Category Archives: Đồng hồ đo xung tốc độ Autonis
MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series
MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series
Đồng hồ đo Xung (Tốc độ)
Nhiều giải pháp đo lường
* Có 13 loại chế độ hoạt động:
Vòng quay, Tốc độ, Tần số, Tỷ lệ tuyệt đối, Thời gian di chuyển,
Tỷ lệ lỗi, Chu kỳ, Tỷ trọng, Tốc độ di chuyển, Lỗi,
Độ rộng thời gian, Đo chiều dài, Khoảng thời gian, Quá độ,
Tính nhân (MP5M Series có 11 chế độ hoạt động)
* Nhiều chức năng ngõ ra:
Ngõ ra Relay, ngõ ra NPN/PNP collector hở,
Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp, Ngõ ra BCD,
PV transmission, Ngõ ra truyền thông RS485
* Có nhiều chức năng:
Chức năng cài đặt tỷ lệ, Kiểm tra dữ liệu, Cài đặt độ trễ,
Kiểm tra giá trị Max/Min, Chức năng trì hoãn,
Chức năng cài đặt thời gian tự trở về Zero,
Chức năng cài đặt khóa, Trì hoãn chu kỳ hiển thị
* Dải hiển thị Max: -19999~99999 (MP5M: 0~99999)
* Nhiều đơn vị hiển thị: rpm, rps, Hz, kHz, sec, min, m, mm, mm/s, m/s,
m/min, m/h, l/s, l/min, l/h, %, counts, …
* Có thể lựa chọn ngõ vào điện áp (PNP) hoặc không có điện áp (NPN)
* Chức năng đáp ứng tốc độ cao 50kHz
Mã hàng | Giá (USD) | Kích thước | |
MP5S-4N | 93.70 | W48xH48mm | Loại hiển thị |
MP5Y-4N | 93.70 | W72xH36mm | Loại hiển thị |
MP5Y-41 | 137.00 | W72xH36mm | NPN thường hở (5 tầng) |
MP5Y-42 | 137.00 | W72xH36mm | PNP thường hở (5 tầng) |
MP5Y-43 | 137.00 | W72xH36mm | BCD Dynamic |
MP5Y-44 | 137.00 | W72xH36mm | PV Transmission (4-20mADC) |
MP5Y-45 | 137.00 | W72xH36mm | Truyền thông RS485 |
MP5W-4N | 79.80 | W96xH48mm | Loại hiển thị |
MP5W-4A | 140.10 | W96xH48mm | Relay (5 tầng) |
MP5W-41 | 118.60 | W96xH48mm | Relay (3 tầng) |
MP5W-42 | 140.10 | W96xH48mm | NPN thường hở (5 tầng) + BCD Dynamic |
MP5W-43 | 140.10 | W96xH48mm | PNP thường hở (5 tầng) + BCD Dynamic |
MP5W-44 | 140.10 | W96xH48mm | NPN thường hở (5 tầng) + PV (4-20mADC) |
MP5W-45 | 140.10 | W96xH48mm | PNP thường hở (5 tầng) + PV (4-20mADC) |
MP5W-46 | 140.10 | W96xH48mm | NPN thường hở (5 tầng) + Low speed serial |
MP5W-47 | 140.10 | W96xH48mm | PNP thường hở (5 tầng) + Low speed serial |
MP5W-48 | 140.10 | W96xH48mm | NPN thường hở (5 tầng) + RS485 |
MP5W-49 | 140.10 | W96xH48mm | PNP thường hở (5 tầng) + RS485 |
MP5M-4N | 106.50 | W72xH72mm | Loại hiển thị |
MP5M-41 | 128.30 | W72xH72mm | Relay (1 tầng) + NPN thường hở |
MP5M-42 | 171.00 | W72xH72mm | Relay (2 tầng) |
LR5N-B
LR5N-B
DIN W48 x H24mm, Chỉ hiển thị, Đồng hồ đo Xung (RPM, RPS, Hz)
Đồng hồ đo xung loại LCD 5 chữ số loại nhỏ
* Phiên bản được nâng cấp từ LR7N Series
* Hiển thị lên đến 10000RPM
* Hiển thị RPM, RPS của rotator
* Hiển thị Tần số AC
* Cấu trúc bảo vệ IP66 (Chỉ cho mặt trướ
Price (USD) 59.0