Bộ điều khiển nhiệt độ
|
• Cỡ số hiển thị lớn dễ nhìn (22mm cho E5CSL) • 2-PID, tự động dò thông số Autotuning – Trích mẫu 250ms; Nhỏ gọn 48x48x60 mm • Đầu vào can nhiệt: K,J,T,R,S hoặc Pt100 • Đầu ra điều khiển: SPST-NO 3A hoặc 12VDC • Đầu ra cảnh báo: E5CWL: có; E5CSL: không • Chức năng input shift, chế độ bảo vệ cài đặt • Nút điều khiển AT và Run/Stop ngay mặt trước • Tiêu chuẩn CE; Điện áp nguồn 100-240 VAC
|
Các model: E5CSL-RTC
E5CSL-QTC
E5CSL-RP
E5CSL-QP |
Thông dụng: E5CSZ
|
• Kích thước: 48x48x100 (mm), màn hình LED, số cao 13.5mm, hiển thị tới 1999, multi-input K,J,L, Pt100 • Kiểu điều khiển : ON/OFF hoặc 2-PID (có auto-tuning)
• Có thể chọn nhiều dải nhiệt độ; 8 chế độ cảnh báo. • Chức năng khoá mã bảo vệ.
|
Loại thông dụng • E5CSZ-R1T: đầu ra rơle • E5CSZ-Q1T đầu ra 12VDC • Nguồn: 100 tới 240 VAC, 24 VAC/DC (chọn) • Đầu ra điều khiển: 1 bộ tiếp điểm: 3A, 250VAC • Đầu ra cảnh báo:1 bộ tiếp điểm thường mở: 1A, 250 VAC
|
Đa năng: Nhóm E5AZ/EZ E5CZ (cải tiến)
|
• Kích thước: 48x48x78 (mm) (E5AZ: 96×96, E5EZ: 96×48), 2 màn hình LED 11 thanh • Kiểu ðiều khiển : ON/OFF hoặc 2-PID • Tự động dò tìm thông số PID • Ðầu vào multi-input -2000C tới 1.8000C; tín hiệu tương tự 0/4-20mA, 0/1-5VDC, 0-10VDC • nhận đầu vào 0-50mV hoặc cảm biến nhiệt không tiếp xúc ES1 • Ðầu ra truyền thông RS-485 (Modbus protocol) • Ðầu ra tín hiệu cho recorder (transfer output)
|
• Tốc độ lấy mẫu 250ms
• Cảnh báo đứt mạch điều khiển và sự cố sợi đốt
Loại thông dụng • E5CZ-R2MT: đầu ra rơle 3A, 250VAC • E5CZ-Q2MT: đầu ra điện áp 12VDC • E5CZ-R2ML: đầu vào analog, đầu ra relay • Nguồn: 100-240 VAC, 24 VAC/DC • Ðầu ra cảnh báo (2): bộ tiếp điểm thường mở: 1A, 250VAC • Môđun tùy chọn: E53-CZ_
|
Điều khiển cao cấp E5CN
|
• Kích thước : 48×48 (mm) • Mức độ chính xác hiển thị tăng gấp đôi so với loại cũ (trước 1/08) • Phương thức điều khiển 2-PID cao cấp • Dải hoạt động : -2000C tới 1.800°C • Hỗ trợ nhiều loại đầu vào nhiệt độ (chọn bằng switch) • Hỗ trợ đầu vào analog (E5CN-RML/R2ML-500) • Hỗ trợ chức năng báo động đứt dây đốt 3 pha; Có đầu ra manual (chỉnh tay)
|
• Hiển thị 3 màu thay đổi, đèn LED 11 thanh • Có thể có 2 đầu ra điều khiển đồng thời hoặc 3 đầu ra cảnh báo, đầu ra transfer, lập trình đơn giản 2 bước, cổng USB
Loại thông dụng (đầu vào nhiệt độ nhiều loại, đầu ra rơle 3A, nguồn 250VAC, đầu ra cảnh báo 1A) :-E5CN-RT/R2T (có 2 đầu ra cảnh báo) • E5CN-RMT-500 • E5CN-R2MT-500 (có 2 đầu ra cảnh báo) • E53-CNH03N2 (module liên lạc RS-485 kèm chức năng báo lỗi đứt dây đốt 3 pha, hỏng SSR) |
Bộ điều khiển số cao cấp mới E5CN-H(T)
|
• Bộ điều khiển số cao cấp 48x48mm • 5 chữ số, hiện thị tới 0,01°C ; tốc độ trích mẫu 60s; • Độ chính xác cao tới 0,1% PV/FS • Tất cả các model đều nhận cả đầu vào nhiệt độ và analog • Phần mềm hỗ trợ CX-Thermo có thể đặt hoạt động logic AND, OR hoặc trễ cho đầu ra • Chức năng bảo trì chủ động nhờ bộ đếm số lần đầu ra hoạt động • Bộ nhớ lưu được 8 nhóm thông số • Đầu ra truyền tín hiệu; kiểm soát tốc độ tăng giảm nhiệt • Báo lỗi đứt sợi đốt, quá dòng sợi đốt, hỏng relay bán dẫn • Loại –HT điều khiển lập trình theo thời gian tới 256 bươc
|
Đầu vào
• Cặp nhiệt : từ -200 tới 2300o C; • Trở nhiệt Pt100,JPt100: từ –200 tới 850oC • Dòng: 0(4) – 20mA • Điện áp: 0/1-5VDC 1 – 10 VDC Nguồn: 100 tới 240 VAC hoặc 24 VAC/DC Môđun đầu ra: • Tiếp điểm rơ le : 3A, 250VAC • Điện áp : 12VDC,20mA,NPN/PNP • Tuyến tính: 4-20 mA, 0-20 mA, 0-10 VDC
Module phụ trợ tùy chọn: truyền thông, báo lỗi, đầu vào sự kiện, đầu ra điều khiển phụ, đầu ra số liệu E53-_N2 |
Các model thông dụng, giá thấp E52MY:
Cặp nhiệt (thermocouple) loại K |
|
Thông dụng : E52-CA1D M6 2M (0-400°C, dài 10mm, f6, dây nối 2m) • Loại có tiếp đất tốc độ đáp ứng cao • Vỏ bảo vệ bằng thép SUS304
|
Nhiệt điện trở (Pt100) |
E52-PT20C D=8 (từ ?50-250°C có bảo vệ, dài 200mm, f8) • Loại có hộp đấu dây trên đầu sensor, dùng 3 dây ra • Vỏ bảo vệ bằng thép SUS316
|
Can nhiệt loại thông dụng – giá thấp E52MY
|
Các model
Loại |
E52MY-PTccC |
E52MY-CAccC |
E52MY-CAcD |
Loại |
DIN PT100W |
K-Type, Chromel (+ve) Alumel (-ve) (JISC 1602) |
K-Type, Chromel (+ve) Alumel (-ve) (JISC 1602) |
Class |
B |
0.75 |
0.75 |
Kích thước |
NA |
1 mm |
0.65 mm |
Cách điện bên trong |
Ceramic |
Ceramic |
Fiber-glass |
Đầu nối dây |
Nhôm (Xanh) |
Nhôm (Xanh) |
Không |
Vật liệu ống bảo vệ |
SUS316 (ANSI-316L) (ống không hàn) |
SUS316 (ANSI-316L) (ống không hàn) |
SUS316 (ANSI-316L) (ống không hàn) |
Khoảng đo |
0°C – 400°C |
0°C – 900°C |
0°C – 400°C |
Khoảng chịu nhiệt |
NA |
NA |
0°C – 150°C |
Nhiệt độ môi trường cho đầu nối dây |
0°C – 80°C |
0°C – 80°C |
0°C – 150°C |
Loại dây nối |
3 dây. hộp kín |
2 dây, hộp kín |
2 dây, dây hở |
Mã | E52MY-PT??C D=6,3
( dây nối 2M, 0-4000C , f6, dây nối 2m, class B) Chiều dài can: ??=10: 100mm; ??=15: 150mm;??=20: 200mm;??=30: 300mm Loại có hộp đấu dây trên đầu sensor, dùng 3 dây ra |
Loại có hộp nối dây kín: E52MY-CA??C (dây nối 2M, 0-9000C , f6, dây nối 2m, class 0,75)
Chiều dài can: ??=10: 100mm; ??=15: 150mm;??=20: 200mm;??=30: 300mm |
Loại hở: E52MY-CA??D (dây nối 2M, 0-4000C , f6, dây nối 2m, class 0,75. Chiều dài can: ??=6:100mm; ??=15: 150mm) |
Bình luận về bài viết này
Comments 0