Category Archives: Biến tần Fuji
biến tần FRENIC5000G11S
Dòng biến tần FRENIC5000G11S
Đặc tính chung
• Thích hợp cho các thiết bị như là quạt và máy bơm
• Hoạt động tiết kiệm năng lượng vì có chức năng tự động tiết kiệm năng lượng
• Hoạt động dễ dàng với bộ phím tương tác thông dụng
Quạt
Hệ thống điều hoà không khí (trong công nghiệp, cao cao tầng, văn phòng, bệnh viện, phòng sạch, shop, kho gia súc)
Máy sấy khô, Quạt nồi hơi
Quạt điều khiển nhiệt độ lò luyện kim, Quạt thông gió
Tủ lạnh, Máy nén, máy ép
Tích hợp quạt gió trong máy làm phim
Thiết bị điều hoà nhiệt độ, Dây chuyên sản xuất thực phẩm
Máy trộn thực phẩm, Máy cắt thực phẩm
Máy xay, nghiền, Máy pha chế trà
Máy làm sạch gạo, Máy công cụ
Máy mài, Máy xay, phay
Máy tiện, Máy khoan, máy doa ngang
Máy cuốn dây, Thiết bị chuyền tải
Cần trục, Kho tự động, Băng tải, Thang máy, Bãi đỗ xe tự động, Cửa tự động
Máy gia công gỗ/thiết bị trong ngành hoá học, Máy trộn lòng
Máy đúc ép, máy đùn chất dẻo, Máy rung, Máy tách ly tâm
Máy mạ, Trục căng, Máy bào
Thông số kỹ thuật | ||
Series | FRENIC5000P11S | |
Công suất đầu vào | 3 pha: 200V | 22kW hoặc nhỏ hơn: 200 đến 240V, 50/60Hz30kW hoặc lớn hơn: 200 đến 220/200 đến 230V, 50/60Hz |
3 pha: 400V | 22kW hoặc nhỏ hơn: 380 đến 480V, 50/60Hz30kW hoặc lớn hơn: 380 đến 440/380 đến 480V, 50/60Hz | |
Động cơ | 3 pha: 200V | 5,5 đến 110kW |
3 pha: 400V | 5,5 đến 710kW | |
Khả năng chịu quá tải ngắn hạn | 110% trong 1 phút | |
Tần số đầu ra (Dải điều khiển tốc độ) | 0,1 đến 120Hz | |
Mômen hãm | 3 pha: 200V | 22kW hoặc nhỏ hơn: Khoảng 20%30kW hoặc lớn hơn: Khoảng 10 đến 15% |
3 pha: 400V | 22kW hoặc nhỏ hơn: Khoảng 20%30kW hoặc lớn hơn: Khoảng 10 đến 15% | |
Hãm bằng điện 1 chiều | Tần số khởi động | 0,1 đến 60Hz |
Thời gian hãm | 0,0 đến 30,0giây | |
Mức hãm | 0 đến 80% | |
Bộ phím | Hiển thị: LED 4 số, LCD | |
Tần số cài đặt | Phím hoạt động | Có sẵn |
POT bên ngoài | Có sẵn 1 điện trở (1 đến 5kΩ) | |
Đầu vào analog | 0 đến 5VDC, 0 đến 10VDC(có sẵn chế độ nghịch đảo) | |
Đầu vào digital | 12 bit song song (tuỳ chọn) | |
Nhiều cấp tần số | 16 cấp | |
Truyền thông | RS-485 (tiêu chuẩn), các bus truyền thông(tuỳ chọn) | |
Thời gian gia tốc/ giảm tốc | 0.01 đến 3600s/ 0.01 đến 3600s | |
Chức năng điều khiển | Hoạt động jogging, điều khiển nhảy tần số, đồng bộ hoá với chế độ chạy cầm chừng của động cơ, tự động cài đặt lại khi mất nguồn tức thời, chỉng lại hoạt động line/ inverter, bù trượt, điều khiển PID, tự động giảm tốc, cài đặt động cơ trung gian, hoạt động tiết kiệm năng lượng, hoạt động dừng quạt, etc. | |
Bảo bệ | Quá tải, quá áp, quá dòng, sốc điện, dưới áp, quá nhiệt, ngắn mạch, nối đất, động cơ quá tải, điện trở hãm quá nhiệt, thử, vách ngăn, lỗi bộ nhớ, lỗi CPU, mất pha đầu vào, mất pha đầu ra. | |
Vỏ | 3 pha: 200V | 22kW hoặc nhỏ hơn: IP4030kW hoặc lớn hơn: IP00 |
3 pha: 400V | 22kW hoặc nhỏ hơn: IP4030kW hoặc lớn hơn: IP00 |
Dải công suất | ||
Áp dụng với động cơ có công suất định mức [HP] | 230V | 460V |
1/4 | FRNF25G11S-2UX | – |
1/2 | FRNF50G11S-2UX | FRNF50G11S-4UX |
1 | FRN001G11S-2UX | FRN001G11S-4UX |
2 | FRN002G11S-2UX | FRN002G11S-4UX |
3 | FRN003G11S-2UX | FRN003G11S-4UX |
5 | FRN005G11S-2UX | FRN005G11S-4UX |
7,5 | FRN007G11S-2UX | FRN007G11S-4UX |
10 | FRN010G11S-2UX | FRN010G11S-4UX |
15 | FRN015G11S-2UX | FRN015G11S-4UX |
20 | FRN020G11S-2UX | FRN020G11S-4UX |
30 | FRN030G11S-2UX | FRN030G11S-4UX |
40 | FRN040G11S-2UX | FRN040G11S-4UX |
50 | FRN050G11S-2UX | FRN050G11S-4UX |
60 | FRN060G11S-2UX | FRN060G11S-4UX |
75 | FRN075G11S-2UX | FRN075G11S-4UX |
100 | FRN100G11S-2UX | FRN100G11S-4UX |
125 | FRN125G11S-2UX | FRN125G11S-4UX |
150 | – | FRN150G11S-4UX |
200 | – | FRN200G11S-4UX |
250 | – | FRN250G11S-4UX |
300 | – | FRN300G11S-4UX |
350 | – | FRN350G11S-4UX |
400 | – | FRN400G11S-4UX |
450 | – | FRN450G11S-4UX |
500 | – | FRN500G11S-4UX |
600 | – | FRN600G11S-4UX |
Name | Pub.No.(Ver.) | Link |
---|---|---|
Catalog for FRENIC-G11S/P11S Series (JE version) | MEH403e |
Name | Pub.No.(Ver.) | Link |
---|---|---|
Technical information for FRENIC5000G11S/P11S & FVR-E11S | MEH406b |
Biến tần Fuji – FRENIC5000P11S
Đặc tính chung
- Thích hợp cho các thiết bị như là quạt và máy bơm
- Hoạt động tiết kiệm năng lượng vì có chức năng tự động tiết kiệm năng lượng
- Hoạt động dễ dàng với bộ phím tương tác thông dụng
Thông số kỹ thuật | ||
Series | FRENIC5000P11S | |
Công suất đầu vào | 3 pha: 200V | 22kW hoặc nhỏ hơn: 200 đến 240V, 50/60Hz30kW hoặc lớn hơn: 200 đến 220/ 200 đến 230V, 50/60Hz |
3 pha: 400V | 22kW hoặc nhỏ hơn: 380 đến 480V, 50/60Hz30kW hoặc lớn hơn: 380 đến 440/ 380 đến 480V, 50/60Hz | |
Động cơ | 3 pha: 200V | 5.5 đến 110kW |
3 pha: 400V | 5.5 đến 710kW | |
Khả năng chịu quá tải ngắn hạn | 110% trong 1 phút | |
Tần số đầu ra(Dải điều khiển tốc độ) | 0.1 đến 120Hz | |
Mômen hãm | 3 pha: 200V | 22kW hoặc nhỏ hơn: Khoảng 20%30kW hoặc lớn hơn: Khoảng 10 đến 15% |
3 pha: 400V | 22kW hoặc nhỏ hơn: Khoảng 20%30kW hoặc lớn hơn: Khoảng 10 đến 15% | |
Hãm bằng điệnmột
chiều |
Tần số khởi động | 0.1 đến 60Hz |
Thời gian hãm | 0.0 đến 30.0giây | |
Mức hãm | 0 đến 80% | |
Bộ phím | Hiển thị: LED 4 số, LCD | |
Tần số cài đặt | Phím hoạt động | Có sẵn |
POT bên ngoài | Có sẵn 1 điện trở (1 đến 5kΩ) | |
Đầu vào analog | 0 đến 5VDC, 0 đến 10VDC(có sẵn chế độ nghịch đảo) | |
Đầu vào digital | 12 bit song song (tuỳ chọn) | |
Nhiều cấp tần số | 16 cấp | |
Truyền thông | RS-485 (tiêu chuẩn),các bus truyền thông (tuỳ chọn) | |
Thời gian gia tốc/ giảm tốc | 0.01 đến 3600s/ 0.01 đến 3600s | |
Chức năng điều khiển | Hoạt động jogging, điều khiển nhảy tần số, đồng bộ hoá với chế độ chạy cầm chừng của động cơ, tự động cài đặt lại khi mất nguồn tức thời, chỉng lại hoạt động line/ inverter, bù trượt, điều khiển PID, tự động giảm tốc, cài đặt động cơ trung gian, hoạt động tiết kiệm năng lượng, hoạt động dừng quạt. | |
Bảo bệ | Quá tải, quá áp, quá dòng, sốc điện, dưới áp, quá nhiệt, ngắn mạch, nối đất, động cơ quá tải, điện trở hãm quá nhiệt, thử, vách ngăn, lỗi bộ nhớ, lỗi CPU, mất pha đầu vào, mất pha đầu ra. | |
Vỏ | 3 pha: 200V | 22kW hoặc nhỏ hơn: IP40, 30kWhoặc lớn hơn: IP00 |
3 pha: 400V | 22kW hoặc nhỏ hơn: IP40, 30kWhoặc lớn hơn: IP00 |
Dải công suất | ||
Áp dụng với động cơ có công suất định mức [HP] | 230V | 460V |
7,5 | FRN007P11S-2UX | FRN007P11S-4UX |
10 | FRN010P11S-2UX | FRN010P11S-4UX |
15 | FRN015P11S-2UX | FRN015P11S-4UX |
20 | FRN020P11S-2UX | FRN020P11S-4UX |
30 | FRN030P11S-2UX | FRN030P11S-4UX |
40 | FRN040P11S-2UX | FRN040P11S-4UX |
50 | FRN050P11S-2UX | FRN050P11S-4UX |
60 | FRN060P11S-2UX | FRN060P11S-4UX |
75 | FRN075P11S-2UX | FRN075P11S-4UX |
100 | FRN100P11S-2UX | FRN100P11S-4UX |
125 | FRN125P11S-2UX | FRN125P11S-4UX |
150 | FRN150P11S-2UX | FRN150P11S-4UX |
200 | – | FRN200P11S-4UX |
250 | – | FRN250P11S-4UX |
300 | – | FRN300P11S-4UX |
350 | – | FRN350P11S-4UX |
400 | – | FRN400P11S-4UX |
450 | – | FRN450P11S-4UX |
500 | – | FRN500P11S-4UX |
600 | – | FRN600P11S-4UX |
700 | – | FRN700P11S-4UX |
800 | – | FRN800P11S-4UX |
Name | Pub.No.(Ver.) | Link |
---|---|---|
Catalog for FRENIC-G11S/P11S Series (JE version) | MEH403e |
Name | Pub.No.(Ver.) | Link |
---|---|---|
Technical information for FRENIC5000G11S/P11S & FVR-E11S | MEH406b |
Biến tần Fuji – FRENIC5000VG7S
Dòng biến tần FRENIC5000VG7S
Đặc Tính Chung
Khả năng điều khiển tốt nhất trong các ứng dụng công nghiệp
– Sử dụng nhiều kiểu điều khiển khác nhau
– Dải công suất lớn
– Chức năng lập trình gắn liền với người dùng (option as UPAC)
– Nâng cao tốc độ mạng
– Tăng cường nhiều chức năng lập sẵn
– Nâng cao các chức năng bảo vệ, bảo dưỡng
– Quá trình hoạt động đơn giản với sự tương tác của bộ phím panel
– Tiêu chuẩn quốc tế
Thông số kỹ thuật | |||||
Item |
Giải thích |
||||
Công năng điều khiển |
Kiểm soát tốc độ với sự chính xác cao: 0.005% |
||||
Các chức năng có sẵn |
Điều khiển vector loại 2 động cơ, điều khiển V/f cho dộng cơ thứ 3 |
||||
Bộ phím điều khiển |
Chức năng copy mã dữ liệu, vận hành từ xa (Tuỳ chọn cáp mở rộng) Có thể chọn r emote/local |
||||
Hệ thống điều khiển |
3 pha – 200V: Tích hợp sẵn cho loại 55kW hoặc nhỏ hơn, tuỳ chọn cho loại 75kW hoặc lớn hơn |
||||
Dao động cho phép | Điện áp |
+10 đến -15% |
|||
Tần số |
+5 đến -5% |
||||
Tỉ lệ mất cân đối |
2% hoặc nhỏ hơn |
||||
Điện áp nguồn cấp |
(Conforms to IEC61800-3(5.2.3)) |
||||
Các sản phẩm |
Sử dụng CT (Cho mô men xoắn không đổi, Khả năng quá tải: 150% trong 1 phút) |
||||
Sử dụng VT (Cho mô men thay đổi, khả năng quá tải: 110% trong 1 phút) |
|||||
Sử dụng HT (Áp dụng cho các truyền động thẳng đứng, khả năng quá tải:200%/170% trong 10s) |
|||||
Các điểm I/O |
|
Đầu vào |
Đầu ra |
||
Analog |
3 |
3 |
|||
Digital |
11 |
6 |
|||
Vỏ |
15kW hoặc nhỏ hơn : IP20 18.5kW hoặc cao hơn: tuỳ chọn IP00, IP20 |
Name | Pub.No.(Ver.) | Link |
---|---|---|
Catalog for FRENIC5000VG7S Series | MEH405e |
Name | Pub.No.(Ver.) | Link |
---|---|---|
Instruction manual for FRENIC5000VG7S | INR-HF51306d-E |
Name | Pub.No.(Ver.) | Link |
---|---|---|
User’s manual for FRENIC5000VG7S | MEH407b | |
User’s manual for UPAC of FRENIC5000VG7S | MEH422 |
Biến tần Fuji – FRENIC500MS5
Dòng biến tần FRENIC500MS5
Đặc Tính Chung
- Là loại tối ưu nhất chuyên dùng cho mỗi loại máy công cụ
- Bộ chuyển đổi có cấu trúc riêng biệt
- Phù hợp với các chỉ dẫn EC
- Nâng cao hiệu suất cơ bản
- Kích thước giảm khoảng 60% so với các model trước đó
Tăng cường các chức năng tuỳ chọn
Dải Cho Phép Hoạt Động | ||
FRENIC500MS5 |
Dải điện áp đầu vào và công suất |
|
Dải điện áp xoay chiều đầu vào | 3-phase 200V |
200V 50Hz 200 đến 230V 60Hz |
Thay đổi cho phép |
Điện áp |
+10% to -15% |
Tỉ lệ mất cân đối |
3% hoặc thấp hơn |
|
Bộ cấp nguồn điện áp |
Conforms to IEC61800-3(5.2.3) |
|
Dải công suất | M5 series(3 pha – 200V) |
1,1 đến 30kW (50%ED) |
0,75 đến 22kW (Cont.) |
||
V5 series(3 pha – 200V) |
2,2 đến 55kW (50%ED) |
|
1,5 đến 45kW (Cont.) |
Thông số kỹ thuật | |||
Series |
M5 |
V5 |
|
Dải kiểm soát tốc độ |
30 đến 8000vòng/phút: 1,1kW/0,75kW đến 11kW/7,5kW |
30 đến 8000vòng/phút: 1,1kW/0,75kW đến 11kW/7,5kW |
|
Công suất quá tải |
50% ED đầu ra định mức X 120% trong 1 phút |
||
Braking duty/ torque | Hãm động |
Dải công suất: 1,1kW/0,75kW đến 18,5kW/15kW |
Dải công suất: 2,2kW/1,W đến 18,5kW/15kW |
Chukỳ hãm: 10% ED (chu kỳ thời gian 100s) |
|||
Hãm tái sinh |
Dải công suất: 5,5kW/3,7 đến 30kW/22kW |
Dải công suất: 5,5kW/3,7kW đến 55kW/45kW |
|
Chukỳ hãm : 30% ED (chu kỳ thời gian 100s) |
|||
Thời gian gia tốc/giảm tốc |
0,1 to 120s |
||
Tốc độ đặt tín hiệu |
Tín hiệu dạng analog: 0 đến +10V DC |
(Tốc độ quay thuận tối đa: +10 V) |
|
Các chức năng bảo vệ |
Quá áp, Dưới áp, ngắn mạch, quá tải thiết bị dẫn động, quá nhiệt thiết bị dẫn động, động cơ quá tải, đèn báo bên ngoài, lỗi CPU, điện áp nguồn tăng vọt |
||
Rơ le báo động đầu ra |
Đầu ra transistor (both sink/source) |
||
Vỏ và phương pháp làm mát |
IP00 (mở), làm mát phía ngoài |
Biến tần Fuji – FVR-C11S series
– Tận dụng hệ thống nguồn nuôi để điều khiển quạt ít gây tiếng ồn, vì tiếng ồn sẽ gây trở ngại cho các thiết bị ngoại vi như là sensor (cảm ứng)
– Trang bị mặt hiển thị số lớn, dễ dàng cho việc đặt tần số đầu ra
– Điều khiển tín hiệu đầu vào : từ 0 đến 10V DC, từ 0 to 5V DC hoặc từ 4 đến 20mA
– Trang bị PID giúp điều khiển lưu lượng máy bơm và quạt một cách tối ưu nhất
– Điện áp đầu vào và dải công suất động cơ
– Dải điện áp đầu vào:
- 3 pha, 200V: 200 ~ 230V, 50/60Hz
- 1 pha, 200V: 200 ~ 240V, 50/60Hz
– Sai số cho phép:
- Điện áp: -15% ~ +10% (3 pha, 200V)
- Tần số : -5% ~ +5%
- Sai lệch: 2% hoặc nhỏ hơn
- Điện áp nguồn cấp đầu vào (Conform to IEC1800-3(5.2.3))
– Dải công suất động cơ
- 3 pha, 200V: 0,1 đến 3,7kW
- 1 pha, 200V: 0,1 đến 2,2kW
Dải tần đầu ra: 1 ~ 120Hz
Thông số kỹ thuật | ||
Series | FVR-C11S | |
Khả năng quá tải đầu ra | 150% dòng định mức trong 1 phút | |
Mômen hãm | Hãm tái sinh | 150% hoặc hơn (0,1 – 0,2kW)
100% hoặc hơn (0,4 – 0,75kW) 50% hoặc hơn (1,5kW) 30% hoặc hơn (2,2 – 3,7kW) |
Hãm bằng dòng 1 chiều | Tần số khởi động: 3,0Hz (cố định)
Thời gia hãm: 0,1 đến 30 giây (có thể điều chỉnh được) Điện áp hãm: 0 đến 100% (có thể điều chỉnh được) |
|
Thời gian tăng tốc | 0,0 đến 60s (0,0 = 0,01s) | |
Thời gian giảm tốc (hãm) | 0,1 đến 60s | |
Nhiều cấp điều khiển tần số | 4 cấp | |
Tín hiệu đặt tần số | 0 đến 5V DC, 0 đến 10V DC, 4đến 20mA | |
Các chức năng bảo vệ | Quá dòng, sụt áp, quá áp, biến tần bị quá nhiệt, báo động bên ngoài (rơle nhiệt bảo vệ quá tải), lỗi CPU, ngắn mạch, nối đất, sốc điện, động cơ quá tải (quá tải nhiệt điện tử), biến tần quá tải | |
Rơle báo động đầu ra | Tiếp xúc SPDT | |
Phương pháp làm mát | loại làm mát tự nhiên (IP20) (0,75 hoặc nhỏ hơn)
loại quạt thông gió (IP20, trừ quạt) (1,5kW hoặc cao hơn) |
Biến tần Fuji – FVR-E11S series
Đặc Điểm Chung |
|
Dải Hoạt Động Cho Phép
FVR-E11S series | Dải điện áp đầu vào và công suất | Dải tần dầu ra (Hz) | |
Dải điện áp xoay chiều đầu vào | 3-pha 200V | 200 to 230V 50/60Hz | 0.2 to 400 |
1-pha 200V | 200 to 240V 50/60Hz | ||
3-pha 400V | 380 to 480V 50/60Hz | ||
Thay đổi cho phép | Điện áp | +10% to -15% (3-phase)
+10% to -10% (1-phase) |
|
Tần số | +5% to -5% | ||
Tỉ lệ mất cân đối | 2% hoặc nhỏ hơn (for 3-phase only) | ||
Bộ cấp nguồn điện áp | Conforms to IEC61800-3(5.2.3) | ||
Dải công suất | 3-pha 200V | 0,1 to 7,5kW | |
1-pha 200V | 0,1 to 2,2kW | ||
3-pha 400V | 0,4 to 7,5kW |
Đặc Tính Kỹ Thuật
Series | FVR-E11S | |
Khả năng quá tải đầu ra | Dòng định mức 200% trong 0.5s, 150% trong 1 phút | |
Mômen hãm | Hãm hồi năng (hãm tái sing) | _ 3 pha – 200V:
100% hoặc hơn (0.1, 0.2kW) 70% hoặc hơn (0.4, 1.5kW) 40% hoặc hơn (2.2, 3.7kW) 20% hoặc hơn (5.5, 7.5kW) _ 3 pha – 400V: 100% hoặc hơn (0.4, 0.75kW) 50% hoặc hơn (1.5, 3.7kW) _ 1 pha: 100% hoặc hơn (0.1, 0.2kW) 70% hoặc hơn (0.4, 0.75kW) 40% hoặc hơn (1.5, 2.2kW) |
Hãm bằng điện 1 chiều | Tần số ban đầu: 0.2 đến 60Hz (có thể điều chỉnh được)
Thời gian hãm : 0.01 đến 30s (có thể chỉnh được) Điện áp hãm : 0 đến 100% (có thể chỉnh được) |
|
Thời gian tăng/giảm tốc độ | 0.01 đến 3600s (Tăng/giảm tốc độ có thể đặt độc lập) | |
Nhiều cấp điều khiển tần số | 16 cấp | |
Tín hiệu điều chỉnh tần số (dùng nguồn 1 chiều) | 0 đến 5V DC, 0 đến 10V DC, 4 đến 20mA DC | |
Các chức năng bảo vệ | Ngăn ngừa: quá dòng, mất nguồn tức thời hoặc điện áp hụt, điện áp quá mức, biến tần bị quá nhiệt, báo động bên ngoài (nhanh chóng nhờ rơle nhiệt bảo vệ quá tải), động cơ quá tải (dùng nhiệt điện tử), lỗi CPU, lỗi tin tức truyền đạt, rò điện xuống đất | |
Rơle báo động đầu ra | Tiếp điểm SPDT | |
Phương pháp làm mát | Làm mát tự nhiên (IP40)(0.75kW hoặc thấp hơn) Làm mát bằng quạt (IP40, trừ quạt)(1.5 đến 7.5kW) |
User’s manual for FRENIC-Multi | MEH457a |
Biến tần Fuji
FRENIC-MEGA Series dòng biến tần mới của Fuji hiệu suất cao đa chức năng, chuyên dùng điều khiển động cơ lớn, tích hợp bộ giảm tốc lên đến 22kW
· Dải công suất: 0.4 đến 630kW
· Tích hợp sẵn RS-485
· Card tuỳ chọn: PROFIBUS DP, CANopen, CC-Link, DEVICÊNT, SX bus interface card, T-Link interface card v.v…
· Keypad bàn phím cài đặt có thể kết nối trực tiếp với máy tính thông qua cáp USB mà ko cần sử dụng converter
Dải thời gian gia tốc/giảm tốc: 0.00 đến 6000 giây
Mã sản phẩm | Công suất động cơ
(kW) |
||
HD Spec (150%) | LD Spec (120%) | ||
Nguồn cấp: 3 pha 380-480V/50Hz, Điện áp ngõ ra: 3 pha 380-415V/50Hz | |||
FRN0.4G1S-4A | 0.4 | ||
FRN0.75G1S-4A | 0.75 | ||
FRN1.5G1S-4A | 1.5 | ||
FRN2.2G1S-4A | 2.2 | ||
FRN3.7G1S-4A | 3.7 | ||
FRN5.5G1S-4A | 5.5 | ||
FRN7.5G1S-4A | FRN5.5G1S-4A | 7.5 | |
FRN11G1S-4A | FRN7.5G1S-4A | 11 | |
FRN15G1S-4A | FRN11G1S-4A | 15 | |
FRN18.5G1S-4A | FRN15G1S-4A | 18.5 | |
FRN22G1S-4A | FRN18.5G1S-4A | 22 | |
FRN30G1S-4A | FRN22G1S-4A | 30 | |
FRN37G1S-4A | FRN30G1S-4A | 37 | |
FRN45G1S-4A | FRN37G1S-4A | 45 | |
FRN55G1S-4A | FRN45G1S-4A | 55 | |
FRN75G1S-4A | FRN55G1S-4A | 75 | |
FRN90G1S-4A | FRN75G1S-4A | 90 | |
FRN110G1S-4A | FRN90G1S-4A | 110 | |
FRN132G1S-4A | FRN110G1S-4A | 132 | |
FRN160G1S-4A | FRN132G1S-4A | 160 | |
FRN200G1S-4A | FRN160G1S-4A | 200 | |
FRN220G1S-4A | FRN200G1S-4A | 220 | |
FRN280G1S-4A | FRN220G1S-4A | 280 | |
Nguồn cấp: 3 pha 200-240V/50Hz, Điện áp ngõ ra: 3 pha 200-240V/50Hz | |||
FRN0.4G1S-2A | |||
FRN0.75G1S-2A | |||
FRN1.5G1S-2A | |||
FRN2.2G1S-2A | |||
FRN3.7G1S-2A | |||
FRN5.5G1S-2A | |||
FRN7.5G1S-2A | FRN5.5G1S-2A | ||
FRN11G1S-2A | FRN7.5G1S-2A | ||
FRN15G1S-2A | FRN11G1S-2A | ||
FRN18.5G1S-2A | FRN15G1S-2A | ||
FRN22G1S-2A | FRN18.5G1S-2A | ||
FRN30G1S-2A | FRN22G1S-2A | ||
FRN37G1S-2A | FRN30G1S-2A | ||
FRN45G1S-2A | FRN37G1S-2A | ||
FRN55G1S-2A | FRN45G1S-2A | ||
FRN75G1S-2A | FRN55G1S-2A | ||
FRN90G1S-2A | FRN75G1S-2A | ||
FRN90G1S-2A |
Catalog for FRENIC-MEGA Series (Asian models)MEH642b
User’s manual for FRENIC-MEGA | MEH278b |