Category Archives: Đồng hồ đo đa năng Autonics
Đồng hồ đo đa năng – Digital Panel Meters Autonics
MT4Y/MT4W Series
MT4Y/MT4W Series
Thêm dòng sản phẩm điện áp thấp 12-24VDC
Đồng hồ số đa năng MT4Y/MT4W Series là dòng đồng hồ đo cao cấp với nhiều chức năng như chức năng kiểm tra hiển thị giá trị Max./Min., hiển thị trì hoãn chu kỳ, điều chỉnh điểm Zero, hiển thị độ chính xác cao và chức năng cài đặt tỉ lệ dòng ngõ ra, v.v. Hơn nữa, Loại điện áp thấp 12-24VDC thích hợp choSeriesMT4W.
Mã hàng | Giá (USD) | Kích thước | Ngõ ra điều khiển |
MT4Y-DV-4N | 53,80 | W72xH36mm | N: Loại hiển thị (không có ngõ ra) |
MT4Y-DV-40~46 | 104,10 | W72xH36mm | 0: Ngõ ra Relay |
MT4Y-AV-4N | 57,20 | W72xH36mm | 1: Ngõ ra NPN thường hở |
MT4Y-AV-40~46 | 111,00 | W72xH36mm | 6: Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp |
MT4Y-DA-4N | 53,80 | W72xH36mm | 2: Ngõ ra PNP thường hở |
MT4Y-DA-40~46 | 104,10 | W72xH36mm | 3: Ngõ ra Relay + 4-20mADC |
MT4Y-AA-4N | 57,20 | W72xH36mm | 4: Ngõ ra Relay + RS485 |
MT4Y-AA-40~46 | 111,00 | W72xH36mm | 5: Ngõ ra BCD |
MT4W | |||
MT4W-DV-4N | 52,00 | W96xH48mm | 0: Ngõ ra Relay + 4-20mADC |
MT4W-DV-40 | 104,10 | W96xH48mm | 1: Ngõ ra Relay |
MT4W-DV-41 | 90,20 | W96xH48mm | 2: Ngõ ra NPN thường hở + BCD |
MT4W-DV-42~49 | 104,10 | W96xH48mm | 3: Ngõ ra PNP thường hở + BCD |
MT4W-DA-4N | 52,00 | W96xH48mm | 4: Ngõ ra NPN thường hở + 4-20mADC |
MT4W-DA-40 | 104,10 | W96xH48mm | 5: Ngõ ra PNP thường hở + 4-20mADC |
MT4W-DA-41 | 90,20 | W96xH48mm | 6: Ngõ ra NPN + Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp |
MT4W-DA-42~49 | 104,10 | W96xH48mm | 7: Ngõ ra PNP + Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp |
MT4W-AV-4N | 55,50 | W96xH48mm | 8: Ngõ ra NPN thường hở + RS485 |
MT4W-AV-40 | 111,00 | W96xH48mm | 9: Ngõ ra PNP thường hở + RS485 |
MT4W-AV-41 | 95,40 | W96xH48mm | |
MT4W-AV-42~49 | 111,00 | W96xH48mm | |
MT4W-AA-4N | 55,50 | W96xH48mm | |
MT4W-AA-40 | 111,00 | W96xH48mm | |
MT4W-AA-41 | 95,40 | W96xH48mm | |
MT4W-AA-42~49 | 111,00 | W96xH48mm |
Đặc điểm chính
* Loại đồng hồ cao cấp
* Nhiều chọn lựa ngõ ra (Mặc định: Hiển thị)
: Ngõ ra truyền thông RS485, ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp, ngõ ra dòng (4-20mA), ngõ ra BCD, ngõ ra collector thường hở NPN/PNP, ngõ ra Relay
* Thông số ngõ vào đo Max.: 500VDC, 500VAC, 5ADC, 5AAC
* Dải hiển thị Max.: -1999 ~ 9999
* Chức năng cài đặt tỉ lệ
* Đo tần số AC (0.1 ~ 9999Hz)
* Có nhiều chức năng
: Chức năng kiểm tra hiển thị giá trị max./ min., Chức năng trì hoãn chu kỳ hiển thị, Chức năng điều chỉnh điểm zero, chức năng hiệu chỉnh hiển thị cao, chức năng cài đặt tỉ lệ dòng ngõ ra, v.v.
* Dải nguồn cấp rộng: 100-240VAC, 12-24VDC( chỉ riêng MT4W)
Các trường hợp ứng dụng
Ứng dụng hiển thị rpm, hiển thị nhiệt độ trong nhà máy, đo điện áp, dòng và tần số hệ thống
Ví dụ ứng dụng
Thông tin đặt hàng
Bảng thông số kỹ thuật
Kích thước
MT4N Series
MT4N Series
Đồng hồ đo đa năng cao cấp loại số DIN W48xH24mm
* Nhiều ngõ ra tùy chọn (Thông số cơ bản: Loại hiển thị),
Ngõ ra truyền thông RS485, Ngõ ra dòng (4-20mA),
Ngõ ra Collector hở NPN/PNP, Ngõ ra tiếp điểm Relay
* Thông số ngõ vào đo Max:
50VDC, 250VAC, 500mADC, 5AAC
* Dải hiển thị Max: -1999~9999
* Chức năng cài đặt tỷ lệ High/Low
* Chức năng đo tần số AC: dải 0.1~9999Hz
* Nhiều chức năng: Chức năng kiểm tra giá trị hiển thị Max và Min, chức năng trì hoãn chu kỳ hiển thị, Chức năng điều chỉnh Zero, Chức năng sửa lỗi hiển thị cao, Chức năng cài đặt tỷ lệ dòng ngõ ra.
* Dải nguồn cấp rộng: 12-24VDC/VAC
M4NS/M4YS Series
M4NS/M4YS Series
Đồng hồ đo cài đặt tỷ lệ số năng lượng xoay vòng DIN W48xH24mm, W72xH36mm
* Loại năng lượng xoay vòng
* Ngõ vào đo: 4-20mADC
* Dải hiển thị Max: -1999~9999
* Chức năng cài đặt tỷ lệ
* Chức năng thay đổi dấu thập phân
* Hiệu chỉnh giới hạn ngõ vào Hi/Low
* Chức năng hiển thị giá trị đỉnh
* Có thể thay đổi thời gian trễ của việc kiểm tra giá trị đỉnh
* Chức năng thay đổi chu kỳ hiển thị
(Có thể lựa chọn: 0.5giây/1giây/2giây/3giây/4giây/5giây)
* Chức năng hiển thị lỗi
Mã hàng | Giá (USD) | Kích thước | Ngõ vào | Dải hiển thị | Nguồn cấp |
M4NS-NA | 43.40 | W48xH24mm | 4-20mADC | -1999 ~ 9999 | Năng lượng xoay vòng |
M4YS-NA | 57.20 | W72xH36mm | 4-20mADC | -1999 ~ 9999 | Năng lượng xoay vòng |
M4N Series
M4N Series
Đồng hồ đo số kích thước nhỏ DIN W48xH24mm
* Hiển thị Max: 1999
* Chức năng tự giữ và tự động điều chỉnh Zero
* Hiển thị LED 7 đoạn
* Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC
Mã hàng | Giá (USD) | Kích thước | Ngõ vào | Dải hiển thị | Nguồn cấp |
M4N-DV-0 | 34.70 | W48xH24mm | 200VDC | 0 ~ 1999 | 5VDC |
M4N-DA-0 | 34.70 | W48xH24mm | 200mADC | 0 ~ 1999 | 5VDC |
M4N-DI-0 | 38.20 | W48xH24mm | 4-20mADC | 0 ~ 1999 | 5VDC |
M4N-DV-1 | 34.70 | W48xH24mm | 200VDC | 0 ~ 1999 | 12-24VDC |
M4N-DA-1 | 34.70 | W48xH24mm | 200mADC | 0 ~ 1999 | 12-24VDC |
M4N-DI-1 | 38.20 | W48xH24mm | 4-20mADC | 0 ~ 1999 | 12-24VDC |
M4V Series
M4V Series
Đồng hồ đo số loại màn hình đồ họa, kích thước W75xH25mm
* Nhiều ngõ vào: DC 0-2V, DC 0-10V, DC1-5V, DC 0-1mA, DC 4-20mA
* Chức năng cài đặt tỷ lệ (Cài đặt tỷ lệ High/Low)
* Hiển thị Max: -999~999
* Chức năng hiển thị lỗi hoặc chức năng tự chẩn đoán
* Mạch vi xử lý chất lượng cao bên trong
* Độ chính xác hiển thị: F*S ±0.2%, rdg±1 chữ số
Mã hàng M4V Giá (USD) 60.70
Đồng hồ đo Vôn
Đồng hồ đo Vôn M4Y/M4W/M5W/M4M Series
Tài liệu tiếng việt M4Y-M4W-M5W DIGITAL_PANEL
* Hiển thị max: 19999(M5W), 1999(Loại khác)
* Chức năng tự điều chỉnh điểm Zero hoặc chức năng Hold (Ngoại trừ M5W)
* Chức năng lựa chọn giá trị RMS/AVG (Điện áp AC)
* Hiển thị LED 7 đoạn
* Kích thước vỏ hộp theo thông số DIN
* Loại chĩ hiển thị, Loại 1 ngõ ra đặt trước, Loại 2 ngõ ra đặt trước
Mã hàng | Giá (USD) | Kích thước | Ngõ vào | Nguồn cấp | Ứng dụng |
M4Y-DV- | 45.10 | W72xH36mm | 300VDC | 100-240VAC | Đo điện áp DC |
M4Y-AV- | 52.00 | W72xH36mm | 400VAC | 100-240VAC | Đo điện áp AC |
M4Y-AVR- | 52.00 | W72xH36mm | 400VAC | 100-240VAC | Đo điện áp AC |
M4W-DV- | 45.10 | W96xH48mm | 300VAC | 100-240VAC | Đo điện áp DC |
M4W-AV- | 52.00 | W96xH48mm | 400VAC | 100-240VAC | Đo điện áp AC |
M4W-AVR- | 52.00 | W96xH48mm | 400VAC | 100-240VAC | Đo điện áp AC |
M5W-AV- | 64.20 | W96xH48mm | 400VAC | 100-240VAC | Đo điện áp AC |
Đồng hồ đo Ampe
Đồng hồ đo Ampe M4Y/M4W/M5W/M4M Series
Tài liệu tiếng việt M4Y-M4W-M5W DIGITAL_PANEL
* Hiển thị max: 19999(M5W), 1999(Loại khác)
* Chức năng tự điều chỉnh điểm Zero hoặc chức năng Hold (Ngoại trừ M5W)
* Chức năng lựa chọn giá trị RMS/AVG (Điện áp AC)
* Hiển thị LED 7 đoạn
* Kích thước vỏ hộp theo thông số DIN
* Loại chĩ hiển thị, Loại 1 ngõ ra đặt trước, Loại 2 ngõ ra đặt trước
Mã hàng | Giá (USD) | Kích thước | Ngõ vào | Nguồn cấp | Ứng dụng |
M4Y-AA- | 52.00 | W72xH36mm | 5A-AC | 100-240VAC | Đo dòng điện AC |
M4Y-AAR- | 52.00 | W72xH36mm | 5A-AC | 100-240VAC | Đo dòng điện AC |
M4W-DA | 45.10 | W96xH48mm | 2A-DC | 100-240VAC | Đo dòng điện DC |
M4W-AA- | 52.00 | W96xH48mm | 5A-AC | 100-240VAC | Đo dòng điện AC |
M4W-AAR- | 52.00 | W96xH48mm | 5A-AC | 100-240VAC | Đo dòng điện AC |
M5W-DA- | 60.70 | W96xH48mm | 2A-DC | 100-240VAC | Đo dòng điện DC |
Đồng hồ đo Công suất
Đồng hồ đo Công suất M4Y/M4W/M5W/M4M Series
Tài liệu tiếng việt M4Y-M4W-M5W DIGITAL_PANEL
* Hiển thị max: 19999(M5W), 1999(Loại khác)
* Chức năng tự điều chỉnh điểm Zero hoặc chức năng Hold (Ngoại trừ M5W)
* Chức năng lựa chọn giá trị RMS/AVG (Điện áp AC)
* Hiển thị LED 7 đoạn
* Kích thước vỏ hộp theo thông số DIN
* Loại chĩ hiển thị, Loại 1 ngõ ra đặt trước, Loại 2 ngõ ra đặt trước
Mã hàng | Giá (USD) | Kích thước | Ngõ vào | Nguồn cấp | Ứng dụng |
M4Y-W-1 | 45.10 | W72xH36mm | 0-10VDC | 100-240VAC | Đo công suất |
M4W-W-1 | 45.10 | W96xH48mm | 0-10VDC | 100-240VAC | Đo công suất |
M5W-W-1 | 60.7 | W96xH48mm | 0-10VDC | 100-240VAC | Đo công suất |
Đồng hồ đo Vận tốc/Tốc độ
Đồng hồ đo Vận tốc/Tốc độ M4Y/M4W/M5W/M4M Series
Tài liệu tiếng việt M4Y-M4W-M5W DIGITAL_PANEL
* Hiển thị max: 19999(M5W), 1999(Loại khác)
* Chức năng tự điều chỉnh điểm Zero hoặc chức năng Hold (Ngoại trừ M5W)
* Chức năng lựa chọn giá trị RMS/AVG (Điện áp AC)
* Hiển thị LED 7 đoạn
* Kích thước vỏ hộp theo thông số DIN
* Loại chĩ hiển thị, Loại 1 ngõ ra đặt trước, Loại 2 ngõ ra đặt trước
M4Y
Mã hàng | Giá (USD) | Kích thước | Ngõ vào | Nguồn cấp | Ứng dụng |
M4Y-T-2 | 52.00 | W72xH36mm | 0-10VAC | 100-240VAC | Đo số vòng quay (rpm) |
M4Y-TR-2 | 52.00 | W72xH36mm | 0-10VAC | 100-240VAC | Đo số vòng quay (rpm) |
M4Y-S-2 | 52.00 | W72xH36mm | 0-10VAC | 100-240VAC | Đo tốc độ (m/min) |
M4Y-SR-2 | 52.00 | W72xH36mm | 0-10VAC | 100-240VAC | Đo tốc độ (m/min) |
M4W
Mã hàng | Giá (USD) | Kích thước | Ngõ vào | Nguồn cấp | Ứng dụng |
M4W-T-1 | 45.10 | W96xH48mm | 0-10VDC | 100-240VAC | Đo số vòng quay (rpm) |
M4W-S-2 | 45.10 | W96xH48mm | 0-10VDC | 100-240VAC | Đo số vòng quay (rpm) |
Mã hàng | Giá (USD) | Kích thước | Ngõ vào | Nguồn cấp | Ứng dụng |
M4W-T-2 | 52.00 | W96xH48mm | 0-10VAC | 100-240VAC | Đo số vòng quay (rpm) |
M4W-TR-2 | 52.00 | W96xH48mm | 0-10VAC | 100-240VAC | Đo số vòng quay (rpm) |
M4W-S-2 | 52.00 | W96xH48mm | 0-10VAC | 100-240VAC | Đo tốc độ (m/min) |
M4W-SR-2 | 52.00 | W96xH48mm | 0-10VAC | 100-240VAC | Đo tốc độ (m/min) |
M5W
Mã hàng | Giá (USD) | Kích thước | Ngõ vào | Nguồn cấp | Ứng dụng |
M5W-T-1 | 60.70 | W96xH48mm | 0-10VDC | 100-240VAC | Đo số vòng quay (rpm) |
M5W-S-1 | 60.70 | W96xH48mm | 0-10VDC | 100-240VAC | Đo tốc độ (m/min) |
M5W-T-2 | 64.20 | W96xH48mm | 0-10VAC | 100-240VAC | Đo số vòng quay (rpm) |
M5W-S-2 | 64.20 | W96xH48mm | 0-10VAC | 100-240VAC | Đo tốc độ (m/min) |