Category Archives: Bộ lập trình PLC

Bộ lập trình PLC OMRON

 CP1E – Dòng MicroPLC mới,kinh tế nhất  CP1L – Micro PLC đa năng
 
Xem chi tiết 
 Xem chi tiết
CP1H – Compact PLC cao cấp PLC cỡ vừa – CJ1M
 
 xem chi tiết   xem chi tiết
 PLC cỡ vừa cấp cao loại mới – CJ2
 
 xem chi tiết


                                                                                               

                                            



CP1E – Dòng Micro PLC mới, kinh tế nhất

CP1E  Dòng Micro PLC mới, kinh tế nhất

Lựa chọn hợp lý nhất cho ứng dụng nhỏ (thay thế CPM1/2A)

CP1E Micro PLC

Gồm 2 loại CPU: loại CP1E-E giá thành thấp (hạn chế về chức năng truyền thông) và loại CP1E-N đa năng.

  • Tối đa 160 I/O, loại CPU -N có thể gắn thêm môđun RS-232 / 485 / 422
  • Kết nối với môđun mở rộng tương tự như cho loại CP1L (tối đa 3 môđun cho CPU 30,40)
  • 2 núm xoay chỉnh giá trị analog (8 bit) trong PLC
  • 6 đầu vào tốc độ cao 10kHz (loại -E) hoặc 6 đầu vào 10kHz và 2 đầu 100kHz (cho loại -N)
  • Bộ nhớ 2Kstep (loại -E) và 8Kstep (loại -N)
  • 6 đầu vào ngắt và 6 đầu vào tác động nhanh
  • Chức năng Smart Input (nếu dùng CX-Programmer dành riêng cho CP1E) giúp cho việc lập trình nhanh hơn trước rất nhiều, giảm tới 30% thời gian với chương trình có dung lượng khoảng 1,5kstep.
  • Đèn I/O gắn ngay tại vị trí đấu dây giúp quan sát dễ dàng
Loại -E CPU với 10, 14,20 I/O Loại –N với CPU 30/40/60 I/O
Cổng USB Cổng USB
Vùng nhớ DM 2K words Built-in RS-232C
Bộ nhớ chương trình:2K steps Có pin
Bộ đếm tốc độ cao :10 kHz×6 inputs Board mở rộng, mô dul mỏ rộng
Loại -E CPU với 30 hoặc 40 I/O Đồng hồ thời gian.
Cổng USB Bộ nhớ chương trình :8 K steps
Bộ nhớ chương trình:2K steps Vùng nhớ DM:8 K words
Vùng nhớ DM :2K words Bộ đếm tốc độ cao: 100 kHz×2 inputs và10 kHz×4 inputs
Bộ đếm tốc độ cao: 10 kHz×6 inputs Xung đầu ra :100kHz×2 outputs
Loại -N CPU với 14 hoặc 20 I/O Loại – NA với CPU 20 I/O
Cổng USB Cổng USB
Built-in RS-232C Built-in RS-232C
Có pin Có pin
Đồng hồ thời gian Board mở rộng, mô dul mỏ rộng
Bộ nhớ chương trình :8 K steps Đồng hồ thời gian.
Vùng nhớ DM:8 K words Bộ nhớ chương trình :8 K steps
Bộ đếm tốc độ cao: 100 kHz×2 inputs and 10 kHz×4 inputs Vùng nhớ DM:8 K words
Xung đầu ra :100kHz×2 outputs Bộ đếm tốc độ cao: 100 kHz×2 inputs và10 kHz×4 inputs
  Xung đầu ra :100kHz×2 outputs
  Billt-in analog:2 inputs and 1 output
Model Nguồn cấp Đầu vào Đầu ra Loại đầu ra
CP1E-E14DR-A 100 to 240 VAC 8 6 Relay
CP1E-E20DR-A 100 to 240 VAC 12 8 Relay
CP1E-E30DR-A 100 to 240 VAC 18 12 Relay
CP1E-E40DR-A 100 to 240 VAC 24 16 Relay
CP1E-N20DR-A 100 to 240 VAC 12 8 Relay
CP1E-N20DT-A 100 to 240 VAC 12 8 Transistor (NPN)
CP1E-N20DT1-A 100 to 240 VAC 12 8 Transistor (PNP)
CP1E-N20DR-D 24 VDC 12 8 Relay
CP1E-N20DT-D 24 VDC 12 8 Transistor (NPN)
CP1E-N20DT1-D 24 VDC 12 8 Transistor (PNP)
CP1E-N30DR-A 100 to 240 VAC 18 12 Relay
CP1E-N30DT-A 100 to 240 VAC 18 12 Transistor (NPN)
CP1E-N30DT1-A 100 to 240 VAC 18 12 Transistor (PNP)
CP1E-N30DR-D 24 VDC 18 12 Relay
CP1E-N30DT-D 24 VDC 18 12 Transistor (NPN)
CP1E-N30DT1-D 24 VDC 18 12 Transistor (PNP)
CP1E-N40DR-A 100 to 240 VAC 24 16 Relay
CP1E-N40DT-A 100 to 240 VAC 24 16 Transistor (NPN)
CP1E-N40DT1-A 100 to 240 VAC 24 16 Transistor (PNP)
CP1E-N40DR-D 24 VDC 24 16 Relay
CP1E-N40DT-D 24 VDC 24 16 Transistor (NPN)
CP1E-N40DT1-D 24 VDC 24 16 Transistor (PNP)
CP1E-N60DR-A 100 to 240 VAC 36 24 Relay
CP1E-N60DT-A 100 to 240 VAC 36 24 Transistor (NPN)
CP1E-N60DT1-A 100 to 240 VAC 36 24 Transistor (PNP)
CP1E-N60DR-D 24 VDC 36 24 Relay
CP1E-N60DT-D 24 VDC 36 24 Transistor (NPN)
CP1E-N60DT1-D 24 VDC 36 24 Transistor (PNP)

Commercially Available USB Cables Can Be Connected

USB Cable Connection

I/O Status at a Glance

Visible Status

More Applications with Advanced Control Capabilities and Functionality (N-/NA-type only)

PT Connection, High-speed Counters, Pulse Outputs, Modbus-RTU Easy Master

Analog Control and Monitoring with Only a Single CPU Unit.

Analog I/O is also available with Expansion Units

Ethernet Communications

Ethernet Communications

Pulse Outputs

Two 100kHz pulse outputs for high-precision position control.

Pulse Outputs

Modbus-RTU Easy Master

Modbus-RTU Easy Master

High-speed Counters

High-speed Counters

Serial PLC Links

Serial PLC Links

Optional Units for More Flexibility

Optional Units for More Flexibility

Lựa chọn sản phẩm tiếng anh cp1e

Hướng dẫn chi tiết tiếng anh cp1e

Tự học PLC 1_Gioi thieu CPM1 Kit

Tự học PLC 2_Cau truc CPM1

Tự học PLC 3_Lap trinh dung ban phim

Tự học PLC 4_Lap trinh so do hinh thang

Tự học PLC 5_Cac lenh pho bien

Muc luc


CP1L – Micro PLC đa năng

CP1L Programmable Controller

CP1L – Micro PLC đa năng

Hướng dẫn lập trình CP1L_Chuong 1

Hướng dẫn lập trình CP1L_Chuong 2

Hướng dẫn lập trình CP1L_Chuong 3 CX

CP1L_Phu luc1

CP1L_Phu luc2

Hướng dẫn lựa chọn tiếng việt CP1L_vn

Tài liệu tiếng anh CP1L

  • Tối đa 180 I/O, RS-232 / 485 / 422
  • Kết nối với môđun mở rộng tương tự như cho loại CPM1 (tối đa 3 môđun cho CPU 30,40, 60 I/O và 1 cho CPU 14, 20 I/O))
  • Đầu vào analog 0-10V (256)
  • Đầu vào / ra xung 100kHz
  • Bộ nhớ 5/10Kstep, có bộ nhớ ngoài,
  • Bộ hiển thị LCD gắn ngoài (CP1W-DAM01) giúp theo dõi, điều chỉnh thông số tại chỗ
  • Lập trình cổng USB bằng CX-Programmer
  • Chạy mô phỏng bằng CX-Simulator
  • Các model CPU:
  • CP1L-L10DR/T/T1-A/D (6 vào, 4 ra),
  • CP1L-L14DR/T/T1-A/D (8 vào, 6 ra),
  • CP1L-L20DR/T/T1-A/D (12 vào, 8 ra),
  • CP1L-M30DR/T/T1-A/D (18 vào, 12 ra),
  • CP1L-M40DR/T/T1-A/D (24 vào, 16 ra)
  • CP1L-M60DR/T/T1-A/D (36 vào, 24 ra)
  • Chú thích: DR/T/T1-A/D = đầu ra relay/transistor NPN/PNP, nguồn AC/DC
Model Nguồn cấp Số đầu vào Số đầu ra Loại đầu ra
CP1L-M60DR-A 100-240VAC 36 24 Relay
CP1L-M60DT-A 100-240VAC 36 24 Transistor NPN
CP1L-M60DR-D 24VDC 36 24 Relay
CP1L-M60DT-D 24VDC 36 24 Transistor NPN
CP1L-M60DT1-D 24VDC 36 24 Transistor PNP
CP1L-M40DR-A 100-240VAC 24 16 Relay
CP1L-M40DT-A 100-240VAC 24 16 Transistor NPN
CP1L-M40DR-D 24VDC 24 16 Relay
CP1L-M40DT-D 24VDC 24 16 Transistor NPN
CP1L-M40DT1-D 24VDC 24 16 Transistor PNP
CP1L-M30DR-A 100-240VAC 18 12 Relay
CP1L-M30DT-A 100-240VAC 18 12 Transistor NPN
CP1L-M30DR-D 24VDC 18 12 Relay
CP1L-M30DT-D 24VDC 18 12 Transistor NPN
CP1L-M30DT1-D 24VDC 18 12 Relay
CP1L-L20DR-A 100-240VAC 12 8 Relay
CP1L-L20DT-A 100-240VAC 12 8 Transistor NPN
CP1L-L20DR-D 24VDC 12 8 Relay
CP1L-L20DT-D 24VDC 12 8 Transistor NPN
CP1L-L20DT1-D 24VDC 12 8 Transistor PNP
CP1L-L14DR-A 100-240VAC 8 6 Relay
CP1L-L14DT-A 100-240VAC 8 6 Transistor NPN
CP1L-L14DR-D 24VDC 8 6 Relay
CP1L-L14DT-D 24VDC 8 6 Transistor NPN
CP1L-L14DT1-D 24VDC 8 6 Transistor PNP
CP1L-L10DR-A 100-240VAC 6 4 Relay
CP1L-L10DT-A 100-240VAC 6 4 Transistor NPN
CP1L-L10DR-D 24VDC 6 4 Relay
CP1L-L10DT-D 24VDC 6 4 Transistor NPN
CP1L-L10DT1-D 24VDC 6 4 Transistor PNP
Các môđun mở rộng Chú thích
CP1W-8ED/R/T(1)CPM1A-8ED/R/T(1) 8 đầu vào DC hoặc 8 đầu ra relay / transister NPN (PNP)
CP1W-16/32ER/T/T1 / CPM1A-16ER 16/32 đầu ra relay / transistor NPN (PNP)
CP1W-20/40EDR(1)/T/T1CPM1A-20EDR1/T/T1 12/26 đầu vào DC + 8/14 đầu ra relay hoặc transister NPN (PNP)
CPM1A-DRT21 CompoBus/D (DeviceNet) slave
CP1W-SRT21 / CPM1A-SRT2 CompoBus/S slave
CP1W-MAD11 / CPM1A-MAD11 Analog 2 vào, 1 ra (1/6000)
CPM1A-MAD01 Analog 2 vào, 1 ra (1/256)
CP1W-AD041 / CPM1A-AD041 Analog 4 vào (1/6000)
CP1W-DA041 / CPM1A-DA041 Analog 4 ra (1/6000)
CP1W-TS001(2) / CPM1A-TS001(2) 2 hoặc 4 đầu vào cặp nhiệt
CP1W-TS101(2) / CPM1A-TS101(2) 2 hoặc 4 đầu vào nhiệt điện trở Pt100

Basic PLC with Smart FeaturesCommon Architecture among CJ, CS and CP Series

Easy Connection with USB                                        Motion Control with Precise Accuracy

USB ConnectionPulse Output Control

Easy Maintenance and Startup Adjustments with LCD Displays and Settings

CP1W-DAM01 LCD Option Board: The Board can be used only in the option board slot 1.

ModBus RTU

Modbus-RTU communication

Increased Numbers of I/Os and Memory Capacities

CP1L-L (I/O Size: 10)

CP1L-L I/O Size : 10

Program capacity: 5 K steps

Execution speed: 0.55 µs

CP1L-L: I/O Size : 14 or 20

CP1L-L (I/O Size: 14 or 20)

Program capacity: 5 K steps
Execution speed: 0.55 µs
No of Expansion Unit : 1

CP1L-M

CP1L-M

I/O Size : 30, 40, 60
Program capacity: 10 K steps
Execution speed: 0.55 µs
No of Expansion Unit : 3

Network Capabilities with Serial Communications

Network Configuration Diagram

Optional Boards

Two serial option ports can be used for either RS-232C or RS-422A/485 interface.

 

CP1H – Compact PLC cao cấp

CP1H – Loại Compact PLC cao cấp (All-In-One)

CP1H Programmable Controller

  • Thiết kế trên nền hệ CJ1 tiên tiến, mở rộng tới 320 digital I/O, 34 analogue I/O
  • Có sẵn tới 40 I/O, có thể kết nối với 7 môđun mở rộng CPM1A và 2 môđun CJ1, nhờ đó hỗ trợ chức năng kết nối cao cấp của CJ1 (Profibus, Controller link, Ethernet, CompoBus S/D…).
  • Cổng lập trình USB, 2 cổng COM hỗ trợ RS232, 485 (qua converter)
  • Tích hợp sẵn analogue: 4 vào, 2 ra (CP1H-XA40*); đèn LED hiện thị thông tin 2 số; 8 interrupt inputs
  • Đầu vào và đầu ra xung tốc độ cao: 100kHz hoặc 1MHz (CP1H-Y); xung ra điều khiển 4 trục
  • Serial PC Link giúp kết nối 9 CPU (cả với CJ1M) thông qua cổng COM
  • Modbus-RTU Easy Master kết nối dễ dàng với biến tần
  • Hỗ trợ lập trình FB, ST, lệnh cao cấp PID (auto tuning), dấu phẩy động, tính toán lượng giác,…bằng CX-Programmer V6.1
  • Dùng memory cassette lưu chương  trình và dữ liệu

 

Model Nguồn cấp Số đầu vào Số đầu ra Loại đầu ra
CP1H-X40DR-A 100-240VAC 24 16 Relay
CP1H-X40DT-D 24VDC 24 16 Transistor NPN
CP1H-X40DT1-D 24VDC 24 16 Transistor PNP
CP1H-XA40DR-A 100-240VAC 24 16 Relay
CP1H-XA40DT-D 24VDC 24 16 Transistor NPN
CP1H-XA40DT1-D 24VDC 24 16 Transistor PNP
CP1H-Y20DT-D 24VDC 12 8 Transistor NPN

Pulse Output Function

Pulse Output Function for Up to Four Axes

A Full Range of Functions

Original Search Function (ORG Instruction), Positioning with Trapezoidal Acceleration and Deceleration (PLS2 Instruction), Interrupt Feeding (ACC and PLS2 Instructions)

1 MHz High-speed Pulse Output

High-speed Pulse Output

High-speed Counter Function

Four-axis Counter Function (Single-phase or Differential Phase)

Up to Eight Interrupt Inputs Can Be Used                           Faster Instruction Process Time

The 8 normal inputs (6 for Y CPU Units) can be selected in the PLC setup as interrupt, quick-response or counter inputs.           Fast Instruction Process Time compared to previous model

Analog I/O

Analog Control without Using Expansion Units

Oil Pressure Control and Inspection Devices Application

Serial Communications

AStandardUSBPortandTwoSerialPortsEnable Connections  and Communications with aWideRangeof Components

Serial Communication Diagram

Modbus-RTU Easy                                                                                                      MasterSerial PLC Links

Modbus-RTU Communication DiagramSerial PLC Links

Flexible System Configuration

CJ-series Special I/O Units and CPU Bus Units can be connected to meet current needs or to expand the system in the future.

Easy Maintenance

CP1W-DAM01 LCD Option Board: The Board can be used only in the option board slot 1.

Analog Inputs Are Made Simple                                     Status Displayed on 7-segment Display

Analog adjustment and external analog setting input connector        Example display: A memory error occurs in the UM.

Tài liệu tiếng anh CP1H

Tài liệu tiếng việt CP1H_vn

PLC cỡ vừa – CJ1M

PLC cỡ vừa – CJ1M 

CJ1M Programmable Controller

Khối CPU 320 I/O Max.

  • Tốc độ lệnh cơ bản (LD): 0.1µs
  • Bộ nhớ chương trình: 10Ksteps
  • Bộ nhớ dữ liệu (DM): 30Kwords
  • Hỗ trợ lập trình Function Block (FB), Sequential Function Chart (SFC), Structured Text (ST)
  • Số lượng vào/ra (I/O bits): 320 bits
  • Số lượng Timer: 4096
  • Số lượng Counter: 4096
  • File memory: Nhớ trong CF card (MS-DOS format)
  • Có sẵn cổng truyền thông RS232C và Peripheral
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: UC1,N,L,CE, EN61131-2

Choose the optimum units to suits the application.

 

CPU Số I/O Số rack mở rộng Số module tối đa Bộ nhớ chương trình/ Bộ nhớ dữ liệu DM Số I/O có sẵn
CJ1M-CPU11 160 0 10 5K step/32KW 0
CJ1M-CPU12 320 0 10 10K step/32KW 0
CJ1M-CPU13 640 1 10 trên CPU + 10 trên rack mở rộng 20K step/32KW 0
CJ1M-CPU21 160 0 10 5K step/32KW 10 đầu vào và 6 đầu ra
CJ1M-CPU22 320 0 10 10K step/32KW
CJ1M-CPU23 640 1 10 10 trên CPU + 10 trên rack mở rộng

Các module  thông dụng

CJ1W-PA202 / 205R Bộ nguồn 14W / 25W CJ1W-ID211/ID231 16/32 đầu vào số 24VDC
CJ1W-SCU41 Module 1 công RS232C, 1 cổng RS422/485 CJ1W-OC201/OC211 8/16 đầu ra rơle (2A)
CJ1W-IC/II101 Module kết nối với expansion rack CJ1W-AD041-V1/ AD081-V1 4/8 đầu vào tương tự (analog) 12 bit (1/8000)
CJ1W-TC* 2/4 đầu điều khiển nhiệt độ CJ1W-DA021/ DA041 2/4 đầu ra tương tự (analog) 12 bit (1/4000)
Save Space
Flexible combinations enables space saving with no backplane

PLC cỡ vừa cấp cao loại mới – CJ2M

CJ2 Programmable Controller

CJ2 Programmable Controller

Thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ cao, chính xác & dung lượng lớn

Hỗ trợ tới 40 module I/O.

Có model có sẵn cổng Ethernet

Có sẵn cổng USB để lập trình/theo dõi, kết nối với các PLC khác qua mạng Ethernet/IP mà không cần cấu hình

Hỗ trợ board cắm thêm RS232/RS485

Phần mềm mới tiên tiến & thân thiện

Dùng được tất cả các module của họ PLC CJ1*

  • Bộ nhớ dữ liệu : 160K words (DM: 32K words; EM: 32K words x 4 banks)
  • Khả năng mở rộng I/O: 2,560 points / 40 units (tối đa 3 rack mở rộng)
  • Tốc độ xử lý: Lệnh cơ bản: 0.04µs Min.; Lệnh cao cấp: 0.06µs Min.
  • Ngôn ngữ lập trình: Ladder Logic (LD); Sequential Function Charts (SFC); Structured Text (ST); Instruction Lists (IL)
  • Bộ nhớ Function Block (FB): 20K steps
  • Vùng nhớ tập tin (File memory): Sử dụng thẻ nhớ 128, 256, 512 Mbytes
  • Cổng truyền thông USB: USB 2.0-compliant B-type, tốc độ 12 Mbps max., khoảng cách truyền 5m max.
  • Cổng truyền thông nối tiếp: RS232C trang bị sẵn trên CJ2M-CPU1[]. CJ2M-CPU3[] không trang bị sẵn RS232C, có thể chọn lựa thêm CP1W-CIF01: RS232C hoặc CP1W-CIF11 / CP1W-CIF21: RS422/RS485
  • Cổng Ethernet: Ethernet/IP trang bị sẵn trên CJ2M-CPU3[]
  • Thời gian thực (clock): Thời gian thực chứa trong trong bộ nhớ. Độ chính xác phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ 55oC: sai số -3.5 ~ +0.5 phút /tháng; Nhiệt độ 25oC: sai số – 1.5 ~ +1.5 phút / tháng; Nhiệt độ 0oC: -3 ~ +1 phút / tháng
  • Nhiệt độ làm việc: 0~55oC
  • Độ ẩm môi trường: 10%~90%
  • Tiêu chuẩn: cULus, EC

CJ2M-CPU15, CJ2M-CPU13, CJ2M-CPU12, CJ2M-CPU11

CJ2M-CPU35, CJ2M-CPU33, CJ2M-CPU32, CJ2M-CPU31