biến tần FRENIC5000G11S

Dòng biến tần FRENIC5000G11S

Frenic 5000G11S Series

Đặc tính chung

•        Thích hợp cho các thiết bị như là quạt và máy bơm

•        Hoạt động tiết kiệm năng lượng vì có chức năng tự động tiết kiệm năng lượng

•        Hoạt động dễ dàng với bộ phím tương tác thông dụng

Quạt

Hệ thống điều hoà không khí (trong công nghiệp, cao cao tầng, văn phòng, bệnh viện, phòng sạch, shop, kho gia súc)

Máy sấy khô, Quạt nồi hơi

Quạt điều khiển nhiệt độ lò luyện kim, Quạt thông gió

Tủ lạnh, Máy nén, máy ép

Tích hợp quạt gió trong máy làm phim

Thiết bị điều hoà nhiệt độ, Dây chuyên sản xuất thực phẩm

Máy trộn thực phẩm, Máy cắt thực phẩm

Máy xay, nghiền, Máy pha chế trà

Máy làm sạch gạo, Máy công cụ

Máy mài, Máy xay, phay

Máy tiện, Máy khoan, máy doa ngang

Máy cuốn dây, Thiết bị chuyền tải

Cần trục, Kho tự động, Băng tải, Thang máy, Bãi đỗ xe tự động, Cửa tự động

Máy gia công gỗ/thiết bị trong ngành hoá học, Máy trộn lòng

Máy đúc ép, máy đùn chất dẻo, Máy rung, Máy tách ly tâm

Máy mạ, Trục căng, Máy bào

Thông số kỹ thuật
Series FRENIC5000P11S
Công suất đầu vào 3 pha: 200V 22kW hoặc nhỏ hơn: 200 đến 240V, 50/60Hz30kW hoặc lớn hơn: 200 đến 220/200 đến 230V, 50/60Hz
3 pha: 400V 22kW hoặc nhỏ hơn: 380 đến 480V, 50/60Hz30kW hoặc lớn hơn: 380 đến 440/380 đến 480V, 50/60Hz
Động cơ 3 pha: 200V 5,5 đến 110kW
3 pha: 400V 5,5 đến 710kW
Khả năng chịu quá tải ngắn hạn 110% trong 1 phút
Tần số đầu ra (Dải điều khiển tốc độ) 0,1 đến 120Hz
Mômen hãm 3 pha: 200V 22kW hoặc nhỏ hơn: Khoảng 20%30kW hoặc lớn hơn: Khoảng 10 đến 15%
3 pha: 400V 22kW hoặc nhỏ hơn: Khoảng 20%30kW hoặc lớn hơn: Khoảng 10 đến 15%
Hãm bằng điện 1 chiều Tần số khởi động 0,1 đến 60Hz
Thời gian hãm 0,0 đến 30,0giây
Mức hãm 0 đến 80%
Bộ phím Hiển thị: LED 4 số, LCD
Tần số cài đặt Phím hoạt động Có sẵn
POT bên ngoài Có sẵn 1 điện trở (1 đến 5kΩ)
Đầu vào analog 0 đến 5VDC, 0 đến 10VDC(có sẵn chế độ nghịch đảo)
Đầu vào digital 12 bit song song (tuỳ chọn)
Nhiều cấp tần số 16 cấp
Truyền thông RS-485 (tiêu chuẩn), các bus truyền thông(tuỳ chọn)
Thời gian gia tốc/ giảm tốc 0.01 đến 3600s/ 0.01 đến 3600s
Chức năng điều khiển Hoạt động jogging, điều khiển nhảy tần số, đồng bộ hoá với chế độ chạy cầm chừng của động cơ, tự động cài đặt lại khi mất nguồn tức thời, chỉng lại hoạt động line/ inverter, bù trượt, điều khiển PID, tự động giảm tốc, cài đặt động cơ trung gian, hoạt động tiết kiệm năng lượng, hoạt động dừng quạt, etc.
Bảo bệ Quá tải, quá áp, quá dòng, sốc điện, dưới áp, quá nhiệt, ngắn mạch, nối đất, động cơ quá tải, điện trở hãm quá nhiệt, thử, vách ngăn, lỗi bộ nhớ, lỗi CPU, mất pha đầu vào, mất pha đầu ra.
Vỏ 3 pha: 200V 22kW hoặc nhỏ hơn: IP4030kW hoặc lớn hơn: IP00
3 pha: 400V 22kW hoặc nhỏ hơn: IP4030kW hoặc lớn hơn: IP00
Dải công suất
Áp dụng với động cơ có công suất định mức [HP] 230V 460V
1/4 FRNF25G11S-2UX
1/2 FRNF50G11S-2UX FRNF50G11S-4UX
1 FRN001G11S-2UX FRN001G11S-4UX
2 FRN002G11S-2UX FRN002G11S-4UX
3 FRN003G11S-2UX FRN003G11S-4UX
5 FRN005G11S-2UX FRN005G11S-4UX
7,5 FRN007G11S-2UX FRN007G11S-4UX
10 FRN010G11S-2UX FRN010G11S-4UX
15 FRN015G11S-2UX FRN015G11S-4UX
20 FRN020G11S-2UX FRN020G11S-4UX
30 FRN030G11S-2UX FRN030G11S-4UX
40 FRN040G11S-2UX FRN040G11S-4UX
50 FRN050G11S-2UX FRN050G11S-4UX
60 FRN060G11S-2UX FRN060G11S-4UX
75 FRN075G11S-2UX FRN075G11S-4UX
100 FRN100G11S-2UX FRN100G11S-4UX
125 FRN125G11S-2UX FRN125G11S-4UX
150 FRN150G11S-4UX
200 FRN200G11S-4UX
250 FRN250G11S-4UX
300 FRN300G11S-4UX
350 FRN350G11S-4UX
400 FRN400G11S-4UX
450 FRN450G11S-4UX
500 FRN500G11S-4UX
600 FRN600G11S-4UX

Catalog

Name Pub.No.(Ver.) Link
Catalog for FRENIC-G11S/P11S Series (JE version) MEH403e Download

Instruction Manual

Name Pub.No.(Ver.) Link
Instruction manual for FRENIC5000G11S/P11S (up to 22kW) INR-SI47-0512b-E Download
Instruction manual for FRENIC5000G11S/P11S (over 30kW) INR-HF51197a-E Download
Additional Instruction Manual for FRENIC5000G11S/P11S INR-SI47-0772b-E Download
Additional Instruction Manual for FRENIC5000G11S/P11S (over 30kW) INR-HF52196b-E Download
Additional Instruction Manual for FRENIC5000G11S/P11S (The harmonics restriction in EU) INR-SI47-0700-E Download

User's Manual

Name Pub.No.(Ver.) Link
Technical information for FRENIC5000G11S/P11S & FVR-E11S MEH406b Download

About Biến tần

Đại lý biến tần INVT, thiết bị tự động hóa OMRON, bien tan invt, chf100a, bien tan gia re, inverter invt

Posted on 07/10/2011, in Biến tần Fuji and tagged , , , , , , , , , , . Bookmark the permalink. 1 bình luận.

Bình luận về bài viết này