Các bài viết cũ
CHF100A-090G/110P-4
Biến tần INVT CHF100A-090G/110P-4
Tài liệu tiếng việt biến tần invt CHF100A
- Công suất: 90/110Kw
- Điện áp vào: 3 pha 380V±15%
- Tần số vào: 47 đến 63Hz
- Điện áp ra: 0V ~ mức điện áp ngõ vào
- Tần số ra: 0.00 ~ 400.00Hz ( Tùy chỉnh)
- Dòng đầu ra: 176~210A
- Kích thước (H*W*D): 755x460x330 mm
- 8 ngõ vào điều khiển số, 1 ngõ vào xung tần số cao, 1 ngõ ra colector hở, 2 ngõ vào Analog, 2 ngõ ra Analog, 2 ngõ ra Relay
- Chế độ điều khiển: điều khiển V/F, điều khiển véc tơ không cảm biến tốc độ (Sensorless vector – SVC), điều khiển Torque.
- Không dừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
- Chức năng dò tốc độ: khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
- Chức năng tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
- Chức năng bảo vệ: Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, chạm pha, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… và vẫn hoạt động tốt khi điện áp nguồn vào thấp bằng ba pha 320Vac.
Biến tần invt CHF100A thông dụng – giá rẻ
Biến tần INVT CHF100A đa năng thông dụng
Bien tan invt CHF100A High Performance Universal Inverter
Công suất: 0.75kW ~ 3000kW
Điện áp nguồn: 220V / 380V ± 15%
Điều khiền V/F – Điều khiển Sensorless Vector – Điều khiển Torque
Khả năng điều khiển đồng bộ tốc độ, tỉ lệ tốc độ tuyến tính chính xác, điều khiển lực căng, điều khiển tiết kiệm điện năng, điều khiển quá trình PID, điều khiển theo chu trình PLC, đáp ứng moment cực nhanh, ổn định tốc độ động cơ khi tải thay đổi đột biến và khi hoạt động ở tốc độ thấp…
Mô Tả Sản Phẩm:
- Điện áp vào: 380/220V±15%
- Tần số vào: 47~63Hz
- Điện áp ra: 0V ~ mức điện áp ngõ vào
- Tần số ra: 0.00 ~ 400.00Hz
Đặc điểm: (tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được):
- 8 ngõ vào số (Digital) nhận giá trị ON – OFF có thể chọn PNP hoặc NPN.
- 1 ngõ vào xung tần số cao (HDI): nhận xung từ 0.000 ~ 50.000kHz, có thể chọn PNP hoặc NPN.
- 1 ngõ ra colector hở (HDO): (tùy chọn ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao 0.000 ~ 50.000kHz)
- 2 ngõ vào Analog: Ngõ AI1 nhận tín hiệu từ -10V ~ 10V, ngõ AI2 nhận tín hiệu từ 0 ~10V hoặc 0/4~20mA.
- 2 ngõ ra Analog: AO1 và AO2 có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.
- Tất cả các ngõ Analog và xung tốc độ cao vào/ra có thể đặt vô cấp dải tín hiệu tùy ý theo ứng dụng thực tế.
- 2 ngõ ra Relay: RO1 và RO2 (có cả NO và NC) có thể lập trình được.
- Tích hợp sẵn cổng truyền thông RS-485 chuẩn Modbus RTU và cổng RJ45 có thể nối bàn phím ngoài đến 110 mét.
- Công suất từ 18.5kW đến 90kW tích hợp sẵn cuộn kháng DC nâng cao hệ số công suất.
Chức năng điều khiển chính:
- Chế độ điều khiển: điều khiển V/F, điều khiển véc tơ không cảm biến tốc độ (Sensorless vector – SVC), điều khiển Torque.
- Khả năng quá tải: Mode G (dùng cho tải nặng) 150% dòng định mức/60giây, 180% dòng định mức/10 giây. Mode P (dùng cho
- tải nhẹ ví dụ: bơm, quạt…) 120% dòng định mức/60 giây.
- Độ phân giải điều chỉnh tốc độ: 1:100 (SVC)
- Tần số sóng mang: 1 kHz ~15.0 kHz.
- Nguồn đặt tốc độ: Bàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID, có thể thực hiện kết hợp, điều chỉnh giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
- Chức năng điều khiển PID.
- Simple PLC, Chức năng đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ và 16 cấp thời gian đặt trước. – Chức năng điều khiển zigzag tốc độ và bộ đếm Counter.
- Không dừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
- Chức năng dò tốc độ: khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
- Phím QUICK/JOG: là phím tắt được định nghĩa bởi người sử dụng.
- Chức năng tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
- Chức năng bảo vệ: Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, chạm pha, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… và vẫn hoạt động tốt khi điện áp nguồn vào thấp bằng ba pha 320Vac.
Ứng dụng: Cho tất cả các loại máy móc tự động hóa, máy nghiền, máy cán, kéo, máy xeo giấy, máy tráng màng, máy tạo sợi, máy nhựa, cao su, sơn, hóa chất, dệt, nhuộm, hoàn tất vải, thực phẩm, thủy sản, đóng gói, chế biến gỗ, băng chuyền, cần trục, nâng hạ, tiết kiệm năng lượng cho máy nén khí, bơm và quạt…
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG:
Công suất (KW) |
Dòng định mức (A) | MCB (A) |
Dây động lực (mm2) |
Công Suất motor Tải nặng/tải nhẹ (Kw) |
|
Ngõ Vào | Ngõ ra | ||||
CHF100A-0R7G-4 | 3.4 | 2.5 | 16 | 2.5 | 0.75 |
CHF100A-1R5G-4 | 5.0 | 3.7 | 16 | 2.5 | 1.5 |
CHF100A-2R2G-4 | 5.8 | 5 | 16 | 2.5 | 2.2 |
CHF100A-004G/5R5P-4 | 10/15 | 9/13 | 25 | 4 | 4.0/5.5 |
CHF100A-5R5G/7R5G-4 | 15/20 | 13/17 | 25 | 4 | 5.5/7.5 |
CHF100A -7R5G/11P-4 | 20/26 | 17/25 | 40 | 6 | 7.5/11.0 |
CHF100A -11G/15P-4 | 26/35 | 25/32 | 63 | 6 | 11.0/15.0 |
CHF100A -015G/18P-4 | 35/38 | 32/37 | 63 | 6 | 15.0/18.5 |
CHF100A -018G/22P-4 | 38/46 | 37/45 | 100 | 10 | 18.5/22.0 |
CHF100A -022G/30P-4 | 46/62 | 45/60 | 100 | 16 | 22.0/30.0 |
CHF100A -30G/37P-4 | 62/76 | 60/75 | 125 | 25 | 30.0/37.0 |
CHF100A -037G/45P-4 | 76/90 | 75/90 | 160 | 25 | 37.0/45.0 |
CHF100A -045G/55P-4 | 90/105 | 90/110 | 200 | 35 | 45.0/55.0 |
CHF100A -055G/75P-4 | 105/140 | 110/150 | 200 | 35 | 55.0/75.0 |
CHF100A -075G/90P-4 | 140/160 | 150/176 | 250 | 70 | 75.0/90.0 |
CHF100A -090G/110P-4 | 160/210 | 176/210 | 315 | 70 | 90.0/110.0 |
CHF100A -110G/132P-4 | 210/240 | 210/250 | 400 | 95 | 110.0/132.0 |
CHF100A -132G/160P-4 | 240/290 | 250/300 | 400 | 150 | 132.0/160.0 |
CHF100A -160G/185P-4 | 290/330 | 300/340 | 630 | 185 | 160.0/185.0 |
CHF100A -185G/200P-4 | 330/370 | 340/380 | 630 | 185 | 185.0/200.0 |
CHF100A -200G/220P-4 | 370/410 | 380/415 | 630 | 240 | 200.0/220.0 |
CHF100A -220G/250P-4 | 410/460 | 415/470 | 800 | 150×2 | 220.0/250.0 |
CHF100A -250G/280P-4 | 460/500 | 470/520 | 800 | 150×2 | 250.0/280.0 |
CHF100A -280G/315P-4 | 500/580 | 520/600 | 1000 | 185×2 | 280.0/315.0 |
CHF100A -315G/350P-4 | 580/620 | 600/640 | 1200 | 240×2 | 315.0/350.0 |
CHF100A -350G-4 | 620 | 640 | 1280 | 240×2 | 350.0 |
CHF100A -400G-4 | 670 | 690 | 1380 | 185×3 | 400.0 |
CHF100A -500G-4 | 385 | 860 | 1720 | 185×3 | 500.0 |
Cài đặt thông số cơ bản cho biến tần INVT CHF100A
Giá tham khảo biến tần INVT
Lỗi biến tần invt và cách khắc phục
CHF100A BIẾN TẦN ĐA NĂNG
CHF100A BIẾN TẦN ĐA NĂNG
Công suất: 0.75kW ~ 3000kW
Điện áp nguồn: 220V / 380V ± 15
Mô Tả Sản Phẩm:
● Nguồn vào/ ra:
– Điện áp vào: 380/220V±15%
– Tần số vào: 47~63Hz
– Điện áp ra: 0V ~ mức điện áp ngõ vào
– Tần số ra: 0.00 ~ 400.00Hz
● Đặc điểm (tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được):
– 8 ngõ vào số (Digital) nhận giá trị ON – OFF có thể chọn PNP hoặc NPN.
– 1 ngõ vào xung tần số cao (HDI): nhận xung từ 0.000 ~ 50.000kHz, có thể chọn PNP hoặc NPN.
– 1 ngõ ra colector hở (HDO): (tùy chọn ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao 0.000 ~ 50.000kHz)
– 2 ngõ vào Analog: Ngõ AI1 nhận tín hiệu từ -10V ~ 10V, ngõ AI2 nhận tín hiệu từ 0 ~10V hoặc 0/4~20mA.
– 2 ngõ ra Analog: AO1 và AO2 có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.
– Tất cả các ngõ Analog và xung tốc độ cao vào/ra có thể đặt vô cấp dải tín hiệu tùy ý theo ứng dụng thực tế.
– 2 ngõ ra Relay: RO1 và RO2 (có cả NO và NC) có thể lập trình được.
– Tích hợp sẵn cổng truyền thông RS-485 chuẩn Modbus RTU và cổng RJ45 có thể nối bàn phím ngoài đến 110 mét.
– Công suất từ 18.5kW đến 90kW tích hợp sẵn cuộn kháng DC nâng cao hệ số công suất.
● Chức năng điều khiển chính:
– Chế độ điều khiển: điều khiển V/F, điều khiển véc tơ không cảm biến tốc độ (Sensorless vector – SVC), điều khiển Torque.
– Khả năng quá tải: Mode G (dùng cho tải nặng) 150% dòng định mức/60giây, 180% dòng định mức/10 giây.
Mode P (dùng cho tải nhẹ ví dụ: bơm, quạt…) 120% dòng định mức/60 giây.
– Độ phân giải điều chỉnh tốc độ: 1:100 (SVC)
– Tần số sóng mang: 1 kHz ~15.0 kHz.
– Nguồn đặt tốc độ: Bàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID,
có thể thực hiện kết hợp, điều chỉnh giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
– Chức năng điều khiển PID.
– Simple PLC, Chức năng đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ và 16 cấp thời gian đặt trước.
– Chức năng điều khiển zigzag tốc độ và bộ đếm Counter.
– Không dừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
– Chức năng dò tốc độ: khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
– Phím QUICK/JOG: là phím tắt được định nghĩa bởi người sử dụng.
– Chức năng tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
– Chức năng bảo vệ: Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, chạm pha, mất pha,
lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… và vẫn hoạt động tốt khi điện áp nguồn vào thấp bằng ba pha 320Vac.
Huong dan su dung CHF100A – tieng viet
Model | Công suất(KW) | Dòng vào (A) | Dòng ra (A) |
1AC 220V ±15% | |||
CHF100A-1R5G-S2 | 1.5 | 14.2 | 7 |
CHF100A-2R2G-S2 | 2.2 | 23 | 10 |
3AC 220V ±15% | |||
CHF100A-0R7G-2 | 0.75 | 5 | 7 |
CHF100A-1R5G-2 | 1.5 | 7.7 | 10 |
CHF100A-2R2G-2 | 2.2 | 11 | 4.5 |
CHF100A-004G-2 | 4.0 | 17 | 7 |
CHF100A-5R5G-2 | 5.5 | 21 | 10 |
CHF100A-7R5G-2 | 7.5 | 31 | 16 |
CHF100A-011G-2 | 11.0 | 43 | 20 |
CHF100A-015G-2 | 15.0 | 56 | 30 |
CHF100A-018G-2 | 18.5 | 71 | 42 |
CHF100A-022G-2 | 22.0 | 81 | 55 |
CHF100A-030G-2 | 30.0 | 112 | 70 |
CHF100A-037G-2 | 37.0 | 132 | 80 |
CHF100A-045G-2 | 45.0 | 163 | 110 |
CHF100A-055G-2 | 55.0 | 181 | 190 |
3AC 380V ±15% | |||
CHF100A-1R5G/2R2P-4 | 1.5 | 5.0 | 3.7 |
CHF100A-2R2G/004P-4 | 2.2 | 5.8 | 5 |
CHF100A-004G/5R5P-4 | 4.0/5.5 | 10/15 | th9-13 |
CHF100A-5R5G/7R5P-4 | 5.5/7.5 | 15/20 | 13/17 |
CHF100A-7R5G/011P-4 | 7.5/11 | 20/26 | 17/25 |
CHF100A-011G/015P-4 | 11/15 | 26/35 | 25/32 |
CHF100A-015G/018P-4 | 5/ 18.5 | 35/38 | 32/37 |
CHF100A-018G/022P-4 | 8.5/ 22 | 38/46 | 37/45 |
CHF100A-022G/030P-4 | 22/30 | 46/62 | 45/60 |
CHF100A-030G/037P-4 | 30/37 | 62/76 | 60/75 |
CHF100A-037G/045P-4 | 37/45 | 76/90 | 75/90 |
CHF100A-045G/055P-4 | 45/55 | 90/105 | 90/110 |
CHF100A-055G/075P-4 | 55/75 | 105/ 140 | 110/ 150 |
CHF100A-075G/090P-4 | 75/90 | 140/ 160 | 150/ 176 |
CHF100A-090G/110P-4 | 90/110 | 160/ 210 | 176/ 210 |
CHF100A-110G/132P-4 | 110/132 | 210/ 240 | 210/ 250 |
CHF100A-132G/160P-4 | 132/160 | 240/ 290 | 250/ 300 |
CHF100A-160G/185P-4 | 160/185 | 290/ 330 | 300/ 340 |
CHF100A-185G/200P-4 | 185/200 | 330/ 370 | 340/ 380 |
CHF100A-200G/220P-4 | 200/220 | 370/ 410 | 380/ 415 |
CHF100A-220G/250P-4 | 220/250 | 410/ 460 | 415/ 470 |
CHF100A-250G/280P-4 | 250/280 | 460/ 500 | 470/ 520 |
CHF100A-280G/315P-4 | 280/315 | 500/ 580 | 520/ 600 |
CHF100A-315G/350P-4 | 315/350 | 580/ 620 | 600/ 640 |
CHF100A-350G-4 | 350 | 620 | 640 |
CHF100A-400G-4 | 400 | 670 | 690 |
CHF100A-500G-4 | 500 | 835 | 860 |
CHF100A-560G-4 | 560 | 920 | 950 |
Hướng dẫn chọn model
Hướng dẫn lựa chọn
Model No. | Công suất ngõ ra (kW) | Cường độ dòng vào (A) | Cường độ dòng ra (A) | Kích thước (mm)
H*W*D |
1AC 220V ±15% | ||||
CHF100A-1R5G-S2 | 1.5 | 14.2 | 7.0 | B |
CHF100A-2R2G-S2 | 2.2 | 23.0 | 10 | B |
3AC 220V ±15% | ||||
CHF100A-0R7G-2 | 0.75 | 5.0 | 4.5 | B |
CHF100A-1R5G-2 | 1.5 | 7.7 | 7 | B |
CHF100A-2R2G-2 | 2.2 | 11.0 | 10 | B |
CHF100A-004G-2 | 4.0 | 17.0 | 16 | C |
CHF100A-5R5G-2 | 5.5 | 21.0 | 20 | C |
CHF100A-7R5G-2 | 7.5 | 31.0 | 30 | D |
CHF100A-011G-2 | 11.0 | 43.0 | 42 | E |
CHF100A-015G-2 | 15.0 | 56.0 | 55 | E |
CHF100A-018G-2 | 18.5 | 71.0 | 70 | E |
CHF100A-022G-2 | 22.0 | 81.0 | 80 | F |
CHF100A-030G-2 | 30.0 | 112.0 | 110 | F |
CHF100A-037G-2 | 37.0 | 132.0 | 130 | F |
CHF100A-045G-2 | 45.0 | 163.0 | 160 | G |
CHF100A-055G-2 | 55.0 | 181.0 | 190.0 | G |
3AC 380V ±15% | ||||
CHF100A-1R5G/2R2P-4 | 1.5 | 5.0 | 3.7 | B |
CHF100A-2R2G/004P-4 | 2.2 | 5.8 | 5 | B |
CHF100A-004G/5R5P-4 | 4.0/5.5 | 10/15 | 9/13 | C |
CHF100A-5R5G/7R5P-4 | 5.5/7.5 | 15/20 | 13/17 | C |
CHF100A-7R5G/011P-4 | 7.5/11 | 20/26 | 17/25 | D |
CHF100A-011G/015P-4 | 11/15 | 26/35 | 25/32 | D |
CHF100A-015G/018P-4 | 15/ 18.5 | 35/38 | 32/37 | D |
CHF100A-018G/022P-4 | 18.5/ 22 | 38/46 | 37/45 | E |
CHF100A-022G/030P-4 | 22/30 | 46/62 | 45/60 | E |
CHF100A-030G/037P-4 | 30/37 | 62/76 | 60/75 | E |
CHF100A-037G/045P-4 | 37/45 | 76/90 | 75/90 | F |
CHF100A-045G/055P-4 | 45/55 | 90/105 | 90/110 | F |
CHF100A-055G/075P-4 | 55/75 | 105/ 140 | 110/ 150 | F |
CHF100A-075G/090P-4 | 75/90 | 140/ 160 | 150/ 176 | G |
CHF100A-090G/110P-4 | 90/110 | 160/ 210 | 176/ 210 | G |
CHF100A-110G/132P-4 | 110/132 | 210/ 240 | 210/ 250 | G |
CHF100A-132G/160P-4 | 132/160 | 240/ 290 | 250/ 300 | H |
CHF100A-160G/185P-4 | 160/185 | 290/ 330 | 300/ 340 | H |
CHF100A-185G/200P-4 | 185/200 | 330/ 370 | 340/ 380 | H |
CHF100A-200G/220P-4 | 200/220 | 370/ 410 | 380/ 415 | I |
CHF100A-220G/250P-4 | 220/250 | 410/ 460 | 415/ 470 | I |
CHF100A-250G/280P-4 | 250/280 | 460/ 500 | 470/ 520 | I |
CHF100A-280G/315P-4 | 280/315 | 500/ 580 | 520/ 600 | I |
CHF100A-315G/350P-4 | 315/350 | 580/ 620 | 600/ 640 | I |
CHF100A-350G-4 | 350 | 620 | 640 | 2*H |
CHF100A-400G-4 | 400 | 670 | 690 | 2*I |
CHF100A-500G-4 | 500 | 835 | 860 | 2*I |
CHF100A-560G-4 | 560 | 920 | 950 | 2*I |