Category Archives: Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ điều khiển nhiệt độ mới, giá thấp E5CSL/E5CWL
• Cỡ số hiển thị lớn dễ nhìn (22mm cho E5CSL)Mới, giá thấp:
E5CSL (1-hiển thị)
E5CWL (2-hiển thị)
• 2-PID, tự động dò thông số Autotuning
– Trích mẫu 250ms; Nhỏ gọn 48x48x60 mm
• Đầu vào can nhiệt: K,J,T,R,S hoặc Pt100
• Đầu ra điều khiển: SPST-NO 3A hoặc 12VDC
• Đầu ra cảnh báo: E5CWL: có; E5CSL: không
• Chức năng input shift, chế độ bảo vệ cài đặt
• Nút điều khiển AT và Run/Stop ngay mặt trước
• Tiêu chuẩn CE; Điện áp nguồn 100-240 VAC
E5CSL (1-hiển thị) Nguồn 100-240 AC
Kích thước | Loại đầu vào | Đầu ra cảnh báo | Đầu ra điều khiển | Model |
48×48×60 |
Cặp nhiệt K/J/T/R/S | Không | Rơ le | E5CSL-RTC |
Điện trở nhiệt PT100 | Không | Rơ le | E5CSL-RP | |
Cặp nhiệt K/J/T/R/S | Không | 12 VDC | E5CSL-QTC | |
Điện trở nhiệt PT100 | Không | 12 VDC | E5CSL-QP |
E5CWL (2-hiển thị)
Kích thước | Loại đầu vào | Đầu ra cảnh báo | Đầu ra điều khiển | Model |
1/16 DIN
48x48x60 |
Cặp nhiệt K/J/T/R/S | 1 | Rơ le | E5CWL-R1TC |
Điện trở nhiệt PT100 | 1 | Rơ le | E5CWL-R1P | |
Cặp nhiệt K/J/T/R/S | 1 | 12 VDC | E5CWL-Q1TC | |
Điện trở nhiệt PT100 | 1 | 12 VDC | E5CWL-Q1P |
Điều khiển cao cấp E5CN
Điều khiển cao cấp E5CN
• Kích thước : 48×48 (mm)
• Mức độ chính xác hiển thị tăng gấp đôi so với loại cũ (trước 1/08)
• Phương thức điều khiển 2-PID cao cấp
• Dải hoạt động : -2000C tới 1.800°C
• Hỗ trợ nhiều loại đầu vào nhiệt độ (chọn bằng switch)
• Hỗ trợ đầu vào analog (E5CN-RML/R2ML-500)
• Hỗ trợ chức năng báo động đứt dây đốt 3 pha; Có đầu ra manual (chỉnh tay)
• Hiển thị 3 màu thay đổi, đèn LED 11 thanh
• Có thể có 2 đầu ra điều khiển đồng thời hoặc 3 đầu ra cảnh báo, đầu ra transfer, lập trình đơn giản 2 bước, cổng USB
Loại thông dụng (đầu vào nhiệt độ nhiều loại, đầu ra rơle 3A, nguồn 250VAC, đầu ra cảnh báo 1A) :-E5CN-RT/R2T (có 2 đầu ra cảnh báo)
• E5CN-RMT-500
• E5CN-R2MT-500 (có 2 đầu ra cảnh báo)
• E53-CNH03N2 (module liên lạc RS-485 kèm chức năng báo lỗi đứt dây đốt 3 pha, hỏng SSR)
Các model E5CN tiêu chuẩn đầu vào nhiệt độ
Kích thước | Điện áp nguồn | Số điểm cảnh báo | Các đầu ra điểu khiển | Model |
1/16 DIN 48 x 48 x 78 (rộng x cao x dài) | 100 đến 240 VAC | 0 | Rơle | E5CN-RMT-500 |
100 đến 240 VAC | 0 | Điện áp (để điều khiển rơle bán dấn | E5CN-QMT-500 | |
100 đến 240 VAC | 0 | Dòng | E5CN-CMT-500 | |
100 đến 240 VAC | 2 | Rơle | E5CN-R2MT-500 | |
100 đến 240 VAC | 2 | Điện áp (để điều khiển rơle bán dẫn | E5CN-Q2MT-500 | |
100 đến 240 VAC | 2 | Dòng | E5CN-C2MT-500 | |
100 đến 240 VAC | 2 | Rơle tuổi thọ cao | E5CN-Y2MT-500 | |
24 VAC/VDC | 0 | Rơle | E5CN-RMT-500 | |
24 VAC/VDC | 0 | Điện áp (để điều khiển rơle bán dẫn | E5CN-QMT-500 | |
24 VAC/VDC | 0 | Dòng | E5CN-CMT-500 | |
24 VAC/VDC | 2 | Rơle | E5CN-R2MT-500 | |
24 VAC/VDC | 2 | Điện áp (để điều khiển rơle bán dẫn | E5CN-Q2MT-500 | |
24 VAC/VDC | 2 | Dòng | E5CN-C2MT-500 | |
24 VAC/VDC | 2 | Rơle tuổi thọ cao | E5CN-Y2MT-500 |
Các model E5CN tiêu chuẩn đầu vào analog
Kích thước | Điện áp nguồn | Số điểm cảnh báo | Các đầu ra điểu khiển | Model |
1/16 DIN 48 x 48 x 78 (rộng x cao x dài) |
100 đến 240 VAC | 0 | Rơle | E5CN-RML-500 |
100 đến 240 VAC | 0 | Điện áp (để điều khiển rơle bán dẫn) | E5CN-QML-500 | |
100 đến 240 VAC | 0 | Dòng | E5CN-CML-500 | |
100 đến 240 VAC | 2 | Rơle | E5CN-R2ML-500 | |
100 đến 240 VAC | 2 | Điện áp (để điều khiển rơle bán dẫn) | E5CN-Q2ML-500 | |
101 đến 240 VAC | 2 | Dòng | E5CN-C2ML-500 | |
102 đến 240 VAC | 2 | Rơle tuổi thọ cao | E5CN-Y2ML-500 | |
24 VAC/VDC | 2 | Rơle | E5CN-R2ML-500 | |
24 VAC/VDC | 2 | Điện áp (để điều khiển rơle bán dẫn) | E5CN-Q2ML-500 | |
24 VAC/VDC | 2 | Dòng | E5CN-C2ML-500 |
Can nhiệt E52 omron
Các model thông dụng, giá thấp E52MY:
Cặp nhiệt (thermocouple) loại K
Thông dụng :
E52-CA1D M6 2M (0-400°C, dài 10mm, f6, dây nối 2m)
• Loại có tiếp đất tốc độ đáp ứng cao
• Vỏ bảo vệ bằng thép SUS304
Nhiệt điện trở (Pt100)
E52-PT20C D=8 (từ ?50-250°C có bảo vệ, dài 200mm, f8)
• Loại có hộp đấu dây trên đầu sensor, dùng 3 dây ra
• Vỏ bảo vệ bằng thép SUS316
Can nhiệt loại thông dụng – giá thấp E52MY
E52MY-PTccC SUS 316
E52MY-CaccC SUS 316
E52MY-CaccC SUS 316
Loại | E52MY-PTccC | E52MY-CAccC | E52MY-CAcD |
Loại | DIN PT100W | K-Type, Chromel (+ve) Alumel (-ve) (JISC 1602) | K-Type, Chromel (+ve) Alumel (-ve) (JISC 1602) |
Class | B | 0.75 | 0.75 |
Kích thước | NA | 1 mm | 0.65 mm |
Cách điện bên trong | Ceramic | Ceramic | Fiber-glass |
Đầu nối dây | Nhôm (Xanh) | Nhôm (Xanh) | Không |
Vật liệu ống bảo vệ | SUS316 (ANSI-316L)(ống không hàn) | SUS316 (ANSI-316L)(ống không hàn) | SUS316 (ANSI-316L)(ống không hàn) |
Khoảng đo | 0°C – 400°C | 0°C – 900°C | 0°C – 400°C |
Khoảng chịu nhiệt | NA | NA | 0°C – 150°C |
Nhiệt độ môi trường cho đầu nối dây | 0°C – 80°C | 0°C – 80°C | 0°C – 150°C |
Loại dây nối | 3 dây. hộp kín | 2 dây, hộp kín | 2 dây, dây hở |
Mã | E52MY-PT??C D=6,3( dây nối 2M, 0-4000C , f6, dây nối 2m, class B)Chiều dài can: ??=10: 100mm; ??=15: 150mm;??=20: 200mm;??=30: 300mm
Loại có hộp đấu dây trên đầu sensor, dùng 3 dây ra |
Loại có hộp nối dây kín: E52MY-CA??C (dây nối 2M, 0-9000C , f6, dây nối 2m, class 0,75)Chiều dài can: ??=10: 100mm; ??=15: 150mm;??=20: 200mm;??=30: 300mm | Loại hở: E52MY-CA??D (dây nối 2M, 0-4000C , f6, dây nối 2m, class 0,75. Chiều dài can: ??=6:100mm; ??=15: 150mm) |