Author Archives: Biến tần
Đồng hồ đo điện áp-dòng điện-tần số Selec VAF36A series
Đặc điểm chung
Tài liệu Selec-VAF36A-series-manual
– Đồng hồ đo điện áp-dòng điện-tần số Selec VAF36A series dùng đo: Điện áp (V, kV), dòng điện (A, kA), tần số (Hz), thời gian chạy máy (H:M), tốc độ
– Màn hình hiển thị LCD, có đèn nền
– Đồng hồ đo điện áp-dòng điện-tần số Selec VAF36A series có thể cài đặt tỷ số phần sơ cấp của biến dòng (CT) và phần sơ/thứ cấp của biến áp (PT)
– Đồng hồ đo điện áp-dòng điện-tần số Selec VAF36A series thiết kế phù hợp gắn lên Panel
Thông số kỹ thuật
Kích thước |
W96xH96 (1/4 DIN) |
Hiển thị |
LCD 3 dòng – 3 số, có đèn nền (kích thước chữ số H0,56”) |
Nguồn cấp |
230V AC; 110V AC ±20% (50 / 60Hz); 20 ~ 60V DC |
Mạch đấu nối |
3 pha – 4 dây/3 dây, 2 pha – 3 dây, 1 pha – 2 dây |
Ngõ vào điện áp |
11 ~ 300V AC (L-N); 19 ~ 519V AC (L-L) |
Ngõ vào dòng điện | 50mA ~ 5A AC (tối đa 6A)±1% |
Tần số | 50-60 Hz±0.1% |
Đếm thời gian hoạt động |
0 ~ 99999,9 h (khi máy chạy) |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Sơ đồ chọn mã
Đồng hồ đo đa năng Selec MFM383A-C
MFM383A- Đồng hồ đo đa chức năng các giá trị điện Selec có truyền thông Modbus
Thông số kĩ thuật:
- Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh.
- Hiển thị 3 hàng, 4 số, dạng LCD.
- Hàng thứ 4: 8 số (dành cho điện năng).
- Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A.
- Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây,
- 2 pha – 3dây & 1 pha – 2 dây.
- Ngõ ra: xung áp 24VDC / dòng 100mA.
- Độ chính xác: cấp 1 (dành cho điện năng).
- Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 10 KV.
- Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
- Có password bảo vệ.
- Nguồn cấp: 85 – 270V AC.
- Truyền thông MODBUS (MFM383A-C).
- Kích thước mở lổ: 92x92mm.
- Kích thước mặt: 99x99mm.
Đồng hồ đo đa năng Selec MFM383A
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MFM383A – Đồng hồ đo đa chức năng Selec
Thông số kĩ thuật:
- Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr và đo kWh, KVAh, KVArh.
- Hiển thị 3 hàng, 4 số, dạng LCD.
- Hàng thứ 4: 8 số (dành cho điện năng).
- Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A.
- Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây,
- 2 pha – 3dây & 1 pha – 2 dây.
- Ngõ ra: xung áp 24VDC / dòng 100mA.
- Độ chính xác: cấp 1 (dành cho điện năng).
- Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 10 KV.
- Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
- Có password bảo vệ.
- Nguồn cấp: 85 – 270V AC.
- Truyền thông MODBUS (MFM383A-C).
- Kích thước mở lổ: 92x92mm.
- Kích thước mặt: 99x99mm.
Thông số kỹ thuật
Kích thước |
W96xH96 (1/4 DIN) |
Hiển thị |
LCD, 3 dòng – 4 số (kích thước chữ số H11,4mm & H6,6mm) |
Nguồn cấp |
100 ~ 240V AC; 18 ~ 28V AC (50 / 60Hz); 18 ~ 42VDC |
Mạch đấu nối |
3 pha – 4 dây/3 dây, 2 pha – 3 dây, 1 pha – 2 dây |
Ngõ vào |
Điện áp: 11 ~ 300V AC (L-N); 19 ~ 519V AC (L-L) Tần số: 45-65 Hz Dòng điện: 5A AC (tối thiểu 11mA, tối đa 6A) |
Ngõ ra |
Xung áp (dùng nguồn bên ngoài) tối đa 24VDC/dòng tối đa 100mA |
Độ phân giải |
Đối với công suất tiêu thụ: 0.1, 1 kWh/xung (tùy thuộc tỷ số của biến dòng) Đối với điện áp, dòng điện, công suất: tự động điều chỉnh Đối với PF: 0.001 |
Bộ nhớ |
Duy trì 10 năm |
Độ chính xác |
Điện áp (L-N / L-L), dòng điện: ±0.5% PF: ±1% Tần số: ±0.1% (V>20V L-N, V>35V L-L) Công suất (kW, kVA, kVAr): 1% Năng lượng hoạt động: Cấp 1 |
Phụ kiện (mua riêng) |
Biến dòng, biến áp, AC-RS485-RS232-ISO (bộ chuyển đổi tín hiệu RS485-232), phần mềm giám sát năng lượng EN-VIEW |
Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha) MFM374 (96×96)
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 3 hàng, 4 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha) MFM384-C (96×96)
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM384-C)
Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha) MFM384 (96×96)
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh MFM383-C (96×96)
Tài liệu: Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh MFM383c
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Hàng thứ 4: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM383-C)
Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh MFM383 (96×96)
Tài liệu: Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh MFM383
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Hàng thứ 4: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
Đồng hồ đo: V – A – F VAF39 (96×96)
Tài liệu: Đồng hồ đo: V – A – F VAF369
Đồng hồ đo: V – A – F
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
Đồng hồ đo: V – A – F VAF36 (96×96)
Tài liệu: Đồng hồ đo: V – A – F VAF36
Đồng hồ đo: V – A – F
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC