Category Archives: Biến tần Toshiba
TOSHIBA VF-nC1; VF-nC3-Biến Tần Hạ Áp
Thông số kỹ thuật :
-Nguồn cấp : 1 pha 100 ÷115V ; 1 pha 200 ÷ 240V; 3 pha 200 ÷240V; 50/60 Hz.
-Sai số nguồn cấp cho phép : Điện áp +10% , -15% ; tần số ±5%.
-Điện áp ra : 3 pha, 0÷ Điện áp đầu vào ; tần số 0.5 ÷200 Hz.
-Khả năng quá tải : 150% trong vòng 60s.
– Dải công suất : 0.1 ÷ 2.2KW với VF-nC1; 0.1 ÷4KW với VF-nC3.
-Chế độ điều khiển động cơ : V/f không đổi ,điều khiển vector không đổi .
-Hãm một chiều cho toàn dải công suất .
-Điều khiển PI.
-Phương thức điều khiển : Điều khiển độ rộng xung(PWM).
-Tiêu chuẩn bảo vệ Ip20.
* Thiết bị mở rộng :
-Lọc xoay chiều đầu vào ,lọc 1 chiều , màn hình kéo dài LED…
*Ứng dụng :
-Máy yêu cầu mô men khởi động lớn : Trong các máy thuộc ngành công nghiệp dệt may…
– Chức năng điều khiển PI cho bơm và quạt gió
Bảng Biến Tần TOSHIBA-VFNC3:
TT | Mã Hiệu | Công Suất |
---|---|---|
1 | VFNC3-2001P | 0.1KW/3P/220V |
2 | VFNC3-2002P | 0.2KW/3P/220V |
3 | VFNC3-2004P | 0.4KW/3P/220V |
4 | VFNC3-2007P | 0.7KW/3P/220V |
5 | VFNC3-2015P | 1.5KW/3P/220V |
6 | VFNC3-2022P | 2.2KW/3P/220V |
7 | VFNC3-2037P | 3.7KW/3P/220V |
8 | VFNC3S-2002PL | 0.2KW/3P/220V |
9 | VFNC3S-2004PL | 0.4KW/3P/220V |
10 | VFNC3S-2007PL | 0.7KW/3P/220V |
12 | VFNC3S-2015PL | 1.5KW/3P/220V |
13 | VFNC3S-2022PL | 2.2KW/3P/220V |
VF-S11, biến tần VF-S11, toshiba VF-S11
*Thông số kỹ thuật :
-Nguồn cấp : 1 pha 200V÷240V; 3 pha 200V÷240V ,380V÷500V, 525V÷600V; 50/60Hz.
-Sai số nguồn cấp cho phép : Điện áp +10% , -15% . tần số ± 5%.
-Điện áp đầu ra : 3 pha , 0 ÷ Điện áp đầu vào ; tần số 0.5 ÷ 500Hz.
-Khả năng quá tải : 150% trong 60s , 200% trong 0.2s.
-Dải công suất : 0.2 ÷15 kw.
-Chế độ điều khiển động cơ : V/f không đổi , mô men thay đổi ,tự động tăng mô men , điều khiển vector không cảm biến , tự động tối ưu năng lượng tiêu thụ .
Hảm một chiều ,mạc điều khiển hảm động năng cho toàn dải công suất.
-Điều khiển PID.
-Phương thức điều khiển : điều khiển độ rộng xung (PWM).
-Tiêu chuẩn bảo vệ IP20.
*Thiết bị mở rộng
-Mạch kết nối DeviceNet, LONWORKS.
-Lọc xuay chiều đầu vào , lọc 1 chiều , màn hình kéo dài LED…
*Ứng dụng:
-Máy yêu cầu mô men khởi động lớn : cầu trục , máy nhỏ ,máy nén , dập , nghiền , băng tải …
-cài đặt phần mền đặc biệt ứng dụng cho bơm, quạt gió.
Biến tần VFS11:
TT | Mã hiệu | Công suất |
---|---|---|
1 | VFS11S-2002PL | 0.2KW |
2 | VFS11S-2004PL | 0.4KW |
3 | VFS11S-2007PL | 0.75KW |
4 | VFS11S-2015PL | 1.5KW |
5 | VFS11S-2022PL | 2.2KW |
6 | VFS11-2004PM | 0.4KW |
7 | VFS11-2007PM | 0.75KW |
8 | VFS11-2015PM | 1.5KW |
9 | VFS11-2022PM | 2.2KW |
10 | VFS11-2037PM | 3.7KW |
11 | VFS11-2055PL | 5.5KW |
12 | VFS11-2075PL | 7.5KW |
13 | VFS11-2110PL | 11KW |
14 | VFS11-2150PL | 15KW |
15 | VFS11-4004PL | 0.4KW |
16 | VFS11-4007PL | 0.75KW |
17 | VFS11-4015PL | 1.5KW |
18 | VFS11-4022PL | 2.2KW |
19 | VFS11-4037PL | 3.7KW |
20 | VFS11-4055PL | 5.5KW |
21 | VFS11-4075PL | 7.5KW |
22 | VFS11-4110PL | 11KW |
Biến tần VFS11-IP 55
TT | Mã hiệu | Công suất |
---|---|---|
1 | VFS11S-2002PLE | 0.2KW |
2 | VFS11S-2004PLE | 0.4KW |
3 | VFS11S-2007PLE | 0.75KW |
4 | VFS11S-2015PLE | 1.5KW |
5 | VFS11S-2022PLE | 2.2KW |
6 | VFS11-2004PME | 0.4KW |
7 | VFS11-2007PME | 0.75KW |
8 | VFS11-2015PME | 1.5KW |
9 | VFS11-2022PME | 2.2KW |
10 | VFS11-2037PME | 3.7KW |
11 | VFS11-4007PLE | 0.75KW |
12 | VFS11-4015PLE | 1.5KW |
13 | VFS11-4022 | 2.2KW |
14 | VFS11-4037PLE | 3.7KW |
VF-PS1, bien tan VF-PS1, toshiba VF-PS1
* Thông số kỹ thuật :
–Nguồn cấp 3 pha 200V ÷ 240V, 380V÷480V ; 50/60Hz.
-Sai số nguồn cho phép : Điện áp +10% ,-15%, tần số ± 5%
-Điện áp ra : 3 pha , 0 ÷ Điện áp đầu vào ; tần số 0.1 ÷ 500Hz.
– Khả năng quá tải : 120% trong vòng 60s , 135% trong vòng 2s.
-Dải công suất 0.4÷630Kw.
-Chế độ điều khiển động cơ V/f khổng đổi ,mô men thay đổi , tự động tăng mô men, điều khiển vector không cảm biến , điều khiển vector vòng kín, V/f5 điểm , tự động tối ưu năng lượng tiêu thụ…
-Hảm 1 chiều cho toàn dải công suất .Tích hợp mạch điều khiển hãm động năng tới biến tần 220Kw.
-Điều khiển vòng kín PID , Điều khiển mô men
-Phương thức điều khiển : Điều biến độ rông xung(PWM).
-Tiêu chuẩn bảo về IP20 , IP00.
*Thiết bị mở rông : có khả năng lập trình như một PLC nhỏ
-Mạch phản hồi tốc độ Encoder, mạch kết nối PROFIBUS , DeviceNEt, CC-link, LONWORKS, BACnet,Metaysys, APOGEEFLN, mạch điều khiển mở rộng.
-Lọc xoay chiều đầu vào , lọc 1 chiều , màn hình kéo dài LCD, LED…
*Ứng dụng :
-Ứng dụng điều khiển cho động cơ bơm , quạt gió có yêu cầu điều khiển hệ thống phức tạp.
-Các ứng dụng cho các máy có yêu cầu momen khởi động không cao.
Bảng biến tàn TOSHIBA PS1: Bảng biến tần TOSHIBA PS1 -IP54
TT | Mã hiệu | Công suất |
---|---|---|
Loại 200V,3 pha | ||
1 | PS1-2004PL | 0.4KW |
2 | PS1-2007PL | 0.7KW |
3 | PS1-2015PL | 1.5KW |
4 | PS1-2022PL | 2.2KW |
5 | PS1-2037PL | 3.7KW |
6 | PS1-2055PL | 5.5KW |
7 | PS1-2075PL | 7.5KW |
8 | PS1-2110PM | 11KW |
9 | PS1-2150PM | 15KW |
10 | PS1-2185PM | 18.5KW |
11 | PS1-2220PM | 22KW |
12 | PS1-2300PM | 30KW |
13 | PS1-2370PM | 37KW |
14 | PS1-2450PM | 45KW |
15 | PS1-2550P | 55KW |
16 | PS1-2750P | 75KW |
17 | PS1-2900P | 90KW |
Loại 380-480V, 3pha | ||
18 | PS1-4007PL | 0.75KW |
19 | PS1-4015PL | 1.5KW |
20 | PS1-4022PL | 2.2KW |
21 | PS1-4037PL | 3.7KW |
22 | PS1-4055PL | 5.5KW |
23 | PS1-4075PL | 7.5KW |
24 | PS1-4055PL | 11KW |
25 | PS1-4150PL | 15KW |
26 | PS1-4185PL | 18.5KW |
27 | PS1-4220PL | 22KW |
28 | PS1-4300PL | 30KW |
29 | PS1-4370PL | 37KW |
30 | PS1-4450PL | 45KW |
31 | PS1-4550PL | 55KW |
32 | PS1-4750PL | 75KW |
33 | PS1-4900PC | 90KW |
34 | PS1-4110KPC | 110KW |
35 | PS1-4132KPC | 132KW |
36 | PS1-4160KPC | 160KW |
37 | PS1-4220KPC | 220KW |
38 | PS1-4250KPC | 250KW |
39 | PS1-4280KPC | 280KW |
40 | PS1-4315KPC | 320KW |
Bảng biến tần TOSHIBA PS1 -IP54
TT | Mã hiệu | Công suất |
---|---|---|
Loại 380-480V, 3 pha(Built-in class A filter) | ||
1 | PS1-4007PLE | 0.75KW |
2 | PS1-4015PLE | 1.5KW |
3 | PS1-4022PLE | 2.2KW |
4 | PS1-4037PLE | 3.7KW |
5 | PS1-4055PLE | 5.5KW |
6 | PS1-4075PLE | 7.5KW |
7 | PS1-4110PLE | 11KW |
8 | PS1-4150PLE | 15KW |
9 | PS1-4185PLE | 18.5KW |
10 | PS1-4220PLE | 22KW |
11 | PS1-4300PLE | 30KW |
12 | PS1-4370PLE | 37KW |
13 | PS1-4450PLE | 45KW |
14 | PS1-4550PLE | 55KW |
15 | PS1-4750PLE | 75KW |
16 | PS1-4900PLE | 90KW |
Loại 380-480V, 3 pha(Built-in class B filter) | ||
17 | PS1-4007PDE | 0.75KW |
18 | PS1-4015PDE | 1.5KW |
19 | PS1-4022PDE | 2.2KW |
20 | PS1-4037PDE | 3.7KW |
21 | PS1-4055PDE | 5.5KW |
22 | PS1-4075PDE | 7.5KW |
23 | PS1-4110PDE | 11KW |
24 | PS1-4150PDE | 15KW |
25 | PS1-4185PDE | 18.5KW |
26 | PS1-4220PDE | 22KW |
27 | PS1-4300PDE | 30KW |
28 | PS1-4370PDE | 37KW |
29 | PS1-4450PDE | 45KW |
30 | PS1-4550PDE | 55KW |
31 | PS1-4750PDE | 75KW |
32 | PS1-4900PDE | 90KW |
Toshiba VF-FS1, biến tần VF-FS1
Đặc điểm kỹ thuật :
– Nguồn cấp : 3 pha 200÷240V, 380÷480V; 50/60HZ.
-Sai số nguồn cấp cho phép : Điện áp + 10% , -15%; Tần số ± 5%
-Điện áp ra: 3 pha , 0÷Điện áp đầu vào; tần số 0.5÷ 200Hz.
-Khả năng quá tải : 110% trong vòng 60s, 180% trong vòng 2s.
-Dải công suất : 0.2 ÷75kW.
-Chế độ điều khiển động cơ : V/f không đổi , moomen thay đổi , tự động tăng moomen, điều khiển vector không cảm biến
tự động tối ưu năng lượng tiêu thụ…
-Điều khiển vòng kín PID
-Cài đặt sẵn phần mền đặc biệt , chuyên dụng cho tải bơm , quạt gió .
-Phương thức điều khiển : Điều biến độ rộng xung(PWM).
-Tiêu chuẩn bảo vệ IP20, IP00
*Thiết bị mở rộng :
– Mạch nối LONWORKS , BACnet , Metasys, APOGEE FLN.
-Lọc xoay chiều đầu vào , lọc 1 chiều , màn hình kéo dài LED
* Ứng dụng :
-Ứng dụng điều khiển động cơ bơm , quạt gió có yêu cầu điều khiển hệ thống đơn giản .
-Các ứng dụng cho các máy có yêu càu mômen khời động không cao.
Bảng biến tần TOSHIBA đời mới VF-FS1:
TT | Mã hiệu | Công suất |
---|---|---|
VFFS1-200v | ||
1 | FS1-2004PM | 0.4KW |
2 | FS1-2007PM | 0.75kW |
3 | FS1-2015PM | 1.5KW |
4 | FS1-2022PM | 2.2KW |
5 | FS1-2037PM | 3.7KW |
6 | FS1-2055PM | 5.5KW |
7 | FS1-2075PM | 7.5KW |
8 | FS1-20110PM | 11KW |
9 | FS1-2050PM | 15KW |
10 | FS1-2085PM | 18.5KW |
11 | FS1-2220PM | 22KW |
12 | FS1-2300PM | 30KW |
VFFS1-400v | ||
1 | FS1-4004PL | 0.4KW |
2 | FS1-4007PL | 0.75kW |
3 | c | 1.5KW |
4 | FS1-4022PL | 2.2KW |
5 | FS1-4037PL | 3.7KW |
6 | FS1-4055PL | 5.5KW |
7 | FS1-4075PL | 7.5KW |
8 | FS1-4110PL | 11KW |
9 | FS1-4150PL | 15KW |
10 | FS1-4185PL | 18.5KW |
11 | FS1-4220PL | 22KW |
12 | FS1-4300PL | 30KW |
13 | FS1-4370PL | 37KW |
14 | FS1-4450PL | 45KW |
15 | FS1-4550PL | 55KW |
16 | FS1-4750PL | 75KW |
TOSIBA-VF-AS1, biến tần TOSIBA-VF-AS1
*Thông số kỹ thuật:
-Nguồn cấp 3 pha 200v÷240V, 380v÷480v, 500v ÷ 690v, 50/60Hz.
-Sai số nguồn cấp cho phép : Điện áp +10%, -15%; tần số ± 5%.
-Điện áp ra : 3 pha , 0÷ điện áp đầu vào ; tần số 0.1 ÷ 500Hz.
-Khả năng quá tải : 150% trong vỏng 60s ,165% trong vòng 2s.
-Dải công suất : 0.4 ÷ 630 Kw.
– Chế độ điều khiển động cơ V/f không đổi , mô men thay đổi , tự động tằng mô men , Điều khiển vector không cảm biến , Điều khiển vector vòng kín , V/f 5 điểm …
-Hảm 1 chiều cho toàn dải công suất. Tích hợp mạch điều khiển hảm động năng tới biến tần 160 Kw.
-Điều khiển vòng kín PID, điều khiển mô men.
-phương thức điều khiển : Điều khiển độ rông xung (PWM).
-Tiêu chuẩn bảo vệ IP20, IP00.
*Thiết bị mở rộng: có khả năng lập trình như 1 PLC nhỏ
-Mạch phản hồi tốc độ Encoder, mạch kết nối PROFIBUS, DeviceNet,CC-Link, mạch điều khiển mở rộng.
-Lọc xoay chiều đầu vào , lọc 1 chiều ,màn hình kéo dài LCD , LED..
*ứng dụng:
-Máy yêu cầu mô men khởi động và công suất lớn : cầu trục,máy mỏ , máy nến ,dập nghiền ,băng tải …
-máy văn phòng : máy rửa chén, tủ lạnh , thiết bị y tế …
-Các ứng dụng đơn giản : máy khoan , máy vận chuyển , máy cắt gọt , chế biến gỗ.
Hệ thống logic điều khiển phức tạp : Dây chuyền công nghệ, máy in , máy thu/ nhả dây
TT | MÃ Hiệu | Công Suất |
1 | VFAS1-4007PL-WN1 | 0.75KW |
2 | VFAS1-4015PL-WN1 | 1.5KW |
3 | VFAS1-4022PL-WN1 | 2.2KW |
4 | VFAS1-4037PL-WN1 | 3.7KW |
5 | VFAS1-4055PL-WN1 | 5.5KW |
6 | VFAS1-4075PL-WN1 | 7.5KW |
7 | VFAS1-4110PL-WN1 | 11KW |
8 | VFAS1-4150PL-WN1 | 15KW |
9 | VFAS1-4185PL-WN1 | 18.5KW |
10 | VFAS1-4220PL-WN1 | 22KW |
11 | VFAS1-4300PL-WN1 | 30KW |
12 | VFAS1-4370PL-WN1 | 37KW |
13 | VFAS1-4450PL-WN1 | 45KW |
14 | VFAS1-4550PL-WN1 | 55KW |
15 | VFAS1-4750PL-WN1 | 75KW |
16 | VFAS1-4900PC-WN1 | 90KW |
17 | VFAS1-4110KPC-WN1 | 110KW |
18 | VFAS1-4132KPC-WN1 | 132KW |
19 | VFAS1-4160KPC-WN1 | 160KW |
20 | VFAS1-4200KPC-WN1 | 200KW |
21 | VFAS1-4220KPC-WN1 | 220KW |
22 | VFAS1-4280KPC-WN1 | 280KW |
23 | VFAS1-4355KPC-WN1 | 355KW |
24 | VFAS1-4400KPC-WN1 | 400KW |
25 | VFAS1-4500KPC-WN1 | 500KW |