Category Archives: Biến tần Fuji

biến tần FRENIC5000G11S

Dòng biến tần FRENIC5000G11S

Frenic 5000G11S Series

Đặc tính chung

•        Thích hợp cho các thiết bị như là quạt và máy bơm

•        Hoạt động tiết kiệm năng lượng vì có chức năng tự động tiết kiệm năng lượng

•        Hoạt động dễ dàng với bộ phím tương tác thông dụng

Quạt

Hệ thống điều hoà không khí (trong công nghiệp, cao cao tầng, văn phòng, bệnh viện, phòng sạch, shop, kho gia súc)

Máy sấy khô, Quạt nồi hơi

Quạt điều khiển nhiệt độ lò luyện kim, Quạt thông gió

Tủ lạnh, Máy nén, máy ép

Tích hợp quạt gió trong máy làm phim

Thiết bị điều hoà nhiệt độ, Dây chuyên sản xuất thực phẩm

Máy trộn thực phẩm, Máy cắt thực phẩm

Máy xay, nghiền, Máy pha chế trà

Máy làm sạch gạo, Máy công cụ

Máy mài, Máy xay, phay

Máy tiện, Máy khoan, máy doa ngang

Máy cuốn dây, Thiết bị chuyền tải

Cần trục, Kho tự động, Băng tải, Thang máy, Bãi đỗ xe tự động, Cửa tự động

Máy gia công gỗ/thiết bị trong ngành hoá học, Máy trộn lòng

Máy đúc ép, máy đùn chất dẻo, Máy rung, Máy tách ly tâm

Máy mạ, Trục căng, Máy bào

Thông số kỹ thuật
Series FRENIC5000P11S
Công suất đầu vào 3 pha: 200V 22kW hoặc nhỏ hơn: 200 đến 240V, 50/60Hz30kW hoặc lớn hơn: 200 đến 220/200 đến 230V, 50/60Hz
3 pha: 400V 22kW hoặc nhỏ hơn: 380 đến 480V, 50/60Hz30kW hoặc lớn hơn: 380 đến 440/380 đến 480V, 50/60Hz
Động cơ 3 pha: 200V 5,5 đến 110kW
3 pha: 400V 5,5 đến 710kW
Khả năng chịu quá tải ngắn hạn 110% trong 1 phút
Tần số đầu ra (Dải điều khiển tốc độ) 0,1 đến 120Hz
Mômen hãm 3 pha: 200V 22kW hoặc nhỏ hơn: Khoảng 20%30kW hoặc lớn hơn: Khoảng 10 đến 15%
3 pha: 400V 22kW hoặc nhỏ hơn: Khoảng 20%30kW hoặc lớn hơn: Khoảng 10 đến 15%
Hãm bằng điện 1 chiều Tần số khởi động 0,1 đến 60Hz
Thời gian hãm 0,0 đến 30,0giây
Mức hãm 0 đến 80%
Bộ phím Hiển thị: LED 4 số, LCD
Tần số cài đặt Phím hoạt động Có sẵn
POT bên ngoài Có sẵn 1 điện trở (1 đến 5kΩ)
Đầu vào analog 0 đến 5VDC, 0 đến 10VDC(có sẵn chế độ nghịch đảo)
Đầu vào digital 12 bit song song (tuỳ chọn)
Nhiều cấp tần số 16 cấp
Truyền thông RS-485 (tiêu chuẩn), các bus truyền thông(tuỳ chọn)
Thời gian gia tốc/ giảm tốc 0.01 đến 3600s/ 0.01 đến 3600s
Chức năng điều khiển Hoạt động jogging, điều khiển nhảy tần số, đồng bộ hoá với chế độ chạy cầm chừng của động cơ, tự động cài đặt lại khi mất nguồn tức thời, chỉng lại hoạt động line/ inverter, bù trượt, điều khiển PID, tự động giảm tốc, cài đặt động cơ trung gian, hoạt động tiết kiệm năng lượng, hoạt động dừng quạt, etc.
Bảo bệ Quá tải, quá áp, quá dòng, sốc điện, dưới áp, quá nhiệt, ngắn mạch, nối đất, động cơ quá tải, điện trở hãm quá nhiệt, thử, vách ngăn, lỗi bộ nhớ, lỗi CPU, mất pha đầu vào, mất pha đầu ra.
Vỏ 3 pha: 200V 22kW hoặc nhỏ hơn: IP4030kW hoặc lớn hơn: IP00
3 pha: 400V 22kW hoặc nhỏ hơn: IP4030kW hoặc lớn hơn: IP00
Dải công suất
Áp dụng với động cơ có công suất định mức [HP] 230V 460V
1/4 FRNF25G11S-2UX
1/2 FRNF50G11S-2UX FRNF50G11S-4UX
1 FRN001G11S-2UX FRN001G11S-4UX
2 FRN002G11S-2UX FRN002G11S-4UX
3 FRN003G11S-2UX FRN003G11S-4UX
5 FRN005G11S-2UX FRN005G11S-4UX
7,5 FRN007G11S-2UX FRN007G11S-4UX
10 FRN010G11S-2UX FRN010G11S-4UX
15 FRN015G11S-2UX FRN015G11S-4UX
20 FRN020G11S-2UX FRN020G11S-4UX
30 FRN030G11S-2UX FRN030G11S-4UX
40 FRN040G11S-2UX FRN040G11S-4UX
50 FRN050G11S-2UX FRN050G11S-4UX
60 FRN060G11S-2UX FRN060G11S-4UX
75 FRN075G11S-2UX FRN075G11S-4UX
100 FRN100G11S-2UX FRN100G11S-4UX
125 FRN125G11S-2UX FRN125G11S-4UX
150 FRN150G11S-4UX
200 FRN200G11S-4UX
250 FRN250G11S-4UX
300 FRN300G11S-4UX
350 FRN350G11S-4UX
400 FRN400G11S-4UX
450 FRN450G11S-4UX
500 FRN500G11S-4UX
600 FRN600G11S-4UX

Catalog

Name Pub.No.(Ver.) Link
Catalog for FRENIC-G11S/P11S Series (JE version) MEH403e Download

Instruction Manual

Name Pub.No.(Ver.) Link
Instruction manual for FRENIC5000G11S/P11S (up to 22kW) INR-SI47-0512b-E Download
Instruction manual for FRENIC5000G11S/P11S (over 30kW) INR-HF51197a-E Download
Additional Instruction Manual for FRENIC5000G11S/P11S INR-SI47-0772b-E Download
Additional Instruction Manual for FRENIC5000G11S/P11S (over 30kW) INR-HF52196b-E Download
Additional Instruction Manual for FRENIC5000G11S/P11S (The harmonics restriction in EU) INR-SI47-0700-E Download

User's Manual

Name Pub.No.(Ver.) Link
Technical information for FRENIC5000G11S/P11S & FVR-E11S MEH406b Download

Biến tần Fuji – FRENIC5000P11S

Frenic 5000P11S Series

Đặc tính chung

  • Thích hợp cho các thiết bị như là quạt và máy bơm
  • Hoạt động tiết kiệm năng lượng vì có chức năng tự động tiết kiệm năng lượng
  • Hoạt động dễ dàng với bộ phím tương tác thông dụng
Thông số kỹ thuật
Series FRENIC5000P11S
Công suất đầu vào 3 pha: 200V 22kW hoặc nhỏ hơn: 200 đến 240V, 50/60Hz30kW hoặc lớn hơn: 200 đến 220/ 200 đến 230V, 50/60Hz
3 pha: 400V 22kW hoặc nhỏ hơn: 380 đến 480V, 50/60Hz30kW hoặc lớn hơn: 380 đến 440/ 380 đến 480V, 50/60Hz
Động cơ 3 pha: 200V 5.5 đến 110kW
3 pha: 400V 5.5 đến 710kW
Khả năng chịu quá tải ngắn hạn 110% trong 1 phút
Tần số đầu ra(Dải điều khiển tốc độ) 0.1 đến 120Hz
Mômen hãm 3 pha: 200V 22kW hoặc nhỏ hơn: Khoảng 20%30kW hoặc lớn hơn: Khoảng 10 đến 15%
3 pha: 400V 22kW hoặc nhỏ hơn: Khoảng 20%30kW hoặc lớn hơn: Khoảng 10 đến 15%
Hãm bằng điệnmột

chiều

Tần số khởi động 0.1 đến 60Hz
Thời gian hãm 0.0 đến 30.0giây
Mức hãm 0 đến 80%
Bộ phím Hiển thị: LED 4 số, LCD
Tần số cài đặt Phím hoạt động Có sẵn
POT bên ngoài Có sẵn 1 điện trở (1 đến 5kΩ)
Đầu vào analog 0 đến 5VDC, 0 đến 10VDC(có sẵn chế độ nghịch đảo)
Đầu vào digital 12 bit song song (tuỳ chọn)
Nhiều cấp tần số 16 cấp
Truyền thông RS-485 (tiêu chuẩn),các bus truyền thông (tuỳ chọn)
Thời gian gia tốc/ giảm tốc 0.01 đến 3600s/ 0.01 đến 3600s
Chức năng điều khiển Hoạt động jogging, điều khiển nhảy tần số, đồng bộ hoá với chế độ chạy cầm chừng của động cơ, tự động cài đặt lại khi mất nguồn tức thời, chỉng lại hoạt động line/ inverter, bù trượt, điều khiển PID, tự động giảm tốc, cài đặt động cơ trung gian, hoạt động tiết kiệm năng lượng, hoạt động dừng quạt.
Bảo bệ Quá tải, quá áp, quá dòng, sốc điện, dưới áp, quá nhiệt, ngắn mạch, nối đất, động cơ quá tải, điện trở hãm quá nhiệt, thử, vách ngăn, lỗi bộ nhớ, lỗi CPU, mất pha đầu vào, mất pha đầu ra.
Vỏ 3 pha: 200V 22kW hoặc nhỏ hơn: IP40, 30kWhoặc lớn hơn: IP00
3 pha: 400V 22kW hoặc nhỏ hơn: IP40, 30kWhoặc lớn hơn: IP00
Dải công suất
Áp dụng với động cơ có công suất định mức [HP] 230V 460V
7,5 FRN007P11S-2UX FRN007P11S-4UX
10 FRN010P11S-2UX FRN010P11S-4UX
15 FRN015P11S-2UX FRN015P11S-4UX
20 FRN020P11S-2UX FRN020P11S-4UX
30 FRN030P11S-2UX FRN030P11S-4UX
40 FRN040P11S-2UX FRN040P11S-4UX
50 FRN050P11S-2UX FRN050P11S-4UX
60 FRN060P11S-2UX FRN060P11S-4UX
75 FRN075P11S-2UX FRN075P11S-4UX
100 FRN100P11S-2UX FRN100P11S-4UX
125 FRN125P11S-2UX FRN125P11S-4UX
150 FRN150P11S-2UX FRN150P11S-4UX
200 FRN200P11S-4UX
250 FRN250P11S-4UX
300 FRN300P11S-4UX
350 FRN350P11S-4UX
400 FRN400P11S-4UX
450 FRN450P11S-4UX
500 FRN500P11S-4UX
600 FRN600P11S-4UX
700 FRN700P11S-4UX
800 FRN800P11S-4UX

Catalog

Name Pub.No.(Ver.) Link
Catalog for FRENIC-G11S/P11S Series (JE version) MEH403e Download

Instruction Manual

Name Pub.No.(Ver.) Link
Instruction manual for FRENIC5000G11S/P11S (up to 22kW) INR-SI47-0512b-E Download
Instruction manual for FRENIC5000G11S/P11S (over 30kW) INR-HF51197a-E Download
Additional Instruction Manual for FRENIC5000G11S/P11S INR-SI47-0772b-E Download
Additional Instruction Manual for FRENIC5000G11S/P11S (over 30kW) INR-HF52196b-E Download
Additional Instruction Manual for FRENIC5000G11S/P11S (The harmonics restriction in EU) INR-SI47-0700-E Download

User's Manual

Name Pub.No.(Ver.) Link
Technical information for FRENIC5000G11S/P11S & FVR-E11S MEH406b Download

Biến tần Fuji – FRENIC5000VG7S

Dòng biến tần FRENIC5000VG7S

Frenic 5000VG7S Series

Đặc Tính Chung

Khả năng điều khiển tốt nhất trong các ứng dụng công nghiệp
– Sử dụng nhiều kiểu điều khiển khác nhau
– Dải công suất lớn
– Chức năng lập trình gắn liền với người dùng (option as UPAC)
– Nâng cao tốc độ mạng
– Tăng cường nhiều chức năng lập sẵn
– Nâng cao các chức năng bảo vệ, bảo dưỡng
– Quá trình hoạt động đơn giản với sự tương tác của bộ phím panel
– Tiêu chuẩn quốc tế

Thông số kỹ thuật  
Item

Giải thích

 
Công năng điều khiển

Kiểm soát tốc độ với sự chính xác cao: 0.005%
Tốc độ phản ứng: 100Hz
Dòng phản ứng: 800Hz
Điều khiển mô men với độ chính xác cao (tuyến tính): 3%

 
Các chức năng có sẵn

Điều khiển vector loại 2 động cơ, điều khiển V/f cho dộng cơ thứ 3
Auto-tuning
Giám sát điều khiển tải rung
Kiểm soát tải trọng
Điều khiển khoá tốc độ 0
Đầu vào chuỗi xung (tuỳ chọn)
Điều khiển định hướng (tuỳ chọn)
Tích hợp card hồi tiếp PG
Truyền thông RS-485
Kiểm tra đầu I/O
Hiển thị tuổi thọ tụ mạch điện chính
Hiển thị tổng số giờ hoạt động

 
Bộ phím điều khiển

Chức năng copy mã dữ liệu, vận hành từ xa

(Tuỳ chọn cáp mở rộng)
Hiển thị 7 ngôn ngữ
Chế độ hoạt động job

Có thể chọn r

emote/local

 
Hệ thống điều khiển

3 pha – 200V: Tích hợp sẵn cho loại 55kW hoặc nhỏ hơn, tuỳ chọn cho loại 75kW hoặc lớn hơn
3 pha – 400V: Tích hợp sẵn cho loại 110kW hoặc nhỏ hơn, tuỳ chọn cho loại 132kW hoặc lớn hơn

 
Dao động cho phép Điện áp

+10 đến -15%

 
Tần số

+5 đến -5%

 
Tỉ lệ mất cân đối

2% hoặc nhỏ hơn

 
Điện áp nguồn cấp

(Conforms to IEC61800-3(5.2.3))

 
Các sản phẩm

Sử dụng CT (Cho mô men xoắn không đổi, Khả năng quá tải: 150% trong 1 phút)
__3 pha – 200V: 0.75 đến 90kW
__3 pha – 400V: 3.7đến 400kW

 

Sử dụng VT (Cho mô men thay đổi, khả năng quá tải: 110% trong 1 phút)
__3 pha 200V: 1.5 đến 110kW
__3 pha 400V: 5.5 đến 500kW

 

Sử dụng HT (Áp dụng cho các truyền động thẳng đứng, khả năng quá tải:200%/170% trong 10s)
__3 pha 200V: 3.7 đến 55kW
__3 pha 400V: 3.7 đến 55kW

 
Các điểm I/O

Đầu vào

Đầu ra

Analog

3

3

Digital

11

6

Vỏ

15kW hoặc nhỏ hơn     : IP20

18.5kW hoặc cao hơn: tuỳ chọn IP00, IP20

 

Catalog

Name Pub.No.(Ver.) Link
Catalog for FRENIC5000VG7S Series MEH405e Download

Instruction Manual

Name Pub.No.(Ver.) Link
Instruction manual for FRENIC5000VG7S INR-HF51306d-E Download

User's Manual

Name Pub.No.(Ver.) Link
User’s manual for FRENIC5000VG7S MEH407b Download
User’s manual for UPAC of FRENIC5000VG7S MEH422 Download

Biến tần Fuji – FRENIC500MS5

Dòng biến tần FRENIC500MS5

 

 

Đặc Tính Chung

  • Là loại tối ưu nhất chuyên dùng cho mỗi loại máy công cụ
  • Bộ chuyển đổi có cấu trúc riêng biệt
  • Phù hợp với các chỉ dẫn EC
  • Nâng cao hiệu suất cơ bản
  • Kích thước giảm khoảng 60% so với các model trước đó

Tăng cường các chức năng tuỳ chọn

Dải Cho Phép Hoạt Động
FRENIC500MS5

Dải điện áp đầu vào và công suất

Dải điện áp xoay chiều đầu vào 3-phase 200V

200V 50Hz

200 đến 230V 60Hz

 

Thay đổi cho phép

Điện áp

+10% to -15%

Tỉ lệ mất cân đối

3% hoặc thấp hơn

Bộ cấp nguồn điện áp

Conforms to IEC61800-3(5.2.3)

Dải công suất M5 series(3 pha – 200V)

1,1 đến 30kW (50%ED)

0,75 đến 22kW (Cont.)

V5 series(3 pha – 200V)

2,2 đến 55kW (50%ED)

1,5 đến 45kW (Cont.)

Thông số kỹ thuật
Series

M5

V5

Dải kiểm soát tốc độ

30 đến 8000vòng/phút: 1,1kW/0,75kW đến 11kW/7,5kW
(Tuy nhiên, phù hợp với các đặc tính kỹ thuật của động cơ khi sử dụng động cơ MVE)
30 đến 6000vòng/phút: 15kW/11kW đến 30kW/22kW

30 đến 8000vòng/phút: 1,1kW/0,75kW đến 11kW/7,5kW
30 đến 6000vòng/phút: 15kW/11kW đến 30kW/22kW
30 đến 4500vòng/phút: 37kW/30kW đến 45kW/37kW
30 đến 4000vòng/phút: 55kW/45kW

Công suất quá tải

50% ED đầu ra định mức  X 120% trong 1 phút

Braking duty/ torque Hãm động

Dải công suất:

1,1kW/0,75kW đến 18,5kW/15kW

Dải công suất:

2,2kW/1,W đến 18,5kW/15kW

Chukỳ hãm: 10% ED (chu kỳ thời gian 100s)
Mô men hãm: 50% ED (mô men định mức x 120%)

Hãm tái sinh

Dải công suất:

5,5kW/3,7 đến 30kW/22kW

Dải công suất:

5,5kW/3,7kW đến 55kW/45kW

Chukỳ hãm : 30% ED (chu kỳ thời gian 100s)
Mô men hãm : 50% ED (Mô men định mức x120%)

Thời gian gia tốc/giảm tốc

0,1 to 120s

Tốc độ đặt tín hiệu

Tín hiệu dạng analog: 0 đến +10V DC
(Tốc độ quay tối đa: +10 V)

(Tốc độ quay thuận tối đa: +10 V)
(0vòng/phút : 0V)
(Tốc độ quay thuận tối đa : -10 V)

Các chức năng bảo vệ

Quá áp, Dưới áp, ngắn mạch, quá tải thiết bị dẫn động, quá nhiệt thiết bị dẫn động, động cơ quá tải, đèn báo bên ngoài, lỗi CPU, điện áp nguồn tăng vọt

Rơ le báo động đầu ra

Đầu ra transistor (both sink/source)

Vỏ và phương pháp làm mát

IP00 (mở), làm mát phía ngoài

 

 

Biến tần Fuji – FVR-C11S series

 

– Tận dụng hệ thống nguồn nuôi để điều khiển quạt ít gây tiếng ồn, vì tiếng ồn sẽ gây trở ngại cho các thiết bị ngoại vi như là sensor (cảm ứng)

– Trang bị mặt hiển thị số lớn, dễ dàng cho việc đặt tần số đầu ra

– Điều khiển tín hiệu đầu vào : từ 0 đến 10V DC, từ 0 to 5V DC hoặc từ 4 đến 20mA

– Trang bị PID giúp điều khiển lưu lượng máy bơm và quạt một cách tối ưu nhất

– Điện áp đầu vào và dải công suất động cơ

– Dải điện áp đầu vào:

  • 3 pha, 200V: 200 ~ 230V, 50/60Hz
  • 1 pha, 200V: 200 ~ 240V, 50/60Hz

– Sai số cho phép:

  • Điện áp: -15% ~ +10% (3 pha, 200V)
  • Tần số  : -5%   ~ +5%
  • Sai lệch: 2% hoặc nhỏ hơn
  • Điện áp nguồn cấp đầu vào (Conform to IEC1800-3(5.2.3))

– Dải công suất động cơ

  • 3 pha, 200V: 0,1 đến 3,7kW
  • 1 pha, 200V: 0,1 đến 2,2kW

Dải tần đầu ra: 1 ~ 120Hz

Thông số kỹ thuật
Series FVR-C11S
Khả năng quá tải đầu ra 150% dòng định mức trong 1 phút
Mômen hãm Hãm tái sinh 150% hoặc hơn (0,1 – 0,2kW)

100% hoặc hơn (0,4 – 0,75kW)

50% hoặc hơn (1,5kW)

30% hoặc hơn (2,2 – 3,7kW)

Hãm bằng dòng 1 chiều Tần số khởi động: 3,0Hz (cố định)

Thời gia hãm: 0,1 đến 30 giây (có thể điều chỉnh được)

Điện áp hãm: 0 đến 100% (có thể điều chỉnh được)

Thời gian tăng tốc 0,0 đến 60s (0,0 = 0,01s)
Thời gian giảm tốc (hãm) 0,1 đến 60s
Nhiều cấp điều khiển tần số 4 cấp
Tín hiệu đặt tần số 0 đến 5V DC, 0 đến 10V DC, 4đến 20mA
Các chức năng bảo vệ Quá dòng, sụt áp, quá áp, biến tần bị quá nhiệt, báo động bên ngoài (rơle nhiệt bảo vệ quá tải), lỗi CPU, ngắn mạch, nối đất, sốc điện, động cơ quá tải (quá tải nhiệt điện tử), biến tần quá tải
Rơle báo động đầu ra Tiếp xúc SPDT
Phương pháp làm mát loại làm mát tự nhiên (IP20) (0,75 hoặc nhỏ hơn)

loại quạt thông gió (IP20, trừ quạt) (1,5kW hoặc cao hơn)

 

 

Biến tần Fuji – FVR-E11S series

Product appearance

 

Đặc Điểm Chung
  • Quá trình hoạt động đầy sức mạnh trong dải tốc độ chậm. Mômen khởi động 200% ở 0.5Hz được thực hiện bởi hệ thống điều khiển vector mômen.
  • Những nét đặc trưng có ích với tải nặng nề, như: automatic tuning, bù trượt tốc độ và giới hạn mômen.
  • FVR-E9S series giảm âm khoảng 70% (3 pha 200V 0.75kW)

 

Dải Hoạt Động Cho Phép

FVR-E11S series Dải điện áp đầu vào và công suất Dải tần dầu ra (Hz)
Dải điện áp xoay chiều đầu vào 3-pha 200V 200 to 230V 50/60Hz 0.2 to 400
1-pha 200V 200 to 240V 50/60Hz
3-pha 400V 380 to 480V 50/60Hz
Thay đổi cho phép Điện áp +10% to -15% (3-phase)

+10% to -10% (1-phase)

Tần số +5% to -5%
Tỉ lệ mất cân đối 2% hoặc nhỏ hơn (for 3-phase only)
Bộ cấp nguồn điện áp Conforms to IEC61800-3(5.2.3)
Dải công suất 3-pha 200V 0,1 to 7,5kW
1-pha 200V 0,1 to 2,2kW
3-pha 400V 0,4 to 7,5kW

Đặc Tính Kỹ Thuật

Series FVR-E11S
Khả năng quá tải đầu ra Dòng định mức 200% trong 0.5s, 150% trong 1 phút
Mômen hãm Hãm hồi năng (hãm tái sing) _ 3 pha – 200V:

100% hoặc hơn (0.1, 0.2kW)

70% hoặc hơn (0.4, 1.5kW)

40% hoặc hơn (2.2, 3.7kW)

20% hoặc hơn (5.5, 7.5kW)

_ 3 pha – 400V:

100% hoặc hơn (0.4,  0.75kW)

50% hoặc hơn (1.5, 3.7kW)

_ 1 pha:

100% hoặc hơn (0.1, 0.2kW)

70% hoặc hơn (0.4, 0.75kW)

40% hoặc hơn (1.5, 2.2kW)

Hãm bằng điện 1 chiều Tần số ban đầu: 0.2 đến 60Hz (có thể điều chỉnh được)

Thời gian hãm : 0.01 đến 30s  (có thể chỉnh được)

Điện áp hãm   : 0 đến 100%  (có thể chỉnh được)

Thời gian tăng/giảm tốc độ 0.01 đến 3600s (Tăng/giảm tốc độ có thể đặt độc lập)
Nhiều cấp điều khiển tần số 16 cấp
Tín hiệu điều chỉnh tần số (dùng nguồn 1 chiều) 0 đến 5V DC, 0 đến 10V DC, 4 đến 20mA DC
Các chức năng bảo vệ Ngăn ngừa: quá dòng, mất nguồn tức thời hoặc điện áp hụt, điện áp quá mức, biến tần bị quá nhiệt, báo động bên ngoài (nhanh chóng nhờ rơle nhiệt bảo vệ quá tải), động cơ quá tải (dùng nhiệt điện tử), lỗi CPU, lỗi tin tức truyền đạt, rò điện xuống đất
Rơle báo động đầu ra Tiếp điểm SPDT
Phương pháp làm mát Làm mát tự nhiên (IP40)(0.75kW hoặc thấp hơn)
Làm mát bằng quạt (IP40, trừ quạt)(1.5 đến 7.5kW)
User’s manual for FRENIC-Multi MEH457a Download

 

Biến tần Fuji

FRENIC MEGA High performance, multifunctional inverters

 

FRENIC-MEGA Series dòng biến tần mới của Fuji hiệu suất cao đa chức năng, chuyên dùng điều khiển động cơ lớn, tích hợp bộ giảm tốc lên đến 22kW

·         Dải công suất: 0.4 đến 630kW

·         Tích hợp sẵn RS-485

·         Card tuỳ chọn: PROFIBUS DP, CANopen, CC-Link, DEVICÊNT, SX bus interface card, T-Link interface card v.v…

·         Keypad bàn phím cài đặt có thể kết nối trực tiếp với máy tính thông qua cáp USB mà ko cần sử dụng converter 

Dải thời gian gia tốc/giảm tốc: 0.00 đến 6000 giây

Mã sản phẩm Công suất động cơ

(kW)

HD Spec (150%) LD Spec (120%)
Nguồn cấp: 3 pha 380-480V/50Hz, Điện áp ngõ ra: 3 pha 380-415V/50Hz
FRN0.4G1S-4A 0.4
FRN0.75G1S-4A 0.75
FRN1.5G1S-4A 1.5
FRN2.2G1S-4A 2.2
FRN3.7G1S-4A 3.7
FRN5.5G1S-4A 5.5
FRN7.5G1S-4A FRN5.5G1S-4A 7.5
FRN11G1S-4A FRN7.5G1S-4A 11
FRN15G1S-4A FRN11G1S-4A 15
FRN18.5G1S-4A FRN15G1S-4A 18.5
FRN22G1S-4A FRN18.5G1S-4A 22
FRN30G1S-4A FRN22G1S-4A 30
FRN37G1S-4A FRN30G1S-4A 37
FRN45G1S-4A FRN37G1S-4A 45
FRN55G1S-4A FRN45G1S-4A 55
FRN75G1S-4A FRN55G1S-4A 75
FRN90G1S-4A FRN75G1S-4A 90
FRN110G1S-4A FRN90G1S-4A 110
FRN132G1S-4A FRN110G1S-4A 132
FRN160G1S-4A FRN132G1S-4A 160
FRN200G1S-4A FRN160G1S-4A 200
FRN220G1S-4A FRN200G1S-4A 220
FRN280G1S-4A FRN220G1S-4A 280
Nguồn cấp: 3 pha 200-240V/50Hz, Điện áp ngõ ra: 3 pha 200-240V/50Hz
FRN0.4G1S-2A
FRN0.75G1S-2A
FRN1.5G1S-2A
FRN2.2G1S-2A
FRN3.7G1S-2A
FRN5.5G1S-2A
FRN7.5G1S-2A FRN5.5G1S-2A
FRN11G1S-2A FRN7.5G1S-2A
FRN15G1S-2A FRN11G1S-2A
FRN18.5G1S-2A FRN15G1S-2A
FRN22G1S-2A FRN18.5G1S-2A
FRN30G1S-2A FRN22G1S-2A
FRN37G1S-2A FRN30G1S-2A
FRN45G1S-2A FRN37G1S-2A
FRN55G1S-2A FRN45G1S-2A
FRN75G1S-2A FRN55G1S-2A
FRN90G1S-2A FRN75G1S-2A
FRN90G1S-2A

Catalog for FRENIC-MEGA Series (Asian models)MEH642bDownload

User’s manual for FRENIC-MEGA MEH278b     Download
Instruction manual for FRENIC-MEGA (up to75kW) INR-SI47-1183b-E Download
Instruction manual for FRENIC-MEGA (over 90kW) INR-SI47-1334-E Download