Category Archives: Biến tần Senlan
Biến tần Selan SB100
SB100 bộ biến tần thông dụng dòng tiện dụng, tinh vi
SB100 Series Inverter User’s Manual – Tài liệu tiếng anh SB100
Điện áp 400V – Dải công suất: 0,4~22kW
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM:
-Thuật toán biến tần biến áp vecto không gian tối ưu tính năng cao, hiệu quả cao, tiếng ổn và điện từ nhỏ
-Phát huy đầy đủ khả năng đầu ra của bộ biến tần, trọng tải ứng dụng 150% 1 phút; thông thường dùng 110% 1 phút.
– Toàn hệ thống brake unit cài đặt bên trong, thiết kế đường DC bus chung.
-PID tính năng cao có tính hai cực kèm chức năng hiệu chỉnh, thuận tiện dùng để điều khiển vòng kín.
– Chức năng theo dõi khởi động, động cơ phụ tải như máy li tâm, máy khử nước v.v…có thể khởi động bất cứ lúc nào.
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG:
Ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực dẹt sợi, nhuộm, in, giặt tẩy, dây và cáp điện, đóng gói, cơ khí, đồ gốm sứ hoặc OEM.
LOẠI HÌNH QUY CÁCH:
Model | Thông thường ứng dụng
(110% IN 1 min/ 10min) |
Trọng tải ứng dụng
(150% IN 1 min/ 10min) |
||
Dòng điện định mức khi tải thông thường
IN(A) |
Động cơ
(kW) |
Dòng điện định mức khi tải nặng Ihd(A) | Động cơ
(kW) |
|
SB100-0.4/0.55T4 | 1.8 | 0.55 | 1.5 | 0.4 |
SB100-0.75/1.1T4 | 3.0 | 1.1 | 2.5 | 0.75 |
SB100-1.5/2.2T4 | 5.1 | 2.2 | 3.7 | 1.5 |
SB100-3/4T4 | 9.7 | 4 | 6.8 | 3 |
SB100-3.7/5.5T4 | 12 | 5.5 | 9 | 3.7 |
SB100-5.5/7.5T4 | 17 | 7.5 | 13 | 5.5 |
SB100-7.5/11T4 | 24 | 11 | 18 | 7.5 |
SB100-11/15T4 | 30 | 15 | 24 | 11 |
SB100-15/18.5T4 | 38 | 18.5 | 30 | 15 |
SB100-18.5/22T4 | 45 | 22 | 38 | 18.5 |
Biến tần selan SB61Z
SB61Z Biến tần vectơ chuyên dụng cho máy ép nhựa
SB61Z+_User’s Manual – Tài liệu tiếng anh
Dải điện 400V Công suất 11~90kW.
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM:
◆ Đầu vào lương tương tự loại chuyên dụng cho máy ép nhựa bốn bản mạch, đều sử dụng đầu vào cách điện, nâng cao khả năng chống nhiễu.
◆ Các chức năng chuyên dụng cho máy ép phun nhựa, đảm bảo cho máy ép nhựa vận hành ở trạng thái tốt nhất, thỏa mãn yêu cầu công nghệ, tiết kiệm năng lượng.
◆ Công tắc điều khiển chuyển đổi chạy biến tần và chạy trực tiếp lắp trong tủ biến tần, cho phép chuyển đổi linh hoạt, người sử dụng tiện tiến hành chuyển đổi.
◆ Thao tác thuận tiện: Không cần điều chỉnh biến tần trong quá trình sản xuất, toàn hệ thống sẽ tự động điều khiển nhịp nhàng.
◆Giảm tiếng ồn: Sau khi lắp biến tần, tiếng ồn của thiết bị sẽ giảm hẳn, môi trường làm việc nhờ đó được cải thiện.
◆ Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Biến tần điều khiển tốc độ chuẩn xác và ổn định, khởi động mềm (không gây ảnh hưởng đến lưới điện), giảm rung động khi mở và đóng khuôn mẫu, tránh ,va đập thiết bị, giảm nhiệt độ dầu, kéo dài chu kỳ sử dụng của bộ phần kín và tuổi thọ của thiết bị.
◆Đa số các linh kiện quan trọng đều nhập từ các hãng danh tiếng, sử dụng bộ xử lý sốDSP tốc độ cao, bảo đảm chất lượng và độ ổn định cao trong quá trình vận hành thiết bị.
◆Cấu tạo biến tần kiểu tủ có bánh xe, thuận tiện khi lắp đặt và di chuyển.
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG:
Đặc biệt thích hợp với các loại thiết bị cần thay mới hoặc phối hợp đồng bộ của các máy đổ nhựa, máy đùn, máy phun đĩa tròn… Thông thường, hiệu quả tiết kiệm đến 25% trở lên.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
SB61Z+ | 11 | 15 | 18.5 | 22 | 30 | 37 | 45 | 55 | 75 | 90 | |
Công suất động cơ(kW) | 11 | 15 | 18.5 | 22 | 30 | 37 | 45 | 55 | 75 | 90 | |
Đầu ra | Dunglượng định mức (kVA) | 16 | 20 | 26 | 30 | 40 | 49 | 60 | 74 | 99 | 116 |
Dòng điện định mức (A) | 24 | 30 | 38 | 45 | 60 | 75 | 91 | 112 | 150 | 176 | |
Điện áp (V) | 0~380V 0.1~400Hz | ||||||||||
Khả năng quá tải | Kiểu treo tường: 150% 1 phút Kiểu tủ: 200% 1 phút | ||||||||||
Dòng điện đầu vào | 3pha 380V 50/60Hz |
Biến tần selan SB70
SB70 Loại biến tần điều khiển vecto tính năng cao
– Dải điện áp – Công suất:
400V 0.4-1100kW
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
◆ Sử dụng phương pháp điều khiển vecto với Roto chính xác cao, có khả năng điều khiển 250% momen xoắn tức thời.
◆ Chức năng vận hành PLC đa dạng độc đáo, đặc biệt phù hợp với các thiết bị giặt tẩy công nghiệp, thiết bị sản xuất.
◆ Đa chức năng thực dụng: 2 bộ thông số kỹ thuật, có thể lọc thông số theo tần số vận hành: Nhiều cách chỉnh sửa, đáp ứng yêu cầu điều khiển đồng bộ và lực căng cuốn của máy kéo sợi và các máy sử dụng trong ngành dệt, sản xuất giấy, in ấn và nhuộm,…
◆ Chức năng PID tự do, có thể thay thế bộ điều khiển PID bên ngoài.
◆ Có module cực lớn để người sử dụng lập trình.
◆ Quyền lựa chọn mở rộng phong phú như: bảng nối cổng bộ mã số, bảng mở rộng I/O, bảng điều khiển có thể sao chép thông số (SB-PU70E)…
LĨNHVỨC ỨNG DỤNG:
Ứng dụng rộng rãi trong các ngành luyện kim, dầu mỏ, hóa chất, dệt may, điện lực, than, dược, thực phẩm, sản xuất giấy, nhựa, nhuộm, in ấn, thiết bị nâng hạ, dây và cáp điện, giặt tẩy, cấp nước, sưởi ấm, xử lý nước thải… VD: máy kéo sợi, máy trộn, máy đùn, máy cuốn sợi, máy cán ép, máy bơm, quạt gió, máy mài, băng tải, máy nâng, máy li tâm…
LOẠI HÌNH QUY CÁCH:
Model |
Dung lượng định mức (kVA) |
Dòng điện đầu ra định mức (A) |
Động cơ thích hợp (kW) |
Model |
Dung lượng định mức (kVA) |
Dòng điện đầu ra định mức (A) |
Động cơ thích hợp (kW) |
SB70G0.4 |
1.1 |
1.5 |
0.4 |
SB70G132 |
167 |
253 |
132 |
SB70G0.75 |
1.6 |
2.5 |
0.75 |
SB70G160 |
200 |
304 |
160 |
SB70G1.5 |
2.4 |
3.7 |
1.5 |
SB70G200 |
248 |
377 |
200 |
SB70G2.2 |
3.6 |
5.5 |
2.2 |
SB70G220 |
273 |
415 |
220 |
SB70G4 |
6.4 |
9.7 |
4 |
SB70G250 |
310 |
475 |
250 |
SB70G5.5 |
8.5 |
13 |
5.5 |
SB70G280 |
342 |
520 |
280 |
SB70G7.5 |
12 |
18 |
7.5 |
SB70G315 |
389 |
590 |
315 |
SB70G11 |
16 |
24 |
11 |
SB70G375 |
460 |
705 |
375 |
SB70G15 |
20 |
30 |
15 |
SB70G400 |
490 |
760 |
400 |
SB70G18.5 |
25 |
38 |
18.5 |
SB70G450 |
550 |
855 |
450 |
SB70G22 |
30 |
45 |
22 |
SB70G500 |
610 |
950 |
500 |
SB70G30 |
40 |
60 |
30 |
SB70G560 |
680 |
1040 |
560 |
SB70G37 |
49 |
75 |
37 |
SB70G630 |
765 |
1180 |
630 |
SB70G45 |
60 |
91 |
45 |
SB70G700 |
850 |
1320 |
700 |
SB70G55 |
74 |
112 |
55 |
SB70G800 |
970 |
1520 |
800 |
SB70G75 |
99 |
150 |
75 |
SB70G900 |
1090 |
1710 |
900 |
SB70G90 |
116 |
176 |
90 |
SB70G1000 |
1210 |
1900 |
1000 |
SB70G110 |
138 |
210 |
110 |
SB70G1100 |
1330 |
2080 |
1100 |
Model
|
Dung lượng định mức
(kVA)
|
Dòng điện đầu ra định mức
(A)
|
Động cơ thích hợp
(kW)
|
Model
|
Dung lượng định mức
(kVA)
|
Dòng điện đầu ra định mức
(A)
|
Động cơ thích hợp
(kW)
|
SB70G0.4
|
1.1
|
1.5
|
0.4
|
SB70G132
|
167
|
253
|
132
|
SB70G0.75
|
1.6
|
2.5
|
0.75
|
SB70G160
|
200
|
304
|
160
|
SB70G1.5
|
2.4
|
3.7
|
1.5
|
SB70G200
|
248
|
377
|
200
|
SB70G2.2
|
3.6
|
5.5
|
2.2
|
SB70G220
|
273
|
415
|
220
|
SB70G4
|
6.4
|
9.7
|
4
|
SB70G250
|
310
|
475
|
250
|
SB70G5.5
|
8.5
|
13
|
5.5
|
SB70G280
|
342
|
520
|
280
|
SB70G7.5
|
12
|
18
|
7.5
|
SB70G315
|
389
|
590
|
315
|
SB70G11
|
16
|
24
|
11
|
SB70G375
|
460
|
705
|
375
|
SB70G15
|
20
|
30
|
15
|
SB70G400
|
490
|
760
|
400
|
SB70G18.5
|
25
|
38
|
18.5
|
SB70G450
|
550
|
855
|
450
|
SB70G22
|
30
|
45
|
22
|
SB70G500
|
610
|
950
|
500
|
SB70G30
|
40
|
60
|
30
|
SB70G560
|
680
|
1040
|
560
|
SB70G37
|
49
|
75
|
37
|
SB70G630
|
765
|
1180
|
630
|
SB70G45
|
60
|
91
|
45
|
SB70G700
|
850
|
1320
|
700
|
SB70G55
|
74
|
112
|
55
|
SB70G800
|
970
|
1520
|
800
|
SB70G75
|
99
|
150
|
75
|
SB70G900
|
1090
|
1710
|
900
|
SB70G90
|
116
|
176
|
90
|
SB70G1000
|
1210
|
1900
|
1000
|
SB70G110
|
138
|
210
|
110
|
SB70G1100
|
1330
|
2080
|
1100
|
Biến tần Selan SB200
SB200 Loại biến tần chuyên dụng cho máy bơm & quạt gió
SB200 USER’S MANUAL – Tài liệu tiếng anh
Điện áp 400V – Công suất 1,5-400 kW
Model
|
Dung lượng
định
mức
(kVA)
|
Thông thường
ứng dụng (110% IN
1 1min/10 min) |
Tải nặng
ứng dụng
(150% IN 1 1min/10 min)
|
Model
|
Dung lượng
định
mức(kVA)
|
Thông thường
ứng dụng (110% IN
1 1min/10 min) |
Tải nặng ứng dụng
(150% IN 1 1min/10 min)
|
||||
Dòng
điện đầu ra định mức |
Động
cơ (kW) |
Dòng
điện đầu ra định mức (A)
|
Động cơ
(kW)
|
Dòng
điện dầu ra định mức (A)
|
Động cơ
(kW)
|
Dòng
điện đầu ra định mức (A)
|
Động cơ
(kW)
|
||||
SB200-1.5T4
|
2.4
|
3.7
|
1.5
|
3.7
|
1.5
|
SB200-75T4
|
99
|
150
|
75
|
112
|
55
|
SB200-2.2T4
|
3.6
|
5.5
|
2.2
|
5.5
|
2.2
|
SB200-90T4
|
116
|
176
|
90
|
150
|
75
|
SB200-4T4
|
6.4
|
9.7
|
4
|
9.7
|
4
|
SB200-110T4
|
138
|
210
|
110
|
176
|
90
|
SB200-5.5T4
|
8.5
|
13
|
5.5
|
13
|
5.5
|
SB200-132T4
|
167
|
253
|
132
|
210
|
110
|
SB200-7.5T4
|
12
|
18
|
7.5
|
18
|
7.5
|
SB200-160T4
|
200
|
304
|
160
|
253
|
132
|
SB200-11T4
|
16
|
24
|
11
|
24
|
11
|
SB200-200T4
|
248
|
377
|
200
|
304
|
160
|
SB200-15T4
|
20
|
30
|
15
|
30
|
15
|
SB200-220T4
|
273
|
415
|
220
|
377
|
200
|
SB200-18.5T4
|
25
|
38
|
18.5
|
38
|
18.5
|
SB200-250T4
|
310
|
475
|
250
|
415
|
220
|
SB200-22T4
|
30
|
45
|
22
|
45
|
22
|
SB200-280T4
|
342
|
520
|
280
|
475
|
250
|
SB200-30T4
|
40
|
60
|
30
|
60
|
30
|
SB200-315T4
|
389
|
590
|
315
|
520
|
280
|
SB200-37T4
|
49
|
75
|
37
|
75
|
37
|
SB200-375T4
|
460
|
705
|
375
|
590
|
315
|
SB200-45T4
|
60
|
91
|
45
|
91
|
45
|
SB200-400T4
|
490
|
760
|
400
|
705
|
375
|
SB200-55T4
|
74
|
112
|
55
|
112
|
55
|