Category Archives: Biến tần INVT

Biến tần INVT GD20

Biến tần loại nhỏ đa năng của INVT GD20

invt gd20

Tài liệu cài đặt tiếng anh GD20 INVT

 

Biến tần mini đa năng GD20 là dòng biến tần mini dùng cho các ứng dụng chế tạo máy cơ bản cỡ nhỏ với công suất đến 2.2kW.
Biến tần GD20 sử dụng công nghệ điều khiển vector vòng hở, cho phép máy móc khởi động nhanh hơn.
Biến tần GD20 làm mát tự nhiên, kích thước nhỏ, lắp đặt được trên DIN RAIL hoặc trên bảng tủ.Đặc tính kỹ thuật chính
  • Điều khiển V/F,  Sensorless Vector
  • Torque khởi động ở 0.5Hz: 150%
  • Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh<20 ms
  • Số cổng I/O: 13
  • Truyền thông: Modbus, RS485
  • Keypad liền, keypad rời tự chọn
  • Chức năng ứng dụng: PLC giản đơn, các cấp tốc độ đặt trước, điều khiển PID, cài đặt linh hoạt v/f, điều khiển thắng, chạy tiết kiệm điện…
  • Tích hợp sẵn Braking Unit, IEC 61800-3 C3 Filter
  • 23 chức năng bảo vệ biến tần và động cơ trước các sự cố như là quá dòng, áp cao, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v.
  • CE hợp chuẩn thị trường châu Âu
– Tương thích điện từ: EN 61800-3:2004, 2006/95/EC
– An toàn: EN 61800-5-1:2007, 2004/108/EC
Ứng dụng
Biến tần GD20 được ứng dụng rộng rãi máy đóng gói, máy dán nhãn, máy đóng chai, máy làm nhang, băng tải cỡ nhỏ, máy rang cà phê, máy chế biến thực phẩm, nông sản, quạt thông gió, bơm…
Model No. Rated Power (KW) Rated Output Current (A)
1AC 220V -15%~15%   V/f control ,Torque control
GD20-0R7G-S2 0,75 4,5
GD20-1R5G-S2 1,5 7
GD20-2R2G-S2 2,2 10
3AC 380V/400V/415V   V/f control ,Torque control
GD20-0R7G-4 0,75 2,5
GD20-1R5G-4 1,5 3,7
GD20-2R2G-4 2,2 5

Biến tần INVT GD200A

Biến tần INVT GD200A tương đương loại INVT CHF100A

invt GD 200A

Tài liệu cài đặt biến tần INVT GD200A

Biến tần đa năng thế hệ mới GD200A được điều khiển bằng DSP 32 bit của Texas Instruments, tốc độ xử lý cao cho phép thực hiện các thuật toán điều khiển hiện đại, tối ưu, đem lại tính năng hoạt động vượt trội.
GD200A có dải công suất rộng, nhiều tính năng điều khiển hướng tới hầu hết các lĩnh vực công nghiệp. Biến tần GD200A dùng cho cả tải moment biến thiên (tải P) và các loại tải moment không đổi như băng chuyền, máy trộn, máy cán (tải G).Đặc tính kỹ thuật chính

  • Điều khiển Vectorized V/F (SVPWM), Sensorless vector (SVC), Torque control
  • Torque khởi động ở 0.5Hz: 150%
  • Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh<20 ms
  • Số cổng I/O: 19
  • Truyền thông: Modbus, RS485
  • Keypad có thể lấy rời để giám sát và cài đặt từ xa, sao chép được thông số
  • Chức năng ứng dụng: PLC giản đơn, các cấp tốc độ đặt trước, điều khiển PID, điều khiển ziczac máy quấn chỉ, điều khiển ổ định áp suất trạm 3 bơm, hãm DC, hãm Magnetic Fluxing…
  • Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter, Braking Unit cho biến tần dưới 30 kW,
  • 30 chức năng bảo vệ biến tần và động cơ trước các sự cố như là quá dòng, áp cao, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v.
  • Kết cấu gọn, cứng cáp. Có đường làm mát bằng gió riêng, chịu được môi trường bụi và ẩm
  • CE hợp chuẩn thị trường châu Âu
 – Tương thích điện từ: EN 61800-3:2004, 2006/95/EC
– An toàn: EN 61800-5-1:2007, 2004/108/ECỨng dụng

Biến tần GD200A được ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại máy móc tự động hóa: Máy kéo thép, cẩu trục, máy thổi, bơm quạt, máy nghiền, máy cán, kéo, máy xeo giấy, máy tráng màng, máy tạo sợi, máy nhựa, cao su, sơn, hóa chất, dệt, nhuộm, hoàn tất vải, thực phẩm, thủy sản, đóng gói, chế biến gỗ, băng chuyền, cần trục, nâng hạ, tiết kiệm năng lượng cho máy nén khí, bơm và quạt…
Model No. Rated Power (KW) Rated Output Current (A)
3AC 380V/400V/415V -15%~15% V/f control, Sensorless vector control ,Torque control
GD200A-0R7G-4 0,75 2,5
GD200A-1R5G-4 1,5 3,7
GD200A-2R2G-4 2,2 5
GD200A-004G/5R5P-4 4/5.5 9/13
GD200A-5R5G/7R5P-4 5.5/7.5 13/17
GD200A-7R5G/011P-4 7.5/11 17/25
GD200A-011G/015P-4 11/15 25/32
GD200A-015G/018P-4 15/18.5 32/37
GD200A-018G/022P-4 18.5/22 37/45
GD200A-022G/030P-4 22/30 45/60
GD200A-030G/037P-4 30/37 60/75
GD200A-037G/045P-4 37/45 75/90
GD200A-045G/055P-4 45/55 90/110
GD200A-055G/075P-4 55/75 110/150
GD200A-075G/090P-4 75/90 150/176
GD200A-090G/110P-4 90/110 176/210
GD200A-110G/132P-4 110/132 210/250
GD200A-132G/160P-4 132/160 250/300
GD200A-160G/185P-4 160/185 300/340
GD200A-185G/200P-4 185/200 340/380
GD200A-200G/250P-4 200/250 380/415
GD200A-220G/250P-4 220/250 415/470

Biến tần invt – Giá rẻ – Chất lượng tốt.

Hãy gọi điện để có giá rẻ và được tư vấn lắp đặt.

Tiến Mạnh : 090 628 3840 – 096 869 0752

Lê Long  : 094 8956 835

INVT là nhà sản xuất và thương hiệu biến tần lớn nhất Trung Quốc sử dụng IGBT và công nghệ của Đức.

Sản xuất các sản phẩm chất lượng cao với giá cả đặc biệt cạnh tranh, Biến tần INVT đã được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong nhiều năm qua nhờ có các tính năng đặc biệt, đa năng, độ bền cao, tiết kiệm điện và lợi nhuận cao mà nó mang lại cho bất cứ khách hàng nào từ kinh doanh thương mại, chế tạo máy cho đến sử dụng trực tiếp.

Ngoài ra Cty Hưng Long còn nhập khẩu và phân phối biến tần KDE China giá rẻ hơn – Chất lượng bền – bảo hành 18 tháng – Hàng có sẵn – Có sẵn Linh kiện, bo mạch khi cần bảo trì, bảo hành.

Xem chi tiết: Biến tần KDE

⇒ Xem một số hình ảnh Công Trường chúng tôi đã lắp đặt.

CHF100A-0R7G-4 CHF100A-1R5G-4 CHF100A-2R2G-4
CHF100A-0R7G-4 CHF100A-1R5G-4 CHF100A-2R2G-4
Biến tần 0.75kw 3 pha 380V Biến tần 1.5kw 3 pha 380V Biến tần 2,2 kw 3 pha 380V
Giá: 3.150.000 đ Giá: 3.300.000 đ Giá:  3.600.000 đ
CHF100A-2R2G-4 CHF100A-5R5G-7R5P-4 CHF100A-7R5G-011P-4
CHF100A-004G/5R5P-4 CHF100A-5R5G/7R5P-4 CHF100A-7R5G/011P-4
Biến tần 4/5,5 kw 3 pha 380V Biến tần 5,5/7,5 kw 3 pha 380V  Biến tần 7,5/11 kw 3 pha 380V
Giá: 4.900.000 đ Giá: 6.600.000 đ Giá: 8.000.000 đ
CHF100A-011G015P-4 CHF100A-015G-018P-4 CHF100A-018G022P-4
CHF100A-011G/015P-4 CHF100A-015G/018P-4 CHF100A-018G/022P-4
Biến tần 11/15 kw 3 pha 380V Biến tần 15/18,5 kw 3 pha 380V  Biến tần 18,5/22 kw 3 pha 380V
Giá: 10.200.000 đ Giá: 12.800.000 đ Giá: 16.500.000 đ
CHF100A-022G-030P-4 CHF100A-030G-037P-4 CHF100A-037G-045P-4
CHF100A-022G/030P-4 CHF100A-030G/037P-4  CHF100A-037G/045P-4
Biến tần 22/30 kw 3 pha 380V Biến tần 30/37 kw 3 pha 380V  Biến tần 37/45 kw 3 pha 380V
Giá: 19.500.000 đ Giá: 24.000.000 đ Giá 29.500.000 đ
CHF100A-045G-055P-4 CHF100A-055G-075P-4 CHF100A-075G-090P-4
CHF100A-045G/055P-4 CHF100A-055G/075P-4 CHF100A-075G/090P-4
 Biến tần 45/55 kw 3 pha 380V  Biến tần 55/75 kw 3 pha 380V   Biến tần 75/90 kw 3 pha 380V
Giá: 35.800.000 đ Giá: 42.000.000 đ Giá: 54.000.000 đ
CHF100A-090G-110P-4 CHF100A-110G-132P-4 CHF100A-132G-160P-4
CHF100A-090G/110P-4 CHF100A-110G/132P-4 CHF100A-132G/160P-4
Biến tần 90/110 kw 3 pha 380V  Biến tần 110/132 kw 3 pha 380V  Biến tần 132/160 kw 3 pha 380V
Giá Liên hệ: 0948956835 Giá Liên hệ: 0948956835 Giá Liên hệ: 0948956835

Hãy gọi Chúng tôi để được tư vấn sử dụng biến tần giá rẻ – Bền – Bảo hành lâu – Phục vụ nhiệt tình.

 CHF100A BIẾN TẦN ĐA NĂNG  CHE100 – LOẠI NHỎ VECTOR VÒNG HỞ
XEM CHI TIẾT >> XEM CHI TIẾT >>
CHV100 – VECTER VÒNG KÍN   CHF100 ỨNG DỤNG ĐƠN GIẢN
 
XEM CHI TIẾT >> XEM CHI TIẾT >>
CHV110 TIẾT KIỆM ĐIỆN CHO MÁY ÉP NHỰA CHV130 ĐIỀU KHIỂN ĐỒNG BỘ & LỰC CĂNG
 
XEM CHI TIẾT >> XEM CHI TIẾT >>
CHV160A CHUYÊN CHO CUNG CẤP NƯỚC  CHV180 CHUYÊN CHO THANG MÁY
 
XEM CHI TIẾT >> XEM CHI TIẾT >>
 CHV190 – CHUYÊN CHO CẨU TRỤC, NÂNG HẠ
 XEM CHI TIẾT >>



CHF100A BIẾN TẦN ĐA NĂNG

CHF100A BIẾN TẦN ĐA NĂNG

 

Công suất:         0.75kW ~ 3000kW
Điện áp nguồn:   220V / 380V ± 15

Mô Tả Sản Phẩm:

● Nguồn vào/ ra:

– Điện áp vào: 380/220V±15%
– Tần số vào: 47~63Hz
– Điện áp ra: 0V ~ mức điện áp ngõ vào
– Tần số ra: 0.00 ~ 400.00Hz

● Đặc điểm (tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được):

– 8 ngõ vào số (Digital) nhận giá trị ON – OFF có thể chọn PNP hoặc NPN.
– 1 ngõ vào xung tần số cao (HDI): nhận xung từ 0.000 ~ 50.000kHz, có thể chọn PNP hoặc NPN.
– 1 ngõ ra colector hở (HDO): (tùy chọn ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao 0.000 ~ 50.000kHz)
– 2 ngõ vào Analog: Ngõ AI1 nhận tín hiệu từ -10V ~ 10V, ngõ AI2 nhận tín hiệu từ 0 ~10V hoặc 0/4~20mA.
– 2 ngõ ra Analog: AO1 và AO2 có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.
– Tất cả các ngõ Analog và xung tốc độ cao vào/ra có thể đặt vô cấp dải tín hiệu tùy ý theo ứng dụng thực tế.
– 2 ngõ ra Relay: RO1 và RO2 (có cả NO và NC) có thể lập trình được.
– Tích hợp sẵn cổng truyền thông RS-485 chuẩn Modbus RTU và cổng RJ45 có thể nối bàn phím ngoài đến 110 mét.

– Công suất từ 18.5kW đến 90kW tích hợp sẵn cuộn kháng DC nâng cao hệ số công suất.

● Chức năng điều khiển chính:

– Chế độ điều khiển: điều khiển V/F, điều khiển véc tơ không cảm biến tốc độ (Sensorless vector – SVC), điều khiển Torque.
– Khả năng quá tải: Mode G (dùng cho tải nặng) 150% dòng định mức/60giây, 180% dòng định mức/10 giây.
Mode P (dùng cho tải nhẹ ví dụ: bơm, quạt…) 120% dòng định mức/60 giây.
– Độ phân giải điều chỉnh tốc độ: 1:100 (SVC)
– Tần số sóng mang: 1 kHz ~15.0 kHz.
– Nguồn đặt tốc độ: Bàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID,
có thể thực hiện kết hợp, điều chỉnh giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
– Chức năng điều khiển PID.
– Simple PLC, Chức năng đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ  và 16 cấp thời gian đặt trước.
– Chức năng điều khiển zigzag tốc độ và bộ đếm Counter.
– Không dừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
– Chức năng dò tốc độ: khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
– Phím QUICK/JOG: là phím tắt được định nghĩa bởi người sử dụng.
– Chức năng tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
– Chức năng bảo vệ: Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, chạm pha, mất pha,
lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… và vẫn hoạt động tốt khi điện áp  nguồn vào thấp bằng ba pha 320Vac.

Huong dan su dung CHF100A – tieng viet

Tài liệu tiếng anh CHF100A

Model Công suất(KW) Dòng vào (A) Dòng ra (A)
1AC 220V  ±15%      
CHF100A-1R5G-S2 1.5 14.2 7
CHF100A-2R2G-S2 2.2 23 10
3AC 220V  ±15%      
CHF100A-0R7G-2 0.75 5 7
CHF100A-1R5G-2 1.5 7.7 10
CHF100A-2R2G-2 2.2 11 4.5
CHF100A-004G-2 4.0 17 7
CHF100A-5R5G-2 5.5 21 10
CHF100A-7R5G-2 7.5 31 16
CHF100A-011G-2 11.0 43 20
CHF100A-015G-2 15.0 56 30
CHF100A-018G-2 18.5 71 42
CHF100A-022G-2 22.0 81 55
CHF100A-030G-2 30.0 112 70
CHF100A-037G-2 37.0 132 80
CHF100A-045G-2 45.0 163 110
CHF100A-055G-2 55.0 181 190
3AC 380V  ±15%      
CHF100A-1R5G/2R2P-4 1.5 5.0 3.7
CHF100A-2R2G/004P-4 2.2 5.8 5
CHF100A-004G/5R5P-4 4.0/5.5 10/15 th9-13
CHF100A-5R5G/7R5P-4 5.5/7.5 15/20 13/17
CHF100A-7R5G/011P-4 7.5/11 20/26 17/25
CHF100A-011G/015P-4 11/15 26/35 25/32
CHF100A-015G/018P-4 5/ 18.5 35/38 32/37
CHF100A-018G/022P-4 8.5/ 22 38/46 37/45
CHF100A-022G/030P-4 22/30 46/62 45/60
CHF100A-030G/037P-4 30/37 62/76 60/75
CHF100A-037G/045P-4 37/45 76/90 75/90
CHF100A-045G/055P-4 45/55 90/105 90/110
CHF100A-055G/075P-4 55/75 105/ 140 110/ 150
CHF100A-075G/090P-4 75/90 140/ 160 150/ 176
CHF100A-090G/110P-4 90/110 160/ 210 176/ 210
CHF100A-110G/132P-4 110/132 210/ 240 210/ 250
CHF100A-132G/160P-4 132/160 240/ 290 250/ 300
CHF100A-160G/185P-4 160/185 290/ 330 300/ 340
CHF100A-185G/200P-4 185/200 330/ 370 340/ 380
CHF100A-200G/220P-4 200/220 370/ 410 380/ 415
CHF100A-220G/250P-4 220/250 410/ 460 415/ 470
CHF100A-250G/280P-4 250/280 460/ 500 470/ 520
CHF100A-280G/315P-4 280/315 500/ 580 520/ 600
CHF100A-315G/350P-4 315/350 580/ 620 600/ 640
CHF100A-350G-4 350 620 640
CHF100A-400G-4 400 670 690
CHF100A-500G-4 500 835 860
CHF100A-560G-4 560 920 950

 

 

CHE100 – BIẾN TẦN ĐIỀU KHIỂN VECTOR VÒNG HỞ

CHE100 – BIẾN TẦN ĐIỀU KHIỂN VECTOR VÒNG HỞ

Công suất: 0.4kW ~ 11kW

Nguồn : 220V / 230V / 380V / 480V ± 15%

– Điện áp Ngõ vào :   380/220V±15%
– Tần số Ngõ vào  :   47~63Hz
– Điện áp Ngõ ra   :   0 ~ mức điện áp ngõ vào
– Tần số Ngõ ra    :    0 ~ 400Hz

Mô Tả Sản Phẩm

● Ngõ vào và ngõ ra:
– Điện áp Ngõ vào:   380/220V±15%
– Tần số Ngõ vào:            47~63Hz
– Điện áp Ngõ ra:    0 ~ mức điện áp ngõ vào
– Tần số Ngõ ra:               0 ~ 400Hz
● Chức năng điều khiển chính:
– Chế độ điều khiển : điều khiển véc tơ không cảm biến (SVC Sensorless vector), điều khiển V/F.
– Khả năng quá tải: 60s với 150% công suất, 10s với 180% công suất.
– Mô men khởi động: 150% mô men ở tần số 0.5 Hz (SVC).
– Độ phân giải điều chỉnh tốc độ: 1:100 (SVC).
– Độ chính xác tốc độ : ± 0.5% so với tốc độ tối đa.
– Tần số sóng mang: 0.5kHz ~15.0kHz.
– Tần số đặt: Bàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
– Chức năng điều khiển torque: có nhiều chức năng cài đặt.
– Chức năng điều khiển PID
– Chức năng đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ đặt trước.
– Chức năng điều khiển zigzag tốc độ
– Không ngừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
– Chức năng dò tốc độ: khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
– Phím QUICK/JOG: là phím tắt được định nghĩa bởi người sử dụng.
– Chức năng tự ổn áp – Automatic Voltage Regulation (AVR):
– Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
– Chức năng bảo vệ lỗi:
– Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
● Đặc điểm I/O (tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được):
– Ngõ vào Digital: Có 4 ngõ vào số nhận giá trị ON – OFF.
– Ngõ vào Analog: Cổng AI1 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V, ngõ AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V hoặc 0~20mA.
– Ngõ ra colector hở: 1 ngõ (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung vuông có tần số cao 0~50.00 kHz).
– Ngõ ra Relay: có 2 ngõ (1 ngõ đối với Biến tần từ 2.2kW trở xuống)
– Ngõ raAnalog: cung cấp 1 ngõ ra, có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.

Tài liệu tiếng anh CHE100

Model Công suất(KW) Dòng vào (A) Dòng ra (A)
1AC 220V  ±15%
CHE100-0R4G-S2 0.4 5.4 2.3
CHE100-0R7G-S2 0.75 8.2 4.5
CHE100-1R5G-S2 1.5 14.2 7.0
CHE100-2R2G-S2 2.2 23.0 10
3AC 220V  ±15%
CHE100-0R7G-2 0.75 5.0 4.5
CHE100-1R5G-2 1.5 7.7 7
CHE100-2R2G-2 2.2 11.0 10
CHE100-004G-2 4.0 17.0 16
CHE100-5R5G-2 5.5 21.0 20
CHE100-7R5G-2 7.5 31.0 30
CHE100-011G-2 11.0 43.0 42
CHE100-015G-2 15.0 56.0 55
CHE100-018G-2 18.5 71.0 70
CHE100-022G-2 22.0 81.0 80
CHE100-030G-2 30.0 112.0 110
CHE100-037G-2 37.0 132.0 130
CHE100-045G-2 45.0 163.0 160
3AC 380V  ±15%
CHE100-0R7G-4 0.75 3.4 2.5
CHE100-1R5G-4 1.5 5.0 3.7
CHE100-2R2G-4 2.2 5.8 5
CHE100-004G/5R5P-4 4.0/5.5 10/15 th9-13
CHE100-5R5G/7R5P-4 5.5/7.5 15/20 13/17
CHE100-7R5G/011P-4 7.5/11 20/26 17/25
CHE100-011G/015P-4 11/15 26/35 25/32
CHE100-015G/018P-4 15/ 18.5 35/38 32/37
CHE100-018G/022P-4 18.5/ 22 38/46 37/45
CHE100-022G/030P-4 22/30 46/62 45/60
CHE100-030G/037P-4 30/37 62/76 60/75
CHE100-037G/045P-4 37/45 76/90 75/90
CHE100-045G/055P-4 45/55 90/105 90/110
CHE100-055G/075P-4 55/75 105/ 140 10/ 150
CHE100-075G/090P-4 75/90 140/ 160 50/ 176
CHE100-090G/110P-4 90/110 160/ 210 76/ 210
CHE100-110G/132P-4 110/132 210/ 240 210/ 250
CHE100-132G/160P-4 132/160 240/ 290 250/ 300
CHE100-160G/185P-4 160/185 290/ 330 300/ 340
CHE100-185G/200P-4 185/200 330/ 370 340/ 380
CHE100-200G/220P-4 200/220 370/ 410 380/ 415
CHE100-220G/250P-4 220/250 410/ 460 415/ 470
CHE100-250G/280P-4 250/280 460/ 500 470/ 520
CHE100-280G/315P-4 280/315 500/ 580 520/ 600

CHV100 – BIẾN TẦN ĐIỀU KHIỂN VECTER VÒNG KÍN

CHV100 – BIẾN TẦN ĐIỀU KHIỂN VECTER VÒNG KÍN

0.75kW ~ 2000kW
220V / 230V ± 15%

– Điện áp Ngõ vào:   380/220V±15%
– Tần số Ngõ vào:              47~63Hz
– Điện áp Ngõ ra:    0~mức điện áp ngõ vào
– Tần số Ngõ ra:                 0~600Hz

Thông tin sản phẩm

– Chế độ điều khiển: điều khiển sensorless vector (SVC), điều khiển vector vòng kín (VC ), điều khiển V/F
– Moment khởi động: 150% mômen định mức từ 0.5 Hz SCV), 180% moment định mức từ 0 Hz (VC).

– Điều khiển vector kết hợp với chế độ điều khiển torque ứng dụng rất hiệu quả cho điều khiển lực căng, cuộn và xả cuộn.
– Độ chính xác: ± 0.1% (VC); độ phân giải tốc độ là 1:1000 (VC).
– Tích hợp cuộn kháng DC (từ 18.5kW tới 90kW) để cải thiện hệ số công suất cosφ và nâng cao hiệu suất cho động cơ.
– Tích hợp sẵn bộ hãm động năng đến 15kW.
– Chức năng PLC đơn giản cho điều khiển chu trình, điều khiển đa cấp tốc độ với 16 cấp tốc độ có thể cài đặt, chức năng điều khiển PID và điều khiển ziczac.
– Cung cấp 10 ngõ vào số, 4 ngõ vào analog, 3 ngõ ra rơle, 2 ngõ ra analog, 2 ngõ vào xung (HDI), 2 ngõ ra xung (HDO).
– Chức năng dò tốc độ: khởi động êm động cơ.
– Tích hợp 2 cổng kết nối bàn phím LED hoặc bàn phím LCD.
– Đặc biệt tích hợp sẵn 2 CPU và phần mềm ứng dụng thông minh kết hợp với nhiều loại card mở rộng chuyên dụng như:

+ Card điều khiển tiết kiệm điện cho máy ép phun khuôn nhựa, card điều khiển lực căng,

+ Card điều khiển đa bơm, card mở rộng I/O, card truyền thông và card PG…

mang lại hiệu quả xuất sắc cho các ứng dụng đặc biệt, đồng thời tiết kiệm không gian và giá thành hệ thống

Model 3AC 380V -15%~15%      
  Công suất(KW) Dòng vào (A) Dòng ra (A)
CHV100-1R5G-4 1.5 5 3.7
CHV100-2R2G-4 2.2 5.8 5.0
CHV100-004G-4 4 10 9
CHV100-5R5G-4 5.5 15 13
CHV100-7R5G-4 7.5 20 17
CHV100-011G-4 11 26 25
CHV100-015G-4 15 35 32
CHV100-018G-4 18.5 38 37
CHV100-022G-4 22 46 45
CHV100-030G-4 30 62 60
CHV100-037G-4 37 76 75
CHV100-045G-4 45 90 90
CHV100-055G-4 55 105 110
CHV100-075G-4 75 140 150
CHV100-090G-4 90 160 176
CHV100-110G-4 110 210 210
CHV100-132G-4 132 240 250
CHV100-160G-4 160 290 300

Tài liệu tiếng anh CHV100 User Manual

CHF100 Universal Inverter

CHF100 Universal Inverter

0.75kW ~ 2000kW
220V / 230V ± 15%

– Điện áp Ngõ vào:   380/220V±15%
– Tần số Ngõ vào:              47~63Hz
– Điện áp Ngõ ra:    0~mức điện áp ngõ vào
– Tần số Ngõ ra:                 0~600Hz

Mô Tả Sản Phẩm:

● Ngõ vào và ngõ ra:
– Điện áp Ngõ vào:   380/220V±15%
– Tần số Ngõ vào:              47~63Hz
– Điện áp Ngõ ra:    0~mức điện áp ngõ vào
– Tần số Ngõ ra:                 0~600Hz
● Chức năng điều khiển chính:
– Chế độ điều khiển : điều khiển V/F.
– Khả năng quá tải: 60s với 150% công suất, 10s với 180% công suất.
– Độ phân giải điều chỉnh tốc độ: 1:100.
– Tần số sóng mang: 0.5kHz ~15.0kHz.
– Tần số đặt: Bàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
– Chức năng điều khiển PID
– Simple PLC, Chức năng đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ đặt trước.
– Chức năng điều khiển zigzag tốc độ
– Chức năng điều khiển theo Chiều dài và Thời gian.
– Không ngừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
– Chức năng dò tốc độ: khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
– Phím QUICK/JOG: là phím tắt được định nghĩa bởi người sử dụng.
– Chức năng tự ổn áp – Automatic Voltage Regulation (AVR):
Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
– Chức năng bảo vệ lỗi:
Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha,  lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
● Đặc điểm I/O (tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được):
– Ngõ vào Digital: Có 4 ngõ vào số nhận giá trị ON – OFF, và một ngõ vào nhận xung tần số cao (0~50.00 kHz).
– Ngõ vào Analog: Cổng AI1 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V, ngõ AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V hoặc 0~20mA.
– Ngõ ra colector hở: 1 ngõ (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung vuông có tần số cao 0~50.00 kHz).
– Ngõ ra Relay: có 2 ngõ (1 ngõ đối với Biến tần từ 2.2kW trở xuống)
– Ngõ raAnalog: cung cấp 1 ngõ ra, có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.

Tài liệu tiếng anh CHF100

Model 3AC 380V -15%~15% 
Công suất Dòng vào (A) Dòng ra (A)
CHF100-0R7G-4  0.75 3.4 2.5
CHF100-1R5G-4  1.5  5.0  3.7
CHF100-2R2G-4  2.2  5.8 5
CHF100-004G/5R5P-4 4.0/5.5  10/15  9/13
CHF100-5R5G/7R5P-4 5.5/7.5  15/20  13/17
CHF100-7R5G/011P-4 7.5/11  20/26  17/25
CHF100-011G/015P-4 42309  26/35  25/32
CHF100-015G/018P-4 15/18.5  35/38  32/37
CHF100-018G/022P-4 18/22  38/46  37/45
CHF100-022G/030P-4 22/30  46/62  45/60
CHF100-030G/037P-4 30/37  62/76  60/75
CHF100-037G/045P-4 37/45  76/90  75/90
CHF100-045G/055P-4 45/55  90/105  90/110
CHF100-055G/075P-4 55/75 105/ 140 110/ 150
CHF100-075G/090P-4 75/90 140/ 160 150/ 176
CHF100-090G/110P-4 90/110 160/ 210 176/ 210
CHF100-110G/132P-4 110/132 210/ 240 210/ 250

CHV110 TỦ BIẾN TẦN TIẾT KIỆM ĐIỆN CHO MÁY ÉP NHỰA

CHV110 TỦ BIẾN TẦN TIẾT KIỆM ĐIỆN CHO MÁY ÉP NHỰA

Công suất

7.5kW ~ 110kW
220V / 230V / 380V / 480V ± 15%

Thông tin sản phẩm

● Chế độ điều khiển: điều khiển sensorless vector, điều khiển vector, điều khiển V/F

● Khả năng quá tải lớn 180% trong 30s cho tăng tốc nhanh.

● Cấp bảo vệ IP54, chống bụi bẩn, chất ăn mòn và sử dụng bền…

● Tích hợp sẵn cuộn kháng DC (từ 15kW đến 55KW) cải thiện hệ số công suất và nâng cao hiệu suất cho động cơ.

● Chức năng tự động reset lỗi : tự động reset và tiếp tục vân hành khi mất nguồn tức thời.

● Chức năng tự động điều chỉnh điện áp: ổn định ngõ ra khi áp nguồn dao động.

● Tích hợp sẵn card nhận tín hiệu điện áp và dòng điện (0~1A)

● Không gây nhiễu đến thiết bị khác như máy tính, bộ điều khiển và màn hình vận hành, có sẵn bộ lọc nhiễu bức xạ điện từ.

● Giải thuật: nhận tín hiệu analog (0~1A) hoặc (0~10V) của áp suất và lưu lượng, tư động điều khiển tốc độ bơm dầu đáp ứng nhanh chính xác áp suất và lưu lượng dầu theo chu trình cài đặt.

● Bơm dầu chỉ làm việc khi có yêu cầu lưu lượng hoặc áp suất,  loại bỏ trượng hợp tràn dầu qua van an toàn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả

● Tích hợp sẵn mạch By-pass giúp việc sản xuất không bị gián đoạn khi có sự cố từ biến tần.

● Khả năng tiết kiệm từ 20% đến 60% điện năng tiêu thụ.

Model Công suất (KW) Dòng đầu ra (A)  
CHV110-07RG-4 7.5 17
CHV110-011G-4 11 25
CHV110-015G-4 15 32
CHV110-018G-4 18.5 37
CHV110-022G-4 22 45
CHV110-030G-4 30 60
CHV110-037G-4 37 75
CHV110-045G-4 45 90
CHV110-055G-4 55 110
CHV110-075G-4 75 150
CHV110-090G-4 90 176
CHV110-0110G-4 110 210

Tài liệu tiếng anh CHV110 User Manual

CHV130 BIẾN TẦN ĐIỀU KHIỂN ĐỒNG BỘ & LỰC CĂNG

 

CHV130 BIẾN TẦN ĐIỀU KHIỂN ĐỒNG BỘ & LỰC CĂNG

 

Công suất

 

1.5kW ~ 560kW
380V / 480V ± 15%

Mô tả sản phẩm:

– Chế độ điều khiển: điều khiển V / f, điều khiển sensorless Vector, điều khiển Vector.
– Hiệu suất điều khiển vecter cao, mô-men xoắn cao ở tần số thấp, động năng phản hồi nhanh, tốc độ cao chính xác ..
– Nền tảng Simatic
– Thiết kế đa chức năng để đơn giản hóa hệ thống, giảm chi phí và cải thiện độ tin cậy
– Chức năng điều khiển ở nhiều cấp tốc độ.
– Tốc độ khác nhau hoặc điều khiển vòng quay điều khiển lực căng.

– Điều khiển PID  kiểm soát lực căng, Điều khiển tốc độ tuyến tính.
– Đều khiển  Multi với chức năng cân bằng tải.
– Điều khiển tốc độ tuyến tính không cần mạch điều khiển bên ngoài.
– Phán đoán điều khiển, đều khiển áp lực đường ống.
– Dễ dàng cài đặt các thông số.
-Đầu ra cảnh báo cho các đầu vào tương tự và giá trị quá trình bên trong.
– Điều khiển từ PLC.
– Mỗi đầu vào tương tự có thể thay đổi các thông số của biến tần, không cần truyền thông.

Tài liệu tiếng anh CHV130manual

CHV160A BIẾN TẦN CHUYÊN CHO CUNG CẤP NƯỚC

CHV160A BIẾN TẦN CHUYÊN CHO CUNG CẤP NƯỚC

Thông tin sản phẩm

·   Biến tần tích hợp sẵn Card điều khiển đẳng áp và luân phiên đa bơm CHV160A = PLC + Card analog I/O + HMI + Inverter.

·   CHV160A tích hợp card điều khiển giúp hệ thống gọn nhẹ, giảm giá thành, đặc biệt với nhiều tính năng cao cấp thông minh, vận hành ổn định và kinh tế hơn hệ thống điều khiển sử dụng PLC…

·   Thay thế việc xây dựng tháp nước, bể nước trên cao…tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư.

·   Chức năng tự động đặt mức áp lực nước theo các khoảng thời gian thực (giờ tiêu thụ nước cao điểm và thấp điểm) trong ngày.

·   Chức năng điều khiển ngủ đông (sleep mode): điều khiển hệ thống đi vào trạng thái (dừng tất cả các bơm) và chỉ điều khiển một bơm nền nhỏ chuyên dùng để giữ áp khi lưu lượng sử dụng nước thấp giúp tiết kiêm điện tối đa. Tự động đánh thức khởi động các bơm khi nhu cầu sử dụng nước nhiều trở lại.

·   Điều khiển luân phiên, khởi động mềm và cân bằng thời gian vận hành của các bơm, tránh việc 1 bơm hoạt động trong thời gian dài, giúp tăng tuổi thọ các bơm, chống gỉ sét bơm.

·   Chức năng phát hiện, nhớ  và cách ly bơm bị lỗi, tự động chọn bơm khác vận hành bảo đảm hệ thống cấp nước không bị gián đoạn và bảo vệ quá tải đối với tất cả các bơm trong hệ thống.

·   Chức năng giám sát mực nước hồ, điều khiển hệ thống theo hướng ngăn hiện tượng mực nước xuống nhanh tránh bơm chạy không tải.

·   Chức năng tự động bù áp khi tăng/giảm bơm, chống sốc áp giúp bảo vệ đường ống và thiết bị.

·   Kết nối bàn phím LCD, có thể hiển thị các đơn vị: Mpa, Kpa, Pa, oC, %, h,… và có thể upload/download dữ liệu thông số.

·   Hệ thống hoạt động hoàn toàn tự động, vận hành dễ dàng.

Model Công suất (KW) Dòng đầu ra (A) Dòng đầu vào (A)
CHV160A-5R5-4 5.5 15 13
CHV160A-7R5-4 7.5 20 17
CHV160A-011-4 11 26 25
CHV160A-015-4 15 35 32
CHV160A-018-4 18.5 38 37
CHV160A-022-4 22 46 45
CHV160A-030-4 30 62 60
CHV160A-037-4 37 76 75
CHV160A-045-4 45 90 90
CHV160A-055-4 55 105 110
CHV160A-075-4 75 140 150
CHV160A-090-4 90 160 176
CHV160A-110-4 110 210 210
CHV160A-132-4 132 240 250

Tài liệu tiếng anh biến tần CHV160A User Manual